Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 09/01/2025, 16:06
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 09/01
So với 1 năm trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 năm
(
-
)
NTP
8594.7
60.30
131046
67.21 %
0.41
NST
116.5
10.40
0
51.40 %
-
NHA
1119.8
25.35
347700
44.44 %
0.43
NAF
1079
19.40
124500
37.68 %
0.57
NCT
3009.2
115.00
7100
36.89 %
0.75
NAG
372.5
10.90
484600
35.31 %
1.77
NAB
22549.5
17.05
11781300
34.04 %
6.83
NBW
323.7
29.70
100
33.05 %
0.07
NAV
148
18.50
0
32.98 %
-
NFC
275.3
17.50
0
25.93 %
-
NTL
2043.2
16.75
633100
25.30 %
0.35
NNC
510.7
23.30
0
23.40 %
-
NSC
1431.6
81.40
8000
21.38 %
1.87
NET
1679.9
75.00
4020
18.26 %
0.80
NTH
572.5
53.00
0
13.42 %
-
NBP
164.7
12.80
2000
2.44 %
1.38
NVT
691.4
7.64
13800
1.19 %
2.38
NHC
90.3
29.70
0
0.34 %
-
NHT
259.5
10.80
100
-0.30 %
0.02
NRC
425.9
4.60
1057037
-4.17 %
1.42
NBB
2160.2
21.50
10100
-4.44 %
0.12
NSH
89
4.30
31703
-4.44 %
0.42
NO1
231.4
9.64
105100
-8.45 %
0.28
NDN
637.8
8.90
34742
-10.10 %
0.14
NLG
12543.7
32.60
989400
-12.31 %
0.41
NT2
6059.8
21.05
558800
-12.41 %
0.88
NDX
50.9
5.10
0
-16.13 %
-
NVB
4985.4
8.90
13900
-19.09 %
0.08
NBC
340.4
9.20
7200
-21.71 %
0.06
NKG
3620.1
13.75
1449400
-25.21 %
0.23
NHH
940.2
12.90
59300
-28.16 %
0.12
NVL
19988.6
10.25
1882200
-39.88 %
0.11
NS2
0.9
0.02
-
-99.79 %
NED
0.3
0.01
-
-99.86 %
NTT
0.2
0.01
-
-99.86 %
NBE
0.1
0.01
-
-99.89 %
NTC
5
0.21
-
-99.89 %
NTW
0.2
0.02
-
-99.89 %
NDC
0.7
0.11
-
-99.93 %
NCG
0.9
0.01
-
-99.95 %
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ