MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 5, 09/01/2025, 00:35
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 08/01 So với tuần trước
(-)
VTP 17987.4 147.70 1726300 7.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTP
VGC 21520.8 48.00 1581800 6.79 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến khối lượng của mã VGC
VNL 244.6 17.30 19900 2.67 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNL
VCB 516432 92.40 1052000 1.32 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến khối lượng của mã VCB
VMD 257.9 16.70 4600 1.21 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMD
VSH 11693.9 49.50 6900 0.81 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến khối lượng của mã VSH
VID 200.1 4.90 40400 0.62 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến động khối lượng của mã VID
VHM 174174.7 40.00 2438700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến khối lượng của mã VHM
VCG 10864.5 18.15 2031000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
VSC 4560.1 15.90 1415700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến khối lượng của mã VSC
VCF 5579 209.90 600 -0.05 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCF
VIC 154858.3 40.50 925800 -0.12 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến khối lượng của mã VIC
VNS 702.3 10.35 14200 -0.48 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNS
VJC 53836.2 99.40 487900 -0.60 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến khối lượng của mã VJC
VRC 575 11.50 45400 -0.86 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRC
VPI 18914.9 59.10 1414900 -1.17 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến khối lượng của mã VPI
VRE 39473.5 16.95 3265700 -1.17 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRE
VIB 57944 19.45 4983100 -1.27 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến khối lượng của mã VIB
VHC 12980.9 69.40 453600 -1.56 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHC
VFG 3328.8 79.80 26700 -1.60 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến khối lượng của mã VFG
VPB 149554.5 18.85 4829800 -1.82 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPB
VPD 2814 26.40 3300 -1.86 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến khối lượng của mã VPD
VIX 14060.1 9.64 7523700 -2.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIX
VPH 656.1 6.88 58300 -2.41 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến khối lượng của mã VPH
VIP 941.5 13.75 83200 -2.48 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIP
VNM 128950.3 61.70 2053300 -2.68 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến khối lượng của mã VNM
VNE 307.5 3.40 32800 -3.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNE
VCI 23086.9 32.15 3417200 -3.16 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến khối lượng của mã VCI
VOS 2296 16.40 2136300 -3.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VOS
VTO 1130.1 14.15 361200 -3.74 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến khối lượng của mã VTO
VPS 205.5 8.40 400 -4.55 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPS
VNG 807.4 8.30 2100 -4.82 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến khối lượng của mã VNG
VDP 777.3 35.20 100 -4.86 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDP
VPG 999.1 11.30 173600 -5.04 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến khối lượng của mã VPG
VSI 224.4 17.00 300 -5.56 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSI
VND 18039.3 11.85 6707400 -5.95 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến khối lượng của mã VND
VDS 4665.6 19.20 937300 -8.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDS
VAF 484 12.85 100 -8.21 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến khối lượng của mã VAF
VTB 116.6 9.73 5600 -11.95 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTB
VCA 160.2 10.55 4300 -13.17 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến khối lượng của mã VCA
VDG 0.1 0.02 100 -99.87 % Biểu đồ biến động giá của mã VDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDG
VHD 0.4 0.01 200 -99.87 % Biểu đồ biến động giá của mã VHD Biểu đồ biến khối lượng của mã VHD
VFR 0.2 0.01 4104 -99.88 % Biểu đồ biến động giá của mã VFR Biểu đồ biến động khối lượng của mã VFR
VMS 0.2 0.03 101 -99.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VMS Biểu đồ biến khối lượng của mã VMS
VTV 0.2 0.01 52632 -99.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VTV Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTV
VE8 0 0.01 200 -99.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VE8 Biểu đồ biến khối lượng của mã VE8
VE9 0 0.00 51609 -99.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VE9 Biểu đồ biến động khối lượng của mã VE9
VEA 52.3 0.04 229619 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VEA Biểu đồ biến khối lượng của mã VEA
VEC 0.4 0.01 400 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VEC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VEC
VEF 27.6 0.17 3836 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VEF Biểu đồ biến khối lượng của mã VEF
VHH 0 0.00 500 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VHH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHH
VGG 1.9 0.04 2000 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VGG Biểu đồ biến khối lượng của mã VGG
VGI 269.1 0.09 1392287 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VGI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGI
VGR 3.8 0.06 204 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VGR Biểu đồ biến khối lượng của mã VGR
VHG 0.3 0.00 4433467 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHG
VCX 0.3 0.01 54100 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VCX Biểu đồ biến khối lượng của mã VCX
VLC 3.7 0.02 131199 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VLC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VLC
VLG 0.2 0.01 122351 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VLG Biểu đồ biến khối lượng của mã VLG
VNA 0.4 0.02 206 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VNA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNA
VNB 0.8 0.01 24400 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VNB Biểu đồ biến khối lượng của mã VNB
VNP 0.2 0.01 3700 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VNP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNP
VNZ 9.6 0.33 325 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VNZ Biểu đồ biến khối lượng của mã VNZ
VOC 2.1 0.02 2101 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VOC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VOC
VRG 0.6 0.02 2300 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VRG Biểu đồ biến khối lượng của mã VRG
VSE 0.1 0.01 800 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VSE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSE
VSF 17.4 0.03 300 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VSF Biểu đồ biến khối lượng của mã VSF
VSN 1.5 0.02 401 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VSN Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSN
VTA 0 0.00 100 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VTA Biểu đồ biến khối lượng của mã VTA
VTD 0.1 0.01 59066 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VTD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTD
VTK 0.6 0.07 56460 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VTK Biểu đồ biến khối lượng của mã VTK
VTL 0.1 0.01 100 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTL
VLB 1.8 0.04 26216 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VLB Biểu đồ biến khối lượng của mã VLB
VCP 2.3 0.03 2700 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VCP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCP
VFS 1.9 0.02 1392283 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VFS Biểu đồ biến khối lượng của mã VFS
VAB 4.9 0.01 71681 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VAB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VAB
V12 0.1 0.01 2400 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã V12 Biểu đồ biến khối lượng của mã V12
V21 0.1 0.01 1211 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã V21 Biểu đồ biến động khối lượng của mã V21
VBC 0.1 0.02 100 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VBC Biểu đồ biến khối lượng của mã VBC
VC6 0.2 0.02 4400 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VC6 Biểu đồ biến động khối lượng của mã VC6
VC9 0.1 0.00 5200 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VC9 Biểu đồ biến khối lượng của mã VC9
VCC 0.2 0.01 500 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VCC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCC
VCS 9.8 0.06 52201 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VCS Biểu đồ biến khối lượng của mã VCS
VDL 0.2 0.01 3200 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VDL Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDL
VE1 0 0.00 4300 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VE1 Biểu đồ biến khối lượng của mã VE1
VTR 0.3 0.02 14420 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VTR Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTR
VGP 0.3 0.03 601 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VGP Biểu đồ biến khối lượng của mã VGP
VBB 5.6 0.01 34770 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VBB
VHE 0.1 0.00 560938 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VHE Biểu đồ biến khối lượng của mã VHE
VVS 0.3 0.02 200 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VVS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VVS
VIF 6 0.02 300 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VIF Biểu đồ biến khối lượng của mã VIF
VTZ 0.8 0.02 1286000 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VTZ Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTZ
VTC 0 0.01 4202 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VTC Biểu đồ biến khối lượng của mã VTC
VSM 0.1 0.02 400 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VSM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSM
VNR 3.6 0.02 28101 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VNR Biểu đồ biến khối lượng của mã VNR
VSA 0.3 0.02 3621 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VSA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSA
VIG 0.3 0.01 25806 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VIG Biểu đồ biến khối lượng của mã VIG
VMC 0.2 0.01 12156 -99.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMC
VNF 0.5 0.02 6860 -99.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VNF Biểu đồ biến khối lượng của mã VNF
VLA 0 0.01 900 -99.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VLA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VLA
VFC 3 0.09 6200 -99.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VFC Biểu đồ biến khối lượng của mã VFC
VHL 0.2 0.01 10300 -99.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VHL Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHL
VC7 1.1 0.01 1046838 -99.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VC7 Biểu đồ biến khối lượng của mã VC7
VMG 0 0.00 402 -99.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMG
VC2 0.6 0.01 511366 -99.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VC2 Biểu đồ biến khối lượng của mã VC2
VGT 6.9 0.01 652876 -99.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VGT Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGT
VTJ 0 0.00 100 -99.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VTJ Biểu đồ biến khối lượng của mã VTJ
VGS 1.5 0.03 567389 -99.92 % Biểu đồ biến động giá của mã VGS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGS
VC3 2.3 0.02 745401 -99.93 % Biểu đồ biến động giá của mã VC3 Biểu đồ biến khối lượng của mã VC3
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.