MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 5, 09/01/2025, 15:25
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 08/01 So với 1 năm trước
(-)
VTP 18157.9 149.10 385500 156.63 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTP
VFG 3320.5 79.60 15700 131.79 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến khối lượng của mã VFG
VTO 1122.1 14.05 203400 56.22 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTO
VOS 2240 16.00 1469900 40.35 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến khối lượng của mã VOS
VRC 555 11.10 6000 36.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRC
VNL 244.6 17.30 16600 31.37 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến khối lượng của mã VNL
VPI 18978.9 59.30 1172500 30.57 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPI
VIP 944.9 13.80 22400 29.61 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến khối lượng của mã VIP
VPD 2824.6 26.50 2200 29.11 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPD
VCA 161.7 10.65 5300 23.84 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến khối lượng của mã VCA
VDS 4568.4 18.80 847800 19.10 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDS
VCF 5579 209.90 700 18.45 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến khối lượng của mã VCF
VIB 57944 19.45 4807900 15.07 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIB
VDP 788.4 35.70 2500 11.63 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến khối lượng của mã VDP
VMD 260.2 16.85 4700 11.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMD
VSH 11693.9 49.50 4300 9.70 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến khối lượng của mã VSH
VHC 12719 68.00 993400 9.04 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHC
VCB 513637.5 91.90 738300 4.67 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến khối lượng của mã VCB
VPB 148364.4 18.70 3978900 2.84 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPB
VAF 489.6 13.00 100 1.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến khối lượng của mã VAF
VID 200.1 4.90 60300 1.20 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến động khối lượng của mã VID
VDG 0.1 0.01 - 0.00 %
VSI 224.4 17.00 0 -2.21 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSI
VCI 22835.6 31.80 1956600 -2.32 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến khối lượng của mã VCI
VNM 129159.2 61.80 1500000 -4.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNM
VHM 175916.4 40.40 4211400 -6.05 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến khối lượng của mã VHM
VJC 53782 99.30 439600 -6.76 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VJC
VIC 155814.2 40.75 1187900 -7.18 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến khối lượng của mã VIC
VGC 21386.3 47.70 1283200 -7.47 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGC
VNG 812.3 8.35 1200 -7.63 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến khối lượng của mã VNG
VTB 116.3 9.71 4300 -9.11 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTB
VPS 205.5 8.40 0 -14.56 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến khối lượng của mã VPS
VPH 654.2 6.86 18700 -14.84 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPH
VNS 705.7 10.40 6000 -14.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến khối lượng của mã VNS
VCG 10774.7 18.00 3774000 -18.22 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
VSC 4560.1 15.90 1402900 -19.78 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến khối lượng của mã VSC
VRE 39589.9 17.00 3344000 -27.19 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRE
VIX 13943.4 9.56 5551700 -29.49 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến khối lượng của mã VIX
VPG 985.8 11.15 163100 -36.72 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPG
VND 17963.1 11.80 3515600 -37.29 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến khối lượng của mã VND
VNE 312 3.45 97000 -48.43 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNE
VGI 271.3 0.09 - -99.67 %
VLG 0.2 0.01 - -99.69 %
VTZ 0.8 0.02 - -99.76 %
VNF 0.5 0.02 - -99.78 %
VCX 0.3 0.01 - -99.80 %
VNA 0.4 0.02 - -99.81 %
VTK 0.6 0.07 - -99.82 %
VGR 3.8 0.06 - -99.82 %
VTV 0.2 0.01 - -99.83 %
VC6 0.2 0.02 - -99.84 %
VEF 28.2 0.17 - -99.85 %
VGG 1.9 0.04 - -99.86 %
VEA 52.2 0.04 - -99.87 %
VAB 4.9 0.01 - -99.87 %
VTJ 0.1 0.00 - -99.87 %
VLB 1.8 0.04 - -99.88 %
VCM 0 0.01 - -99.88 %
VGS 1.5 0.03 - -99.88 %
VLC 3.7 0.02 - -99.88 %
VCW 2.6 0.03 - -99.88 %
VCP 2.3 0.03 - -99.88 %
VNB 0.7 0.01 - -99.88 %
VGT 6.9 0.01 - -99.88 %
VC3 3.5 0.03 - -99.88 %
VFC 3 0.09 - -99.89 %
VGP 0.3 0.03 - -99.89 %
VNR 3.6 0.02 - -99.89 %
VE8 0 0.00 - -99.89 %
VSA 0.3 0.02 - -99.89 %
VCS 9.7 0.06 - -99.89 %
VIF 5.8 0.02 - -99.89 %
V21 0.1 0.01 - -99.89 %
VTD 0.1 0.01 - -99.90 %
VSE 0.1 0.01 - -99.90 %
VEC 0.4 0.01 - -99.90 %
VCR 5.1 0.02 - -99.90 %
VHE 0.1 0.00 - -99.90 %
VFR 0.2 0.01 - -99.90 %
VHH 0 0.00 - -99.90 %
VBB 5.5 0.01 - -99.90 %
VGV 1 0.03 - -99.90 %
VC9 0.1 0.00 - -99.91 %
VRG 0.6 0.02 - -99.91 %
VMG 0 0.00 - -99.91 %
VTR 0.3 0.02 - -99.91 %
VFS 1.9 0.02 - -99.91 %
VSN 1.5 0.02 - -99.91 %
VE9 0 0.00 - -99.91 %
VTA 0 0.00 - -99.91 %
VMC 0.2 0.01 - -99.91 %
VSF 17.2 0.03 - -99.91 %
VC2 0.6 0.01 - -99.91 %
VOC 2 0.02 - -99.92 %
VVS 0.3 0.02 - -99.92 %
VC7 1.1 0.01 - -99.92 %
VHD 0.4 0.01 - -99.92 %
VE1 0 0.00 - -99.92 %
VNC 0.4 0.04 - -99.92 %
VNP 0.2 0.01 - -99.92 %
VCC 0.2 0.01 - -99.93 %
VIG 0.3 0.01 - -99.93 %
VHG 0.3 0.00 - -99.93 %
VNZ 9.7 0.34 - -99.94 %
VHL 0.2 0.01 - -99.94 %
VLA 0 0.01 - -99.95 %
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.