Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 09/01/2025, 15:32
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 08/01
So với 6 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 6 tháng
(
-
)
VTP
18157.9
149.10
385500
75.07 %
0.39
VRC
555
11.10
6000
18.84 %
0.14
VPI
18978.9
59.30
1172500
15.34 %
0.88
VCA
161.7
10.65
5300
11.05 %
0.27
VNL
244.6
17.30
16600
8.04 %
1.17
VPD
2824.6
26.50
2200
7.11 %
0.24
VIB
57944
19.45
4807900
6.34 %
0.62
VHM
175916.4
40.40
4211400
5.48 %
0.39
VCF
5579
209.90
700
4.94 %
0.67
VCB
513637.5
91.90
738300
4.31 %
0.51
VMD
260.2
16.85
4700
2.91 %
0.49
VDG
0.1
0.01
-
0.00 %
VIC
155814.2
40.75
1187900
-0.12 %
0.53
VJC
53782
99.30
439600
-2.07 %
0.59
VDP
788.4
35.70
2500
-2.26 %
0.41
VTO
1122.1
14.05
203400
-2.43 %
0.29
VFG
3320.5
79.60
15700
-2.69 %
0.45
VTB
116.3
9.71
4300
-2.80 %
0.82
VPB
148364.4
18.70
3978900
-3.61 %
0.21
VSH
11693.9
49.50
4300
-4.48 %
0.29
VNM
129159.2
61.80
1500000
-4.52 %
0.44
VHC
12719
68.00
993400
-5.39 %
1.63
VNS
705.7
10.40
6000
-5.45 %
0.17
VSI
224.4
17.00
0
-5.53 %
-
VNG
812.3
8.35
1200
-6.07 %
0.11
VAF
489.6
13.00
100
-7.14 %
0.08
VCG
10774.7
18.00
3774000
-7.69 %
1.10
VGC
21386.3
47.70
1283200
-7.99 %
1.18
VPS
205.5
8.40
0
-8.36 %
-
VIP
944.9
13.80
22400
-10.39 %
0.06
VID
200.1
4.90
60300
-10.78 %
5.01
VCI
22835.6
31.80
1956600
-13.11 %
0.36
VPH
654.2
6.86
18700
-16.22 %
0.09
VRE
39589.9
17.00
3344000
-17.07 %
0.43
VDS
4568.4
18.80
847800
-19.49 %
0.52
VSC
4560.1
15.90
1402900
-23.35 %
0.48
VPG
985.8
11.15
163100
-24.66 %
0.41
VND
17963.1
11.80
3515600
-26.28 %
0.37
VOS
2240
16.00
1469900
-26.77 %
0.55
VNE
312
3.45
97000
-30.44 %
1.16
VIX
13943.4
9.56
5551700
-30.72 %
0.29
VCX
0.3
0.01
-
-99.76 %
VTZ
0.8
0.02
-
-99.85 %
VNF
0.5
0.02
-
-99.85 %
VTV
0.2
0.01
-
-99.87 %
VCM
0
0.01
-
-99.87 %
VGG
1.9
0.04
-
-99.88 %
VHH
0
0.00
-
-99.88 %
VLB
1.8
0.04
-
-99.88 %
VHD
0.4
0.01
-
-99.89 %
VFC
3
0.09
-
-99.89 %
VCW
2.6
0.03
-
-99.89 %
VCP
2.3
0.03
-
-99.89 %
VLG
0.2
0.01
-
-99.89 %
VSE
0.1
0.01
-
-99.89 %
VTJ
0.1
0.00
-
-99.89 %
VGR
3.8
0.06
-
-99.89 %
VNC
0.4
0.04
-
-99.89 %
VGP
0.3
0.03
-
-99.89 %
VC9
0.1
0.00
-
-99.89 %
VC2
0.6
0.01
-
-99.89 %
VC6
0.2
0.02
-
-99.89 %
VSF
17.2
0.03
-
-99.90 %
V21
0.1
0.01
-
-99.90 %
VNA
0.4
0.02
-
-99.90 %
VC3
3.5
0.03
-
-99.90 %
VC7
1.1
0.01
-
-99.90 %
VGV
1
0.03
-
-99.90 %
VEA
52.2
0.04
-
-99.90 %
VE9
0
0.00
-
-99.90 %
VE1
0
0.00
-
-99.90 %
VMC
0.2
0.01
-
-99.90 %
VNR
3.6
0.02
-
-99.90 %
VHE
0.1
0.00
-
-99.90 %
VBB
5.5
0.01
-
-99.90 %
VFS
1.9
0.02
-
-99.90 %
VCR
5.1
0.02
-
-99.90 %
VEC
0.4
0.01
-
-99.91 %
VTD
0.1
0.01
-
-99.91 %
VTA
0
0.00
-
-99.91 %
VSN
1.5
0.02
-
-99.91 %
VNB
0.7
0.01
-
-99.91 %
VIF
5.8
0.02
-
-99.91 %
VRG
0.6
0.02
-
-99.91 %
VAB
4.9
0.01
-
-99.91 %
VOC
2
0.02
-
-99.91 %
VHG
0.3
0.00
-
-99.91 %
VCC
0.2
0.01
-
-99.91 %
VNP
0.2
0.01
-
-99.92 %
VIG
0.3
0.01
-
-99.92 %
VTK
0.6
0.07
-
-99.92 %
VE8
0
0.00
-
-99.92 %
VHL
0.2
0.01
-
-99.92 %
VSA
0.3
0.02
-
-99.92 %
VLC
3.7
0.02
-
-99.92 %
VGT
6.9
0.01
-
-99.92 %
VGI
271.3
0.09
-
-99.92 %
VFR
0.2
0.01
-
-99.92 %
VCS
9.7
0.06
-
-99.92 %
VEF
28.2
0.17
-
-99.92 %
VTR
0.3
0.02
-
-99.92 %
VVS
0.3
0.02
-
-99.92 %
VGS
1.5
0.03
-
-99.93 %
VLA
0
0.01
-
-99.93 %
VMG
0
0.00
-
-99.93 %
VNZ
9.7
0.34
-
-99.94 %
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ