MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 5, 09/01/2025, 16:05
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 09/01 So với 2 tuần trước
(-)
VE3 13.9 10.50 0 43.84 % Biểu đồ biến động giá của mã VE3 Biểu đồ biến động khối lượng của mã VE3
VTV 218.4 7.00 64808 34.62 % Biểu đồ biến động giá của mã VTV Biểu đồ biến khối lượng của mã VTV
VMS 230.4 25.60 3 17.43 % Biểu đồ biến động giá của mã VMS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMS
VE8 9 5.00 101 8.70 % Biểu đồ biến động giá của mã VE8 Biểu đồ biến khối lượng của mã VE8
VTP 18157.9 149.10 385500 6.50 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTP
VE1 21 3.50 38600 6.06 % Biểu đồ biến động giá của mã VE1 Biểu đồ biến khối lượng của mã VE1
VDP 788.4 35.70 2500 5.62 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDP
VGC 21386.3 47.70 1283200 5.41 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến khối lượng của mã VGC
VIT 1025 20.50 0 2.50 % Biểu đồ biến động giá của mã VIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIT
VTJ 51.3 4.50 400 2.27 % Biểu đồ biến động giá của mã VTJ Biểu đồ biến khối lượng của mã VTJ
VNS 705.7 10.40 6000 1.96 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNS
V12 143.1 12.30 0 1.65 % Biểu đồ biến động giá của mã V12 Biểu đồ biến khối lượng của mã V12
VIB 57944 19.45 4807900 1.30 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIB
VSM 66.1 19.70 0 1.03 % Biểu đồ biến động giá của mã VSM Biểu đồ biến khối lượng của mã VSM
VMD 260.2 16.85 4700 0.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMD
VID 200.1 4.90 60300 0.82 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến khối lượng của mã VID
VNF 536 16.90 13300 0.60 % Biểu đồ biến động giá của mã VNF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNF
VNL 244.6 17.30 16600 0.58 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến khối lượng của mã VNL
VPI 18978.9 59.30 1172500 0.51 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPI
VNR 3631.3 21.90 3100 0.46 % Biểu đồ biến động giá của mã VNR Biểu đồ biến khối lượng của mã VNR
VNC 425.2 40.50 1301 0.25 % Biểu đồ biến động giá của mã VNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNC
VIC 155814.2 40.75 1187900 0.25 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến khối lượng của mã VIC
VSH 11693.9 49.50 4300 0.01 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSH
VDL 175.9 12.00 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VDL Biểu đồ biến khối lượng của mã VDL
VHE 102.7 3.10 314042 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VHE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHE
VFS 1920 16.00 793203 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VFS Biểu đồ biến khối lượng của mã VFS
VCM 49.8 8.30 300 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCM
VCF 5579 209.90 700 -0.29 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến khối lượng của mã VCF
VHM 175916.4 40.40 4211400 -0.49 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHM
VCB 513637.5 91.90 738300 -0.54 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến khối lượng của mã VCB
VSA 315.8 22.40 1700 -0.88 % Biểu đồ biến động giá của mã VSA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSA
VC3 3454.2 27.60 618200 -1.08 % Biểu đồ biến động giá của mã VC3 Biểu đồ biến khối lượng của mã VC3
VCG 10774.7 18.00 3774000 -1.10 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
VCC 216 9.00 1200 -1.10 % Biểu đồ biến động giá của mã VCC Biểu đồ biến khối lượng của mã VCC
VIF 5985 17.10 800 -1.16 % Biểu đồ biến động giá của mã VIF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIF
VPD 2824.6 26.50 2200 -1.30 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến khối lượng của mã VPD
V21 81.6 6.80 2600 -1.45 % Biểu đồ biến động giá của mã V21 Biểu đồ biến động khối lượng của mã V21
VGP 258.8 31.50 1002 -1.56 % Biểu đồ biến động giá của mã VGP Biểu đồ biến khối lượng của mã VGP
VRE 39589.9 17.00 3344000 -1.73 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRE
VSC 4560.1 15.90 1402900 -1.85 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến khối lượng của mã VSC
VBC 148.5 19.80 0 -1.98 % Biểu đồ biến động giá của mã VBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VBC
VPS 205.5 8.40 0 -1.98 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến khối lượng của mã VPS
VC6 183.9 19.00 4103 -2.06 % Biểu đồ biến động giá của mã VC6 Biểu đồ biến động khối lượng của mã VC6
VC1 102 8.50 0 -2.30 % Biểu đồ biến động giá của mã VC1 Biểu đồ biến khối lượng của mã VC1
VTC 36.7 8.10 41 -2.41 % Biểu đồ biến động giá của mã VTC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTC
VPB 148364.4 18.70 3978900 -2.60 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến khối lượng của mã VPB
VJC 53782 99.30 439600 -2.65 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VJC
VTZ 813.9 16.90 1244615 -2.87 % Biểu đồ biến động giá của mã VTZ Biểu đồ biến khối lượng của mã VTZ
VHL 242.5 9.70 2100 -3.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VHL Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHL
VPH 654.2 6.86 18700 -3.24 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến khối lượng của mã VPH
VNM 129159.2 61.80 1500000 -3.28 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNM
VC9 78.2 4.60 24900 -4.17 % Biểu đồ biến động giá của mã VC9 Biểu đồ biến khối lượng của mã VC9
VNE 312 3.45 97000 -4.17 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNE
VTB 116.3 9.71 4300 -4.57 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến khối lượng của mã VTB
VCS 9728 60.80 87109 -4.85 % Biểu đồ biến động giá của mã VCS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCS
VMC 198.6 7.60 8847 -5.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VMC Biểu đồ biến khối lượng của mã VMC
VIG 257.3 5.70 36091 -5.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIG
VFG 3320.5 79.60 15700 -5.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến khối lượng của mã VFG
VSI 224.4 17.00 0 -5.56 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSI
VTO 1122.1 14.05 203400 -6.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến khối lượng của mã VTO
VRC 555 11.10 6000 -6.72 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRC
VIX 13943.4 9.56 5551700 -6.73 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến khối lượng của mã VIX
VCI 22835.6 31.80 1956600 -6.74 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCI
VNG 812.3 8.35 1200 -6.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến khối lượng của mã VNG
VIP 944.9 13.80 22400 -7.07 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIP
VC2 632.7 9.20 475579 -7.07 % Biểu đồ biến động giá của mã VC2 Biểu đồ biến khối lượng của mã VC2
VHC 12719 68.00 993400 -7.61 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHC
VLA 38.4 9.60 202 -8.57 % Biểu đồ biến động giá của mã VLA Biểu đồ biến khối lượng của mã VLA
VPG 985.8 11.15 163100 -8.61 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPG
VAF 489.6 13.00 100 -8.77 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến khối lượng của mã VAF
VND 17963.1 11.80 3515600 -9.23 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến động khối lượng của mã VND
VOS 2240 16.00 1469900 -9.35 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến khối lượng của mã VOS
VDS 4568.4 18.80 847800 -10.26 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDS
VNT 465.9 27.90 3 -11.15 % Biểu đồ biến động giá của mã VNT Biểu đồ biến khối lượng của mã VNT
VC7 1114.7 11.60 533865 -13.43 % Biểu đồ biến động giá của mã VC7 Biểu đồ biến động khối lượng của mã VC7
VCA 161.7 10.65 5300 -13.77 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến khối lượng của mã VCA
VGS 1482.2 26.50 399387 -17.70 % Biểu đồ biến động giá của mã VGS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGS
VLG 0.2 0.01 - -99.88 %
VHH 0 0.00 - -99.88 %
VFR 0.2 0.01 - -99.89 %
VE9 0 0.00 - -99.89 %
VHG 0.3 0.00 - -99.89 %
VTD 0.1 0.01 - -99.90 %
VTA 0 0.00 - -99.90 %
VSN 1.5 0.02 - -99.90 %
VRG 0.6 0.02 - -99.90 %
VNB 0.7 0.01 - -99.90 %
VNA 0.4 0.02 - -99.90 %
VLC 3.7 0.02 - -99.90 %
VTK 0.6 0.07 - -99.90 %
VSF 17.2 0.03 - -99.90 %
VGR 3.8 0.06 - -99.90 %
VGG 1.9 0.04 - -99.90 %
VAB 4.9 0.01 - -99.90 %
VBB 5.5 0.01 - -99.90 %
VCP 2.3 0.03 - -99.90 %
VCR 5.1 0.02 - -99.90 %
VCW 2.6 0.03 - -99.90 %
VDG 0.1 0.01 - -99.90 %
VEA 52.2 0.04 - -99.90 %
VCX 0.3 0.01 - -99.90 %
VEF 28.2 0.17 - -99.90 %
VEC 0.4 0.01 - -99.90 %
VVS 0.3 0.02 - -99.90 %
VLB 1.8 0.04 - -99.91 %
VGI 271.3 0.09 - -99.91 %
VNP 0.2 0.01 - -99.91 %
VNZ 9.7 0.34 - -99.91 %
VOC 2 0.02 - -99.91 %
VSE 0.1 0.01 - -99.91 %
VFC 3 0.09 - -99.91 %
VHD 0.4 0.01 - -99.91 %
VGV 1 0.03 - -99.91 %
VGT 6.9 0.01 - -99.91 %
VTR 0.3 0.02 - -99.91 %
VMG 0 0.00 - -99.92 %
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.