MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 5, 09/01/2025, 15:47
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 08/01 So với 1 tháng trước
(-)
VGC 21386.3 47.70 1283200 9.66 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGC
VNL 244.6 17.30 16600 7.45 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến khối lượng của mã VNL
VNS 705.7 10.40 6000 2.97 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNS
VDP 788.4 35.70 2500 2.94 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến khối lượng của mã VDP
VPD 2824.6 26.50 2200 2.68 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPD
VPI 18978.9 59.30 1172500 2.24 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến khối lượng của mã VPI
VTP 18157.9 149.10 385500 1.22 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTP
VIB 57944 19.45 4807900 0.78 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến khối lượng của mã VIB
VSH 11693.9 49.50 4300 0.01 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSH
VID 200.1 4.90 60300 -0.20 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến khối lượng của mã VID
VCG 10774.7 18.00 3774000 -0.28 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
VPS 205.5 8.40 0 -1.18 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến khối lượng của mã VPS
VOS 2240 16.00 1469900 -1.23 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VOS
VTB 116.3 9.71 4300 -1.43 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến khối lượng của mã VTB
VSC 4560.1 15.90 1402900 -2.15 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSC
VTO 1122.1 14.05 203400 -2.43 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến khối lượng của mã VTO
VIP 944.9 13.80 22400 -2.47 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIP
VHM 175916.4 40.40 4211400 -2.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến khối lượng của mã VHM
VIC 155814.2 40.75 1187900 -2.63 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIC
VNM 129159.2 61.80 1500000 -2.83 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến khối lượng của mã VNM
VNG 812.3 8.35 1200 -2.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNG
VSI 224.4 17.00 0 -2.98 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến khối lượng của mã VSI
VMD 260.2 16.85 4700 -3.16 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMD
VJC 53782 99.30 439600 -3.31 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến khối lượng của mã VJC
VCF 5579 209.90 700 -3.41 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCF
VCB 513637.5 91.90 738300 -3.57 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến khối lượng của mã VCB
VPB 148364.4 18.70 3978900 -3.61 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPB
VRE 39589.9 17.00 3344000 -3.95 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến khối lượng của mã VRE
VNE 312 3.45 97000 -4.96 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNE
VFG 3320.5 79.60 15700 -5.35 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến khối lượng của mã VFG
VDS 4568.4 18.80 847800 -5.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDS
VPH 654.2 6.86 18700 -5.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến khối lượng của mã VPH
VRC 555 11.10 6000 -6.72 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRC
VIX 13943.4 9.56 5551700 -6.73 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến khối lượng của mã VIX
VAF 489.6 13.00 100 -7.14 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VAF
VHC 12719 68.00 993400 -7.86 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến khối lượng của mã VHC
VCI 22835.6 31.80 1956600 -8.75 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCI
VPG 985.8 11.15 163100 -10.08 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến khối lượng của mã VPG
VND 17963.1 11.80 3515600 -12.27 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến động khối lượng của mã VND
VCA 161.7 10.65 5300 -26.04 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến khối lượng của mã VCA
VTV 0.2 0.01 - -99.86 %
VLG 0.2 0.01 - -99.87 %
VHG 0.3 0.00 - -99.88 %
VE8 0 0.00 - -99.88 %
VTD 0.1 0.01 - -99.89 %
VHH 0 0.00 - -99.89 %
VSE 0.1 0.01 - -99.89 %
VFR 0.2 0.01 - -99.89 %
VNF 0.5 0.02 - -99.89 %
VE1 0 0.00 - -99.89 %
VCX 0.3 0.01 - -99.89 %
VCW 2.6 0.03 - -99.89 %
VGG 1.9 0.04 - -99.90 %
VEF 28.2 0.17 - -99.90 %
VEC 0.4 0.01 - -99.90 %
VEA 52.2 0.04 - -99.90 %
VGI 271.3 0.09 - -99.90 %
VGR 3.8 0.06 - -99.90 %
VLC 3.7 0.02 - -99.90 %
VHD 0.4 0.01 - -99.90 %
VLB 1.8 0.04 - -99.90 %
VNB 0.7 0.01 - -99.90 %
VOC 2 0.02 - -99.90 %
VRG 0.6 0.02 - -99.90 %
VSF 17.2 0.03 - -99.90 %
VSN 1.5 0.02 - -99.90 %
VTA 0 0.00 - -99.90 %
VTK 0.6 0.07 - -99.90 %
VGT 6.9 0.01 - -99.90 %
VCR 5.1 0.02 - -99.90 %
VVS 0.3 0.02 - -99.90 %
VBB 5.5 0.01 - -99.90 %
VCM 0 0.01 - -99.90 %
VFS 1.9 0.02 - -99.90 %
VTR 0.3 0.02 - -99.90 %
VCP 2.3 0.03 - -99.90 %
VHE 0.1 0.00 - -99.90 %
VC9 0.1 0.00 - -99.90 %
VIG 0.3 0.01 - -99.90 %
VCS 9.7 0.06 - -99.90 %
VMC 0.2 0.01 - -99.90 %
VLA 0 0.01 - -99.90 %
VNR 3.6 0.02 - -99.90 %
VC3 3.5 0.03 - -99.90 %
VSA 0.3 0.02 - -99.90 %
VTJ 0.1 0.00 - -99.90 %
VTZ 0.8 0.02 - -99.90 %
VC2 0.6 0.01 - -99.90 %
V21 0.1 0.01 - -99.90 %
VAB 4.9 0.01 - -99.90 %
VNC 0.4 0.04 - -99.90 %
VC6 0.2 0.02 - -99.91 %
VC7 1.1 0.01 - -99.91 %
VCC 0.2 0.01 - -99.91 %
VNZ 9.7 0.34 - -99.91 %
VGP 0.3 0.03 - -99.91 %
VNA 0.4 0.02 - -99.91 %
VHL 0.2 0.01 - -99.91 %
VIF 5.8 0.02 - -99.91 %
VFC 3 0.09 - -99.91 %
VE9 0 0.00 - -99.91 %
VNP 0.2 0.01 - -99.91 %
VGV 1 0.03 - -99.92 %
VDG 0.1 0.01 - -99.92 %
VGS 1.5 0.03 - -99.92 %
VMG 0 0.00 - -99.93 %
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.