MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BDW

 Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định - BDW>
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định tiền thân là Nhà máy nước Quy Nhơn, được thành lập theo quyết định ngày 23/12/1976 của UBND tỉnh Nghĩa Bình. Ngày 28/10/2014, công ty chuyển thành Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và cung cấp nước sạch phục vụ cho khách hàng trên địa bàn thành phố Quy Nhơn; xây lắp hệ thống cấp thoát nước, kinh doanh vật tư ngành nước.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
25.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25
  • Giá trần
    28.7
  • Giá sàn
    21.3
  • Giá mở cửa
    25
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,410,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.50%
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 01/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.36
  •        P/E :
    4.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.60
  •        P/B:
    1.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    100
  • KLCP đang niêm yết:
    12,410,800
  • KLCP đang lưu hành:
    12,410,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    310.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 74,464,120 77,014,753 285,233,545 64,132,257
Giá vốn hàng bán 46,237,193 49,693,588 184,112,671 44,854,236
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,226,927 27,319,510 101,112,482 19,276,282
Lợi nhuận tài chính -167,172 -269,822 -1,403,626 -360,272
Lợi nhuận khác 1,652,706 635,888 3,443,813 1,402,823
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,666,208 13,408,508 44,964,355 6,808,065
Lợi nhuận sau thuế 11,717,760 10,711,600 35,904,572 5,422,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,717,760 10,711,600 35,904,572 5,422,490
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 104,653,687 101,281,987 67,780,324 59,029,131
Tổng tài sản 470,870,049 466,391,966 458,561,608 436,748,261
Nợ ngắn hạn 103,404,035 102,455,912 104,275,677 74,355,440
Tổng nợ 218,978,569 217,496,847 200,880,191 170,426,354
Vốn chủ sở hữu 251,891,480 248,895,120 257,681,417 266,321,907
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003006 %12 %18 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030024 %30 %36 %42 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25020040060036 %42 %48 %54 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.