MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTB

 Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương (HNX)

CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương - HAPUMA - CTB
Công ty Cổ phần Chế Tạo Bơm Hải Dương được thành lập ngày 01 tháng 8 năm 1960 tại Hà Nội từ sự hợp nhất của hai tập đoàn cơ khí Tiền Giang và Hậu Giang với tên gọi ban đầu là Nhà máy cơ khí Đống Đa. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ thàng 04/2004. Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại máy bơm, van nước, quạt công nghiệp, tuốc bin nước, các sản phẩm cơ khí, xây lắp và sửa chữa các công trình cấp thoát nước...
Cập nhật:
15:15 T4, 13/08/2025
26.40
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.4
  • Giá trần
    29
  • Giá sàn
    23.8
  • Giá mở cửa
    26.4
  • Giá cao nhất
    26.4
  • Giá thấp nhất
    26.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.57 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/10/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,714,330
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/07/2019: Phát hành riêng lẻ 3,360,000
- 31/05/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2017: Phát hành riêng lẻ 3,350,000
- 25/04/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 01/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 25/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 08/12/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 26.9%
- 19/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.73
  •        P/E :
    5.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.79
  •        P/B:
    1.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    450
  • KLCP đang niêm yết:
    13,680,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,680,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    361.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 98,865,188 453,833,759 83,269,854 145,436,156
Giá vốn hàng bán 77,898,080 362,974,575 58,608,202 123,226,225
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,967,108 90,859,184 24,661,651 22,209,931
Lợi nhuận tài chính 720,210 412,141 587,721 660,168
Lợi nhuận khác -202,657 -26,972 -787 -351,814
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,947,871 44,366,863 14,019,665 15,151,384
Lợi nhuận sau thuế 6,220,929 35,350,750 11,105,404 12,000,729
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,220,929 35,350,750 11,105,404 12,000,729
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 445,730,194 578,994,499 621,941,186 547,976,559
Tổng tài sản 544,780,745 709,230,451 753,281,365 678,854,641
Nợ ngắn hạn 240,172,237 386,746,231 420,406,872 363,471,857
Tổng nợ 248,486,384 404,945,339 437,890,850 380,763,772
Vốn chủ sở hữu 296,294,362 304,285,111 315,390,515 298,090,868
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.48 1.88 3.71 3.46
16.71 17.01 20.94 22.24
11.33 14.04 5.12 5.49
6.02 3.54 8.73 6.67
14.84 11.05 17.74 15.55
24.96 13.61 5.12 6.91
24.96 13.61 14.71 20.07
59.43 68.02 50.8 57.1
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503006009000 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501202403600 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006000 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25020040060012 %24 %36 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25030060090040 %50 %60 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.