MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ACG

 Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (HOSE)

Công ty Cổ phần Gỗ An Cường - ACG
Công ty cổ phần Gỗ An Cường tiền thân là Công ty TNHH Sản xuất Hàng nội thất Phương Vân Anh, được thành lập năm 2006 và được Sờ Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu số 3700748131 ngày 20/09/2006. Ngày 10/06/2014, Công ty TNHH Sản xuất Hàng nội thát Phương Vân Anh chuyển đồi thành công ty cổ phần và đổi tên thành Công ty cổ phần Gỗ An Cường, với vốn điều lệ là 120 tỷ đồng.
Cập nhật:
11:12 T2, 11/08/2025
37.85
  0.05 (0.13%)
Khối lượng
31,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    37.8
  • Giá trần
    40.4
  • Giá sàn
    35.2
  • Giá mở cửa
    37.9
  • Giá cao nhất
    38
  • Giá thấp nhất
    37.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    11.53 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/08/2021
Với Khối lượng (cp):87,650,344
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):125.9
Ngày giao dịch cuối cùng:27/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 135,836,522
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 14/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 07/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.94
  •        P/E :
    12.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.19
  •        P/B:
    1.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    38,430
  • KLCP đang niêm yết:
    150,787,946
  • KLCP đang lưu hành:
    150,787,946
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,707.32
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,054,581,951 1,235,619,420 807,851,818 967,740,036
Giá vốn hàng bán 716,145,924 839,808,378 -566,301,152 671,368,210
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 327,671,424 376,405,174 235,733,215 289,721,725
Lợi nhuận tài chính 33,493,837 25,298,034 47,075,087 60,287,292
Lợi nhuận khác 956,035 -110,841 288,049 2,820,231
Tổng lợi nhuận trước thuế 157,245,102 98,991,423 108,817,191 179,085,057
Lợi nhuận sau thuế 130,420,989 90,145,697 85,008,967 137,937,351
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 130,420,989 90,145,697 85,008,967 137,937,351
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,099,544,621 4,119,960,561 4,504,539,317 4,447,693,851
Tổng tài sản 5,543,579,106 5,639,813,514 5,755,202,102 5,627,915,614
Nợ ngắn hạn 1,325,323,770 1,450,829,564 1,480,668,636 1,367,345,104
Tổng nợ 1,336,920,570 1,463,639,639 1,494,162,345 1,377,755,358
Vốn chủ sở hữu 4,206,658,536 4,176,173,876 4,261,039,757 4,250,160,256
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
5.63 4.51 2.9 2.78
40.12 43.09 27.68 27.69
n/a 23.92 12.97 15.11
11.05 9.06 7.91 7.45
13.99 11.95 10.46 10.06
27.12 27.2 11.56 10.43
27.12 27.2 29.31 31.09
21.03 24.21 24.42 25.95
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502.5k5k7.5k0.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.5k3k4.5k1 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k6 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k28.8 %30.4 %32 %33.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502.5k5k7.5k24 %24.8 %25.6 %26.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.