MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DC4

 Công ty Cổ phần DICERA Holdings (HOSE)

CTCP Xây dựng DIC Holdings - DIC Cons - DC4
Công ty Cổ phần DICERA Holdings hoạt động trong các lĩnh vực: Thi công các công trình dân dụng, công nghiệp; Kinh doanh Bất động sản; Đầu tư các dự án khu đô thị, khu công nghiệp, khu du lịch và văn phòng cho thuê. Sản xuất cửa nhựa, cửa sắt chống cháy, cửa nhôm, cửa gỗ với thương hiệu Vinawindow; Khai thác khoáng sản, sản xuất đá xây dựng, sét làm gạch ngói với thương hiệu DIC Vật Liệu.
Cập nhật:
09:28 T2, 11/08/2025
13.50
  0.3 (2.27%)
Khối lượng
149,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    13.2
  • Giá trần
    14.1
  • Giá sàn
    12.3
  • Giá mở cửa
    13.25
  • Giá cao nhất
    13.55
  • Giá thấp nhất
    13.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    10,500
  • KL Bán
    11000
  • GT Mua
    0.14 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.15 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.38 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:03/11/2008
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.4
Ngày giao dịch cuối cùng:12/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/01/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 08/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 31/12/2021: Phát hành riêng lẻ 14,750,535
- 26/11/2021: Phát hành cho CBCNV 1,650,000
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 08/09/2020: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 26/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/01/2020: Phát hành riêng lẻ 1,000,000
- 26/09/2019: Phát hành riêng lẻ 16,900,236
- 13/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/11/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 07/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/09/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.49
  •        P/E :
    9.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.85
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,343,370
  • KLCP đang niêm yết:
    95,285,704
  • KLCP đang lưu hành:
    95,285,704
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,286.36
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 283,161,245 203,284,586 291,361,095 503,577,413
Giá vốn hàng bán 223,506,429 150,515,898 212,895,224 358,021,214
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,654,815 52,768,688 78,465,871 145,556,200
Lợi nhuận tài chính -7,065,966 -13,897,897 -9,985,153 -6,829,478
Lợi nhuận khác -1,135,188 5,907,660 32,028 313,720
Tổng lợi nhuận trước thuế 40,105,107 32,453,653 51,418,427 52,391,762
Lợi nhuận sau thuế 35,898,121 25,258,277 40,552,426 41,871,140
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 34,536,378 25,301,441 40,619,611 41,853,769
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,888,566,335 1,971,366,932 2,468,141,256 2,113,827,743
Tổng tài sản 2,284,265,197 2,423,418,281 2,896,981,996 2,475,755,174
Nợ ngắn hạn 1,198,672,346 1,221,317,948 1,408,457,204 1,211,016,181
Tổng nợ 1,540,856,229 1,615,154,435 1,789,972,161 1,375,926,841
Vốn chủ sở hữu 799,076,392 808,263,846 1,107,009,835 1,130,151,642
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.2k2.4k3.6k1 %1.25 %1.5 %1.75 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k3 %3.5 %4 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006007.5 %10 %12.5 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25020040060018 %24 %30 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.2k2.4k3.6k50 %60 %70 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.