MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EVE

 Công ty cổ phần Everpia (HOSE)

Everpia - EVE
Năm 1993, thành lập chính thức dưới hình thức là Chi nhánh Hà Nội của công ty TNHH Viko Moolsan có trụ sở chính tại Khu công nghiệp Biên Hòa – Đồng Nai. Năm 2003, chi nhánh Hà Nội được tách ra thành công ty TNHH Viko Glowin Hà Nội. Năm 2006, Công ty đổi tên thành Công ty TNHH Everpia Việt Nam. Tháng 04 năm 2007, Công ty chuyển đổi loại hình hoạt động thành công ty cổ phần và chuyển tên thành Công ty cổ phẩn Everpia Việt Nam.
Cập nhật:
14:45 T4, 13/08/2025
11.15
  0 (0%)
Khối lượng
105,800
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    11.15
  • Giá trần
    11.9
  • Giá sàn
    10.4
  • Giá mở cửa
    11
  • Giá cao nhất
    11.2
  • Giá thấp nhất
    10.85
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    200
  • KL Bán
    34000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.38 (Tỷ)
  • Room còn lại
    30.92 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,327,996
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/01/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.23
  •        P/E :
    -47.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.38
  •        P/B:
    0.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    185,050
  • KLCP đang niêm yết:
    41,979,773
  • KLCP đang lưu hành:
    41,979,773
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    468.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 208,213,735 198,589,283 143,380,708 192,419,258
Giá vốn hàng bán 169,106,274 117,403,197 87,244,723 128,266,406
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,089,446 79,132,911 56,045,088 63,344,757
Lợi nhuận tài chính 1,299,647 2,500,659 2,388,114 -1,299,345
Lợi nhuận khác -3,359,371 -229,770 389,597 1,539,452
Tổng lợi nhuận trước thuế -29,097,804 6,344,343 1,657,029 13,244,663
Lợi nhuận sau thuế -29,254,346 6,437,534 1,091,153 12,833,302
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -29,484,980 6,212,836 720,558 12,737,694
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 708,819,633 735,599,745 727,276,751 719,711,631
Tổng tài sản 1,263,550,352 1,285,209,863 1,265,242,778 1,261,301,303
Nợ ngắn hạn 220,752,258 235,670,625 213,896,204 219,188,757
Tổng nợ 321,715,191 337,671,072 315,601,783 321,931,593
Vốn chủ sở hữu 941,835,160 947,538,791 949,640,995 939,369,710
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.1 1.57 0.42 -0.72
22.49 22.96 23.56 22.3
11.64 11.34 36.07 -13.89
3.11 4.71 1.31 -2.35
4.45 6.19 1.78 -3.18
30.66 34.09 2.26 -4.06
30.66 34.09 31.88 31.34
30.21 24.02 26.25 26.14
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-100001k2k-3 %-1.5 %0 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-80008001.6k-4 %-2 %0 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-2000200400-16 %-8 %0 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508016024016 %32 %48 %64 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k24 %25 %26 %27 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.