TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
224,614,297,799 |
287,280,616,204 |
235,615,479,428 |
246,910,325,795 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
679,352,516 |
2,572,422,820 |
851,151,695 |
1,018,095,841 |
|
1. Tiền |
679,352,516 |
2,572,422,820 |
851,151,695 |
1,018,095,841 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,983,162,061 |
164,721,612,197 |
110,514,136,833 |
106,339,292,174 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,511,948,633 |
147,923,926,014 |
96,965,219,956 |
72,198,333,529 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,599,560,812 |
17,617,884,119 |
14,297,114,813 |
34,647,179,185 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,520,900,596 |
829,050,044 |
901,050,044 |
1,343,027,440 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,649,247,980 |
-1,649,247,980 |
-1,649,247,980 |
-1,849,247,980 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
106,069,870,725 |
113,989,916,279 |
123,857,176,071 |
127,087,802,893 |
|
1. Hàng tồn kho |
106,069,870,725 |
113,989,916,279 |
123,857,176,071 |
127,087,802,893 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,881,912,497 |
5,996,664,908 |
393,014,829 |
10,465,134,887 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,324,678,635 |
5,996,664,908 |
393,014,829 |
10,465,134,887 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,557,233,862 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,482,882,309,195 |
1,451,808,912,467 |
1,420,941,061,625 |
1,400,357,938,223 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,317,073,251,811 |
1,292,197,984,781 |
1,267,391,308,406 |
1,252,814,577,381 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,317,073,251,811 |
1,292,197,984,781 |
1,267,391,308,406 |
1,252,814,577,381 |
|
- Nguyên giá |
2,047,428,101,447 |
2,047,428,101,447 |
2,047,428,101,447 |
2,057,776,896,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-730,354,849,636 |
-755,230,116,666 |
-780,036,793,041 |
-804,962,319,256 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
165,809,057,384 |
159,610,927,686 |
153,549,753,219 |
147,543,360,842 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
165,809,057,384 |
159,610,927,686 |
153,549,753,219 |
147,543,360,842 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,707,496,606,994 |
1,739,089,528,671 |
1,656,556,541,053 |
1,647,268,264,018 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,024,025,238,146 |
1,050,304,503,229 |
962,860,392,261 |
956,934,638,683 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
675,273,554,853 |
588,896,660,353 |
624,510,186,741 |
660,923,680,772 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,208,282,719 |
145,153,063,335 |
218,070,864,612 |
156,676,437,838 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,792,167,020 |
5,491,631,089 |
760,076,582 |
7,974,803,614 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,573,094,532 |
6,189,272,841 |
6,653,708,571 |
10,009,462,032 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,325,950,191 |
4,500,995,413 |
4,245,659,960 |
3,801,818,346 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,762,693,003 |
10,659,431,014 |
10,561,528,106 |
4,701,776,289 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,408,150,227 |
3,187,770,285 |
1,395,770,602 |
1,934,587,002 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
536,203,217,161 |
413,714,496,376 |
382,822,578,308 |
475,824,795,651 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
348,751,683,293 |
461,407,842,876 |
338,350,205,520 |
296,010,957,911 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
31,642,290,431 |
31,642,290,431 |
31,687,765,960 |
31,687,765,960 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
13,483,887,175 |
17,633,284,342 |
22,478,671,457 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
303,625,505,687 |
412,132,268,103 |
284,183,768,103 |
264,323,191,951 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
683,471,368,848 |
688,785,025,442 |
693,696,148,792 |
690,333,625,335 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
683,471,368,848 |
688,785,025,442 |
693,696,148,792 |
690,333,625,335 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
578,390,000,000 |
578,390,000,000 |
578,390,000,000 |
578,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
578,390,000,000 |
578,390,000,000 |
578,390,000,000 |
578,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,405,713,000 |
7,405,713,000 |
7,405,713,000 |
7,405,713,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,290,386,034 |
43,604,042,628 |
48,515,165,978 |
45,152,642,521 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,858,836,354 |
35,858,836,354 |
35,858,836,354 |
48,355,549,710 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,431,549,680 |
7,745,206,274 |
12,656,329,624 |
-3,202,907,189 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,707,496,606,994 |
1,739,089,528,671 |
1,656,556,541,053 |
1,647,268,264,018 |
|