MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

22.29

3364.91

0.67 %

SZSE Component B

52.14

8161.38

0.64 %

FTSE MIB

-414.21

40014.84

-1.02 %

MOEX Russia Index

25.15

2636.02

0.96 %

PSI

-8.74

7375.8

-0.12 %

RTS Index

25.15

2636.02

0.96 %

VinFast

-0.11

3.53

-3.02 %

BIST 100

-2.07

9175.63

-0.02 %

AEX-Index

-8.07

925.12

-0.86 %

ALL ORDINARIES

12.9

8637.8

0.15 %

Austrian Traded Index in EUR

-9.98

4429.83

-0.22 %

S&P/ASX 200

12.9

8409.8

0.15 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-281

81312.33

-0.34 %

Dow Jones Belgium (USD)

-5.29

1585.89

-0.33 %

S&P BSE SENSEX

12.02

81633.02

0.01 %

Cboe UK 100

-0.68

869.26

-0.08 %

IBOVESPA

-303.97

138564.58

-0.22 %

Dow Jones

29.89

42219.91

0.07 %

CAC 40

-77.69

7789.08

-0.99 %

FTSE 100

-0.45

8725.56

-0.01 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-321.78

23933.23

-1.33 %

S&P 500

-27.8

5912.16

-0.47 %

S&P/TSX Composite index

-113.85

26211.75

-0.43 %

HANG SENG INDEX

332.67

23573.38

1.43 %

IBEX 35...

-44.8

14142.7

-0.32 %

NASDAQ

-210.18

19175.71

-1.08 %

IDX COMPOSITE

-47.69

7175.82

-0.66 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-6.4

1518.98

-0.42 %

KOSPI

26.96

2718.02

1 %

KOSPI 200

3.32

362.83

0.92 %

S&P/BMV IPC

-116.57

58582.79

-0.2 %

Euronext 100 Index

0.24

1586.6

0.02 %

Nikkei 225

391.04

38438.01

1.03 %

NIFTY 50

35.65

24880.85

0.14 %

NYSE (DJ)

53.99

19732.93

0.27 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-85.65

12280.05

-0.69 %

Russell 2000

-3.22

2074.45

-0.15 %

SET_SET Index

-11.03

1165.58

-0.94 %

STI Index

-16.15

3905.02

-0.41 %

ESTX 50 PR.EUR

-33.31

5379.9

-0.62 %

TA-125

-33.62

2724.72

-1.22 %

Tadawul All Shares Index

-72.31

11024.97

-0.65 %

TSEC weighted index

-121.68

21409.61

-0.57 %

CBOE Volatility Index

0.93

19.18

5.1 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-0.24

5206.43

0 %

Toàn cảnh thị trường

Thứ Sáu, 30 Tháng 05, 2025
Kỳ thời gian
HOSE
1,336.42
-5.44
-0.41 %
KLGD
496,534,186
NN Mua
0
NN Bán
0
4
238
48
69
1
VN30
1,429.63
-1.94
-0.14 %
HNX
223.96
-0.34
-0.15 %
HNX30
453.24
-3.07
-0.67 %
UPCOM
98.46
-0.16
-0.16 %

Top 10 cổ phiếu

HOSE
VN30
HNX
Tăng giá
Giảm giá
KLGD
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
1 SVI 100 61.4 +3.7 (+6.41%)
2 VNS 28,200 9.9 +0.58 (+6.22%)
3 PMG 1,000 9.1 +0.5 (+5.81%)
4 S4A 100 38 +2 (+5.56%)
5 NAV 300 18 +0.85 (+4.96%)
6 CMV 1,200 8.34 +0.39 (+4.91%)
7 FUCVREIT 600 5.39 +0.24 (+4.66%)
8 ITC 1,461,700 14.7 +0.65 (+4.63%)
9 CTS 3,119,500 36.7 +1.6 (+4.56%)
10 HRC 100 34.2 +1.3 (+3.95%)
Định giá
VN-Index
VN30
P/E
Index
Xem biểu đồ mở rộng
Khối ngoại
NN Mua ròng
NN bán ròng
STT Mã CK GT mua ròng (tỷ đồng) Giá Thay đổi
1 NVL 52.67 14.1 +0.15 (+1.08%)
2 MBB 44.81 24.4 -0.1 (-0.41%)
3 FTS 36.91 37.55 +1.25 (+3.44%)
4 VIC 26.71 98.1 +1.1 (+1.13%)
5 GAS 22.45 64.5 +0.5 (+0.78%)
6 CTS 17.62 36.7 +1.6 (+4.56%)
7 HAG 12.08 13.8 -0.1 (-0.72%)
8 BSI 11.43 47.3 +0.9 (+1.94%)
9 VHM 10.89 77.7 +0.8 (+1.04%)
10 GMD 9.02 59 -1.5 (-2.48%)

Nhóm dẫn dắt thị trường

VN-Index
HNX
UPCOM
Mức đóng góp tăng
Mức đóng góp giảm
Top 10 truy cập nhiều nhất
VN
HNX
VN30
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
1 HPG 51,797,500 26 +0.45 (+1.76%)
2 VIC 1,398,400 98.1 +1.1 (+1.13%)
3 FPT 1,699,200 117.2 +0.1 (+0.09%)
4 VNM 1,273,200 55.1 0 (0%)
5 ACB 3,640,000 21.25 -0.05 (-0.23%)
6 NVL 25,570,900 14.1 +0.15 (+1.08%)
7 SHB 31,929,800 13.5 -0.1 (-0.74%)
8 MBB 8,582,800 24.4 -0.1 (-0.41%)
9 VIX 15,875,100 13.85 -0.05 (-0.36%)
10 CII 10,436,900 15.35 -0.2 (-1.29%)

Diễn biến giao dịch khối ngoại

Giá trị

Khối lượng

Thanh khoản thị trường

Hàng hóa

Tỷ giá

Tiền mã hóa

STT Giá Thay đổi
1 Paladi 971.75 -8.25 (-0.84%)
2 Xăng RBOB 2.02 -0.02 (-0.79%)
3 Yến mạch 372.4 -2.6 (-0.69%)
4 Platin 1,074.7 -6.6 (-0.61%)
5 Cotton Hoa Kỳ loại 2 64.62 -0.4 (-0.62%)
6 Dầu Brent 63.06 -0.29 (-0.46%)
7 Nhôm 2,450.35 -20.2 (-0.82%)
8 Đường Hoa Kỳ loại 11 17 0.1 (0.59%)
9 Bê đực non 299.93 4.3 (1.45%)
10 Cà phê London 4,558 -29 (-0.63%)
05:06 30/05/2025
Xem thêm

Giao dịch tự doanh

Giá trị

Khối lượng

Giá trị giao dịch khối so với toàn thị trường(%)
Chi tiết giao dịch mua và bán
Đơn vị: tỷ đồng
Giá trị ròng ngày 22/11/2022
0

Top Tự doanh

Mua ròng

Bán ròng

STT Mã CK GT mua ròng Giá Thay đổi
1VPB1718.05

-0.1(-0.55%)

2DGC6.1188.7

-0.8(-0.89%)

3STB5.4140.9

-0.4(-0.97%)

4DRC3.6520.95

-0.3(-1.41%)

5VIX3.413.85

-0.05(-0.36%)

6PNJ3.3982.8

-1.2(-1.43%)

7VRE3.1927.45

-0.2(-0.72%)

8DPM2.2833.45

-0.25(-0.74%)

9VNM1.4255.1

0(0%)

10SHB1.413.5

-0.1(-0.74%)

Độ rộng thị trường

HOSE

HNX

Đơn vị: tỷ đồng

Giảm giá

Đồng giá

Tăng giá

Tin tức

Sự kiện T5

Lịch đại hội CĐ

30/05

TCB

30.45

-0.35

29/05

PCG

2.2

-0.2

29/05

NST

10.9

-0.3

29/05

FPT

117.2

0.1

29/05

NVL

14.1

0.15

29/05

CII

15.35

-0.2

29/05

PNJ

82.8

-1.2

29/05

TMT

11.85

-

28/05

TVH

16.3

-

28/05

PVS

28.4

-0.1

28/05

VND

15.85

0.1

28/05

MED

24

-

28/05

MED

24

-

28/05

MED

24

-

28/05

HLD

13.4

-

28/05

IDV

27

-0.3

28/05

VSM

16.8

-

28/05

DDG

2.7

-

28/05

EVS

6.2

0.5

28/05

INC

29.2

-

Bản đồ thị trường
HOSE
HNX
UPCOM

Thị trường ngoại hối

Các cặp tiền chính

Cập nhật: 30/05/2025

EUR

USD

0.005

0.44

EUR

JPY

0.7

0.43

EUR

GBP

0.0007

0.08

EUR

AUD

0.00652

0.37

EUR

CAD

0.00268

0.17

EUR

CHF

0.00287

0.31

EUR

SGD

0.0029

0.2

EUR

CNY

0.0288

0.35

EUR

NZD

0.0002

0.01

USD

EUR

0.0038

0.43

USD

JPY

0.09

0.06

USD

GBP

0.0017

0.23

USD

AUD

0.0077

0.5

USD

CAD

0.0016

0.12

USD

CHF

0.0008

0.1

USD

SGD

0.0031

0.24

USD

CNY

0.0012

0.02

USD

NZD

0.0094

0.56

JPY

EUR

0.00332

0.54

JPY

USD

0.00001

0.11

JPY

GBP

0.0013

0.25

JPY

AUD

0.0046

0.43

JPY

CAD

0.00004

0.4

JPY

CHF

0.0015

0.26

JPY

SGD

0.0019

0.21

JPY

CNY

0.00011

0.23

JPY

NZD

0.00009

0.77

GBP

EUR

0.0009

0.08

GBP

USD

0.0042

0.31

GBP

JPY

0.756

0.39

GBP

AUD

0.0063

0.3

GBP

CAD

0.0014

0.08

GBP

CHF

0.0029

0.26

GBP

SGD

0.0011

0.06

GBP

NZD

0.0038

0.17

AUD

EUR

0.0002

0.03

AUD

USD

0.0033

0.51

AUD

JPY

0.445

0.48

AUD

GBP

0.00051

0.11

AUD

CAD

0.0022

0.25

AUD

CHF

0.0028

0.53

AUD

SGD

0.0014

0.17

AUD

CNY

0.0128

0.27

AUD

NZD

0.0009

0.08

CAD

EUR

0.0008

0.12

CAD

USD

0.0012

0.16

CAD

JPY

0.487

0.47

CAD

GBP

0.0007

0.13

CAD

AUD

0.0032

0.29

CAD

CHF

0.0005

0.08

CAD

SGD

0.0002

0.02

CAD

CNY

0.0083

0.16

CAD

NZD

0.0039

0.32

CHF

EUR

0.0031

0.29

CHF

USD

0.0012

0.1

CHF

JPY

0.204

0.12

CHF

GBP

0.0019

0.21

CHF

AUD

0.0049

0.26

CHF

CAD

0.0024

0.14

CHF

SGD

0.0017

0.11

CHF

NZD

0.0127

0.62

SGD

EUR

0.0009

0.13

SGD

USD

0.0018

0.23

SGD

JPY

0.2538

0.23

SGD

GBP

0.001

0.17

SGD

AUD

0.0027

0.23

SGD

CAD

0.0

0.0

SGD

CHF

0.0007

0.11

SGD

CNY

0.0055

0.1

SGD

NZD

0.0056

0.43

CNY

EUR

0.00039

0.32

CNY

USD

0.00016

0.11

CNY

JPY

0.017

0.09

CNY

AUD

0.0006

0.28

CNY

CAD

0.0002

0.1

CNY

SGD

0.0001

0.06

NZD

EUR

0.0014

0.27

NZD

USD

0.0033

0.55

NZD

JPY

0.425

0.5

NZD

GBP

0.0015

0.34

NZD

AUD

0.0009

0.1

NZD

CAD

0.0025

0.3

NZD

CHF

0.0028

0.57

NZD

SGD

0.0039

0.51

Báo cáo phân tích

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.