MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

-41.88

3765.88

-1.1 %

FTSEMIB.MI

-36.5

41806.97

-0.09 %

PSI20.LS

27.65

7680.52

0.36 %

WIG20

4.63

2790.19

0.17 %

XU100.IS

96.47

10859.54

0.9 %

^AEX

2.7

892.55

0.3 %

ALL ORDINARIES [XAO]

81.3

9091.4

0.9 %

Austrian Traded Index in EUR

17.75

4614.32

0.39 %

S&P/ASX 200 [XJO]

87.7

8826.5

1 %

S&P BSE SENSEX

-717.96

80738.71

-0.88 %

Budapest Stock Index

897.28

104025.93

0.87 %

IBOVESPA

-468

139864

-0.33 %

Dow Jones Industrial Average

-38.2

45271.23

-0.08 %

CAC 40

-4.76

7696.7

-0.06 %

FTSE 100

-1.06

9176.93

-0.01 %

DAX P

1.68

23666.47

0.01 %

S&P 500

2.44

6448.26

0.04 %

S&P/TSX Composite index

83.5

28751.4

0.29 %

HANG SENG INDEX

-430.62

25058.51

-1.69 %

IBEX 35...

6.6

14794.7

0.04 %

NASDAQ Composite

36.1

21497.73

0.17 %

IDX COMPOSITE

-6.49

7867.35

-0.08 %

^KLSE

-1.77

1578.15

-0.11 %

KOSPI Composite Index

11.99

3200.83

0.38 %

KOSPI 200 Index

1.9

432.32

0.44 %

^N100

-0.17

1583.03

-0.01 %

Nikkei 225

486.57

42580.27

1.16 %

NIFTY 50

-216.65

24764.1

-0.87 %

NYSE Composite Index

-36.76

21008.11

-0.17 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

18.14

13133.2

0.14 %

OMX Stockholm 30 Index

5.94

2603.8

0.23 %

^RUT

-2.4

2349.97

-0.1 %

SET_SET Index

-8.75

1253.63

-0.69 %

STI Index

4.27

4299.7

0.1 %

EURO STOXX 50 I

-3.85

5323.2

-0.07 %

^TA125.TA

10.92

3094.26

0.35 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

-55.42

24179.85

-0.23 %

^VIX

0.09

16.31

0.55 %

NYSE American Composite Index

-19.87

6603.76

-0.3 %

Thông tin doanh nhân

Nguyễn Hữu Doanh

Tài sản cá nhân
12.47 tỷ
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Nguyễn Hữu Doanh
Ngày sinh
03/09/1968
Nguyên quán
Xã Thanh Văn, Huyện Thanh Oai, Hà Nội
Cư trú
BT 07 Huyndai Hillstate Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Nội
Trình độ
Kỹ sư
Biểu đồ biến động tài sản
Created with Highstock 6.0.1tỷ đồng202420252025051015
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
S74 Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 Chủ tịch HĐQT
19/4/2013
S72 Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 Thành viên HĐQT
26/6/2020
SD7 Công ty Cổ phần Sông Đà 7 Chủ tịch HĐQT
4/2016
Cổ phiếu nắm giữ trực tiếp
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
SD7 4,387,800 41.394% 12.3 30/08/2024
S72 14,589 0.122% 0.1 31/12/2022
S74 5,400 0.083% 0.1 31/12/2022
Cổ phiếu đại diện sở hữu
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
S74
Đại diện cho SD7
1,120,000 17.284% 18.3 02/06/2014
SD7
Đại diện cho Nhà nước
1,080,000 10.189% 3.0 11/05/2016
Cá nhân có liên quan
Cá nhân / Quan hệ Số lượng Giá trị (tỷ VNĐ) * Tổng giá trị Tính đến
S74 1,600,000 26.1 26.1 31/12/2022
Quá trình học tập
  • Kỹ sư Xây dựng
Quá trình công tác
  • Từ tháng 10 năm 2016 : Thành viên Hội đồng quản trị Công ty CP Sông Đà 7.04
  • Từ ngày 21 tháng 05 năm 2012 đến ngày 01 tháng 08 năm 2020 : Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Sông Đà 7
  • Từ ngày 19 tháng 04 năm 2013 đến ngày 23 tháng 09 năm 2016 : Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04
  • Từ tháng 06 năm 2012 đến tháng 09 năm 2016 : Chủ tịch HĐQT Công ty CP Sông Đà 7.04
  • Đến ngày 19 tháng 04 năm 2013 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04
  • Đến ngày 01 tháng 06 năm 2012 : Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04
  • Từ tháng 01 năm 2008 đến tháng 05 năm 2012 : Giám đốc Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04;
  • Từ tháng 02 năm 2004 đến tháng 12 năm 2007 : Giám đốc Xí nghiệp Sông Đà 7.04 – Công ty Cổ phần Sông Đà 7
  • Từ tháng 07 năm 2002 đến tháng 01 năm 2004 : Đội trưởng đội xây lắp số I – Công ty Sông Đà 7;
  • Từ tháng 01 năm 1997 đến tháng 06 năm 2002 : Học Đại học Xây dựng Hà Nội
  • Từ tháng 01 năm 1995 đến tháng 12 năm 1996 : Nhân viên kỹ thuật Công ty Xây dựng Sông Đà 8 – Tổng Công ty Sông Đà
  • Từ tháng 07 năm 1987 đến tháng 12 năm 1994 : Nhân viên kỹ thuật – Công ty Xây dựng công trình ngầm – Tổng Công ty Sông Đà
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.