MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ACE

 Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang (UpCOM)

CTCP Bê tông Ly tâm An Giang - ACECO
Tiền thân của Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm An Giang là Xí nghiệp Bê tông Ly tâm An Giang được thành lập theo Quyết định ngày 22/4/1982 của Bộ trưởng Bộ Điện lực. Tháng 7/2003, Xí nghiệp Bê tông Ly tâm An Giang được chuyển đổi thành Công ty Cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh sản phẩm bê tông công nghiệp; xây lắp đường dây và trạm biến áp điện đến 110kV, điện dân dụng và công nghiệp...
Cập nhật:
14:15 T6, 08/08/2025
43.50
  0.8 (1.87%)
Khối lượng
4,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    42.7
  • Giá trần
    49.1
  • Giá sàn
    36.3
  • Giá mở cửa
    42.7
  • Giá cao nhất
    43.5
  • Giá thấp nhất
    42.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.75 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 17/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 20/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 01/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 24/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/01/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 25/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.00
  •        P/E :
    8.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.46
  •        P/B:
    1.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,790
  • KLCP đang niêm yết:
    3,050,781
  • KLCP đang lưu hành:
    3,050,781
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    132.71
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 3- 2008 Quý 2- 2009 Quý 3- 2009 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 251,196,194 313,255,998 295,481,188 305,779,182
Giá vốn hàng bán 196,769,987 265,287,147 242,213,774 252,368,921
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,426,207 47,968,852 53,267,414 53,410,261
Lợi nhuận tài chính -1,648,906 -2,811,815 -3,754,691 -3,094,922
Lợi nhuận khác -1,318,668 314,062 26,656 172,272
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,933,895 21,550,722 18,606,687 19,043,261
Lợi nhuận sau thuế 19,224,556 17,253,938 14,870,388 15,267,161
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,224,556 17,253,938 14,870,388 15,267,161
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 159,110,941 153,510,354 149,207,587 163,169,839
Tổng tài sản 181,932,983 175,058,817 167,468,104 184,920,274
Nợ ngắn hạn 108,963,728 103,564,139 94,423,602 110,511,687
Tổng nợ 108,963,728 103,564,139 96,130,772 113,343,514
Vốn chủ sở hữu 72,969,255 71,494,678 71,337,332 71,576,760
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
4.5 4.66 4.87 n/a
23.76 23.92 23.38 23.46
6.67 7.68 7.39 n/a
9.51 10.57 8.88 8.26
26.31 26.35 20.85 21.33
19.63 21.67 5.03 4.99
19.63 21.67 18.03 17.47
63.86 59.89 57.4 61.29
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240801602408 %9 %10 %11 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024030609020 %22.5 %25 %27.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202401202403604 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024012024036010 %15 %20 %25 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202408016024057 %58.5 %60 %61.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.