MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZL

 Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)

CTCP Sonadezi Long Thành - SZL
Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4703000058 ngày 18 tháng 8 năm 2003 với mức vốn điều lệ là 50 tỷ đồng. Công ty được thành lập để thực hiện dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng KCN Long Thành. Năm 2009 Công ty niêm yết cổ phiếu SZL trên thị trường chứng khoán.
Cập nhật:
15:15 T6, 15/08/2025
49.00
  -0.5 (-1.01%)
Khối lượng
80,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    49.5
  • Giá trần
    52.9
  • Giá sàn
    46.05
  • Giá mở cửa
    49.9
  • Giá cao nhất
    50
  • Giá thấp nhất
    49
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -17.39 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 84.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/11/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 27/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 10/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 20/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 10/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.01
  •        P/E :
    12.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.04
  •        P/B:
    2.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    39,430
  • KLCP đang niêm yết:
    29,114,840
  • KLCP đang lưu hành:
    27,344,540
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,339.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 123,546,556 125,092,191 125,092,191 137,497,021
Giá vốn hàng bán 75,470,921 76,701,184 76,701,184 86,070,108
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 48,075,635 48,391,007 48,391,007 51,426,913
Lợi nhuận tài chính 2,789,127 -231,041 -231,041 7,678,068
Lợi nhuận khác -8,159,512 -478,649 -478,649 -3,677,068
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,642,290 33,169,036 33,169,036 42,180,219
Lợi nhuận sau thuế 22,282,123 26,428,296 26,428,296 34,564,195
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,282,123 26,428,296 26,428,296 34,564,195
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 257,676,242 321,115,945 321,115,945 352,118,083
Tổng tài sản 1,885,915,396 1,951,320,070 1,951,320,070 2,012,506,963
Nợ ngắn hạn 203,730,313 261,578,384 261,578,384 350,886,247
Tổng nợ 1,254,331,615 1,294,781,706 1,294,781,706 1,409,722,508
Vốn chủ sở hữu 631,583,781 656,538,364 656,538,364 602,784,456
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/24Q1/25Q1/25Q2/2508001.6k2.4k0.8 %1.2 %1.6 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/24Q1/25Q1/25Q2/2502505007503 %4 %5 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/24Q1/25Q1/25Q2/2505010015012 %18 %24 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/24Q1/25Q1/25Q2/2505010015037.2 %37.8 %38.4 %39 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/24Q1/25Q1/25Q2/2508001.6k2.4k66 %67.5 %69 %70.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.