MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2024 Quý 3-2024 Quý 4-2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,116,255,631,519
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 206,192,980,881
1. Tiền 163,240,780,881
2. Các khoản tương đương tiền 42,952,200,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 328,251,845,470
1. Chứng khoán kinh doanh 1,737,906,050
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 326,513,939,420
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205,294,750,335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,705,185,706
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,855,543,934
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,734,020,695
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 247,629,652,730
1. Hàng tồn kho 247,629,652,730
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 128,886,402,103
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 128,747,600,679
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 138,801,424
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 751,296,137,367
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 729,248,100,439
1. Tài sản cố định hữu hình 699,502,612,990
- Nguyên giá 987,762,107,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -288,259,494,054
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,745,487,449
- Nguyên giá 50,145,736,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,400,249,338
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,048,036,928
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,048,036,928
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,867,551,768,886
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 624,793,631,054
I. Nợ ngắn hạn 549,935,296,714
1. Phải trả người bán ngắn hạn 263,469,607,719
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,252,857,166
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,178,562,020
4. Phải trả người lao động 23,733,705,961
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,990,558,359
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,116,521,275
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 116,520,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,673,484,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 74,858,334,340
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,713,208,590
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,145,125,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,242,758,137,832
I. Vốn chủ sở hữu 1,242,758,137,832
1. Vốn góp của chủ sở hữu 81,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 81,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 38,500,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 120,301,597,960
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,057,344,483
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 993,899,195,389
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 930,025,581,057
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,873,614,332
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,867,551,768,886
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.