TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
548,712,644,866 |
523,814,343,651 |
485,519,175,100 |
540,105,997,085 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
226,444,160,693 |
208,745,764,800 |
221,257,534,001 |
257,101,170,269 |
|
1. Tiền |
165,644,160,693 |
126,315,764,800 |
94,835,534,001 |
138,687,170,269 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,800,000,000 |
82,430,000,000 |
126,422,000,000 |
118,414,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,220,000,000 |
26,620,000,000 |
26,620,000,000 |
28,820,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,220,000,000 |
26,620,000,000 |
26,620,000,000 |
28,820,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
277,976,116,720 |
271,628,036,897 |
219,028,551,537 |
238,141,438,942 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
178,688,227,325 |
203,161,704,308 |
147,932,939,068 |
168,083,526,589 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,729,212,699 |
14,311,884,579 |
11,067,699,446 |
14,243,889,111 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,780,684,785 |
60,877,953,703 |
60,297,856,917 |
56,083,967,136 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-222,008,089 |
-6,723,505,693 |
-269,943,894 |
-269,943,894 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,072,367,453 |
16,820,541,954 |
18,613,089,562 |
16,043,387,874 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,534,190,992 |
3,244,011,800 |
4,949,059,414 |
2,779,352,075 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,644,478,358 |
13,469,841,925 |
13,519,501,721 |
13,166,009,260 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
893,698,103 |
106,688,229 |
144,528,427 |
98,026,539 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
137,114,819,245 |
133,590,965,804 |
131,682,564,327 |
131,622,115,957 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,552,962,325 |
2,562,962,325 |
2,369,666,325 |
3,788,386,325 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,552,962,325 |
2,562,962,325 |
2,369,666,325 |
3,788,386,325 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,868,002,009 |
57,522,952,408 |
57,452,595,205 |
49,580,318,125 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,464,209,923 |
40,088,190,797 |
40,231,364,223 |
36,189,895,937 |
|
- Nguyên giá |
158,942,029,457 |
159,032,029,457 |
160,433,199,313 |
145,451,883,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,477,819,534 |
-118,943,838,660 |
-120,201,835,090 |
-109,261,987,177 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,403,792,086 |
17,434,761,611 |
17,221,230,982 |
13,390,422,188 |
|
- Nguyên giá |
23,403,521,024 |
22,381,857,825 |
22,440,639,643 |
16,670,032,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,999,728,938 |
-4,947,096,214 |
-5,219,408,661 |
-3,279,610,808 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,776,758,449 |
15,569,871,857 |
14,586,138,347 |
21,090,768,914 |
|
- Nguyên giá |
74,746,984,356 |
75,678,647,555 |
75,678,647,555 |
97,471,930,401 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,970,225,907 |
-60,108,775,698 |
-61,092,509,208 |
-76,381,161,487 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
204,141,667 |
204,141,667 |
358,541,667 |
358,541,667 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
204,141,667 |
204,141,667 |
358,541,667 |
358,541,667 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,522,264,889 |
4,022,264,889 |
3,649,376,723 |
3,649,376,723 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,248,600,000 |
2,328,161,225 |
1,955,273,059 |
1,955,273,059 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,194,103,664 |
1,694,103,664 |
1,694,103,664 |
1,694,103,664 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,920,438,775 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,190,689,906 |
53,708,772,658 |
53,266,246,060 |
53,154,724,203 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,148,079,104 |
53,666,161,856 |
53,223,635,258 |
53,137,195,216 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
42,610,802 |
42,610,802 |
42,610,802 |
17,528,987 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
685,827,464,111 |
657,405,309,455 |
617,201,739,427 |
671,728,113,042 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
305,607,696,840 |
320,623,308,821 |
274,558,809,398 |
321,271,731,905 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
304,089,208,956 |
318,851,820,937 |
272,742,321,514 |
319,336,666,388 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
94,315,606,692 |
114,520,454,312 |
105,859,742,315 |
103,562,025,316 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,373,744,723 |
8,887,491,437 |
11,760,084,030 |
21,262,519,462 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,922,962,447 |
8,021,381,998 |
7,828,640,546 |
8,752,476,302 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,790,360,976 |
21,194,542,527 |
26,975,717,755 |
13,240,328,162 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,911,249,280 |
6,177,700,087 |
9,126,330,594 |
9,819,722,307 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,256,376,880 |
6,006,478,827 |
148,545,452 |
5,640,467,965 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
128,991,016,181 |
145,520,354,352 |
103,696,641,101 |
151,035,716,428 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,527,891,777 |
8,523,417,397 |
7,346,619,721 |
6,023,410,446 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,518,487,884 |
1,771,487,884 |
1,816,487,884 |
1,935,065,517 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,518,487,884 |
1,771,487,884 |
1,816,487,884 |
1,860,487,884 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
74,577,633 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
380,219,767,271 |
336,782,000,634 |
342,642,930,029 |
350,456,381,137 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
380,219,767,271 |
336,782,000,634 |
342,642,930,029 |
350,456,381,137 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
165,913,555,864 |
165,913,555,864 |
165,913,555,864 |
165,913,555,864 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,341,351,407 |
29,903,584,770 |
35,764,514,165 |
43,577,965,273 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,101,491,170 |
13,992,735,970 |
13,786,048,697 |
35,702,339,132 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,239,860,237 |
15,910,848,800 |
21,978,465,468 |
7,875,626,141 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
685,827,464,111 |
657,405,309,455 |
617,201,739,427 |
671,728,113,042 |
|