MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 548,712,644,866 523,814,343,651 485,519,175,100 540,105,997,085
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 226,444,160,693 208,745,764,800 221,257,534,001 257,101,170,269
1. Tiền 165,644,160,693 126,315,764,800 94,835,534,001 138,687,170,269
2. Các khoản tương đương tiền 60,800,000,000 82,430,000,000 126,422,000,000 118,414,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,220,000,000 26,620,000,000 26,620,000,000 28,820,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,220,000,000 26,620,000,000 26,620,000,000 28,820,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 277,976,116,720 271,628,036,897 219,028,551,537 238,141,438,942
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 178,688,227,325 203,161,704,308 147,932,939,068 168,083,526,589
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,729,212,699 14,311,884,579 11,067,699,446 14,243,889,111
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,780,684,785 60,877,953,703 60,297,856,917 56,083,967,136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -222,008,089 -6,723,505,693 -269,943,894 -269,943,894
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,072,367,453 16,820,541,954 18,613,089,562 16,043,387,874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,534,190,992 3,244,011,800 4,949,059,414 2,779,352,075
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,644,478,358 13,469,841,925 13,519,501,721 13,166,009,260
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 893,698,103 106,688,229 144,528,427 98,026,539
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 137,114,819,245 133,590,965,804 131,682,564,327 131,622,115,957
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,552,962,325 2,562,962,325 2,369,666,325 3,788,386,325
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,552,962,325 2,562,962,325 2,369,666,325 3,788,386,325
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,868,002,009 57,522,952,408 57,452,595,205 49,580,318,125
1. Tài sản cố định hữu hình 41,464,209,923 40,088,190,797 40,231,364,223 36,189,895,937
- Nguyên giá 158,942,029,457 159,032,029,457 160,433,199,313 145,451,883,114
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,477,819,534 -118,943,838,660 -120,201,835,090 -109,261,987,177
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,403,792,086 17,434,761,611 17,221,230,982 13,390,422,188
- Nguyên giá 23,403,521,024 22,381,857,825 22,440,639,643 16,670,032,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,999,728,938 -4,947,096,214 -5,219,408,661 -3,279,610,808
III. Bất động sản đầu tư 15,776,758,449 15,569,871,857 14,586,138,347 21,090,768,914
- Nguyên giá 74,746,984,356 75,678,647,555 75,678,647,555 97,471,930,401
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,970,225,907 -60,108,775,698 -61,092,509,208 -76,381,161,487
IV. Tài sản dở dang dài hạn 204,141,667 204,141,667 358,541,667 358,541,667
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 204,141,667 204,141,667 358,541,667 358,541,667
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,522,264,889 4,022,264,889 3,649,376,723 3,649,376,723
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,248,600,000 2,328,161,225 1,955,273,059 1,955,273,059
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,194,103,664 1,694,103,664 1,694,103,664 1,694,103,664
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,920,438,775
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,190,689,906 53,708,772,658 53,266,246,060 53,154,724,203
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,148,079,104 53,666,161,856 53,223,635,258 53,137,195,216
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 42,610,802 42,610,802 42,610,802 17,528,987
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 685,827,464,111 657,405,309,455 617,201,739,427 671,728,113,042
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 305,607,696,840 320,623,308,821 274,558,809,398 321,271,731,905
I. Nợ ngắn hạn 304,089,208,956 318,851,820,937 272,742,321,514 319,336,666,388
1. Phải trả người bán ngắn hạn 94,315,606,692 114,520,454,312 105,859,742,315 103,562,025,316
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,373,744,723 8,887,491,437 11,760,084,030 21,262,519,462
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,922,962,447 8,021,381,998 7,828,640,546 8,752,476,302
4. Phải trả người lao động 15,790,360,976 21,194,542,527 26,975,717,755 13,240,328,162
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,911,249,280 6,177,700,087 9,126,330,594 9,819,722,307
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,256,376,880 6,006,478,827 148,545,452 5,640,467,965
9. Phải trả ngắn hạn khác 128,991,016,181 145,520,354,352 103,696,641,101 151,035,716,428
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,527,891,777 8,523,417,397 7,346,619,721 6,023,410,446
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,518,487,884 1,771,487,884 1,816,487,884 1,935,065,517
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,518,487,884 1,771,487,884 1,816,487,884 1,860,487,884
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 74,577,633
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 380,219,767,271 336,782,000,634 342,642,930,029 350,456,381,137
I. Vốn chủ sở hữu 380,219,767,271 336,782,000,634 342,642,930,029 350,456,381,137
1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,964,860,000 140,964,860,000 140,964,860,000 140,964,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 140,964,860,000 140,964,860,000 140,964,860,000 140,964,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 165,913,555,864 165,913,555,864 165,913,555,864 165,913,555,864
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,341,351,407 29,903,584,770 35,764,514,165 43,577,965,273
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,101,491,170 13,992,735,970 13,786,048,697 35,702,339,132
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,239,860,237 15,910,848,800 21,978,465,468 7,875,626,141
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 685,827,464,111 657,405,309,455 617,201,739,427 671,728,113,042
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.