MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

-1.6

3815.05

-0.04 %

FTSEMIB.MI

-91

41724

-0.22 %

PSI20.LS

32.13

7754.11

0.42 %

WIG20

41.47

2862.51

1.47 %

XU100.IS

-118.9

10449.4

-1.13 %

^AEX

2.8

904.68

0.31 %

ALL ORDINARIES [XAO]

-56.3

9070.6

-0.62 %

Austrian Traded Index in EUR

47.05

4646.82

1.02 %

S&P/ASX 200 [XJO]

-56.6

8793

-0.64 %

S&P BSE SENSEX

-155.26

80974.43

-0.19 %

Budapest Stock Index

-205.34

102973.66

-0.2 %

IBOVESPA

-848

141792

-0.59 %

Dow Jones Industrial Average

84.34

45514.95

0.19 %

CAC 40

28.05

7734.84

0.36 %

FTSE 100

13.2

9221.4

0.14 %

DAX P

35.27

23807.13

0.15 %

S&P 500

-2.94

6495.15

-0.05 %

S&P/TSX Composite index

-42.5

29027.7

-0.15 %

HANG SENG INDEX

129.51

25840.58

0.5 %

IBEX 35...

120.6

15002.2

0.81 %

NASDAQ Composite

-7.52

21798.7

-0.03 %

IDX COMPOSITE

-110.26

7638.26

-1.42 %

^KLSE

-3.26

1583.72

-0.21 %

KOSPI Composite Index

22.8

3254.11

0.71 %

KOSPI 200 Index

4.29

440.46

0.98 %

^N100

10.49

1594.12

0.66 %

Nikkei 225

-269.77

43637.78

-0.61 %

NIFTY 50

-42.5

24821.6

-0.17 %

NYSE Composite Index

37.6

21173.64

0.18 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-60.17

13245.58

-0.45 %

OMX Stockholm 30 Index

2.43

2640.24

0.09 %

^RUT

-0.76

2394.89

-0.03 %

SET_SET Index

1.03

1270.34

0.08 %

STI Index

-15.34

4295.08

-0.36 %

EURO STOXX 50 I

38.15

5362.81

0.72 %

^TA125.TA

-17.22

3152.32

-0.54 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

209.18

24859.64

0.85 %

^VIX

-0.47

15.11

-3.02 %

NYSE American Composite Index

-13.14

6650.94

-0.2 %

Thông tin doanh nhân

Nguyễn Minh Đức

Tài sản cá nhân
194.88 tỷ
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Nguyễn Minh Đức
Ngày sinh
3/11/1963
Nguyên quán
Lý Nhân, Hà Nam
Cư trú
P8 - A19 Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội
Trình độ
Kỹ sư Công nghệ - Đại học Bách khoa Hà Nội (1983)
Biểu đồ biến động tài sản
Created with Highstock 6.0.1tỷ đồng2024202520250100200300
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
CMG Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC Thành viên HĐQT
21/3/2007
Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ DTSC Giám đốc
Cổ phiếu nắm giữ trực tiếp
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
CMG 4,908,757 2.318% 196.4 30/12/2024
Cổ phiếu đại diện sở hữu
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
CMG
Đại diện cho CORP_30225
197,864 0.093% 7.9 28/09/2012
Cá nhân có liên quan
Cá nhân / Quan hệ Số lượng Giá trị (tỷ VNĐ) * Tổng giá trị Tính đến
CMG 2,465,151 98.6 98.6 23/07/2025
Quá trình học tập
  • năm 1983: Đại học Bách khoa Hà Nội - Kỹ sư Công nghệ
Quá trình công tác
  • - 1983: Tốt nghiệp Đại học Bách khoa Hà Nội - Từ 3/1984-7/1985: Kỹ sư - Viện Kinh tế Kỹ thuật Dệt may, phụ trách về nghiên cứu phát triển và kế hoạch đầu tư - Từ 8/1985-4/1987: Đi nghĩa vụ quân sự, Đơn vị D16, Sư đoàn 392, Quân khu I - Từ 5/1987-7/1996: Kỹ sư - Viện Kinh tế Kỹ thuật Dệt may · Từ 8/1996-12/1999: Trưởng Đại Diện Tập Đoàn Hoechst - CHLB Đức tại Hà Nội - Từ 1/2000-6/2001: Phụ trách chương trình phát triển khu vực kinh tế tư nhân - Đại sứ quán Đan Mạch - Từ 7/2001 - 12/2005: Trưởng Ban Dệt - Văn phòng Đại diện Diethelm Technology tại Hà Nội - Từ 1/2006 – nay: Giám đốc Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ DTSC - Từ 5/2007 – nay: Thành viên HĐQT Công ty CP Tập đoàn Công nghệ CMC
Tin tức liên quan
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.