MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

9.44

3780.11

0.25 %

SZSE Component B

-51.91

8757.68

-0.59 %

FTSEMIB.MI

-36

42865

-0.08 %

PSI20.LS

19.99

7986.11

0.25 %

VinFast Auto Ltd.

-0.07

3.45

-1.99 %

WIG20

6.03

2982.29

0.2 %

XU100.IS

172.7

11134.7

1.58 %

^AEX

8.03

908.79

0.89 %

ALL ORDINARIES [XAO]

93.7

9271.1

1.02 %

Austrian Traded Index in EUR

-40.48

4808.39

-0.83 %

S&P/ASX 200 [XJO]

88.9

9006.9

1 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-2.12

1036.09

-0.2 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0.43

510.74

0.08 %

S&P BSE SENSEX

186.38

81857.84

0.23 %

^BUK100P

9.52

931.41

1.03 %

Budapest Stock Index

1024.52

106542.74

0.97 %

IBOVESPA

236

134667

0.18 %

Dow Jones Industrial Average

15.61

44938.31

0.03 %

Dow Jones Shanghai Index

0

519.95

0 %

CAC 40

23.89

7973.03

0.3 %

FTSE 100

98.9

9288.1

1.08 %

DAX P

24.25

24276.97

0.1 %

S&P 500

-10.84

6395.78

-0.17 %

S&P/TSX Composite index

57.5

27878.8

0.21 %

HANG SENG INDEX

-76.26

25140.16

-0.3 %

IBEX 35...

39.8

15292.1

0.26 %

NASDAQ Composite

-96.81

21172.86

-0.46 %

IDX COMPOSITE

8.87

7912.16

0.11 %

^KLSE

0.48

1592.4

0.03 %

KOSPI Composite Index

23.33

3164.04

0.74 %

KOSPI 200 Index

2.74

427.86

0.64 %

S&P/BMV IPC

-214.98

58221.47

-0.37 %

^N100

1.16

1622.76

0.07 %

Nikkei 225

-142.7

42640.56

-0.33 %

NIFTY 50

0

25142

0 %

NYSE Composite Index

44.89

20865.55

0.22 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

146.04

13217.34

1.12 %

OMX Stockholm 30 Index

10.17

2655.24

0.38 %

^RUT

-4.44

2269.35

-0.2 %

SET_SET Index

-2.82

1249.79

-0.23 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-1.77

2273.19

-0.08 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

-1.26

10893.5

-0.01 %

STI Index

4.57

4225.89

0.11 %

EURO STOXX 50 I

-3.26

5472.32

-0.06 %

^TA125.TA

-6.31

3041.77

-0.21 %

Tadawul All Shares Index

22.66

10878.07

0.21 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

143.44

23883.27

0.6 %

^VIX

-0.26

15.69

-1.63 %

NYSE American Composite Index

55.16

6153.36

0.9 %

Thông tin doanh nhân

Nguyễn Ngọc Quỳnh

Tài sản cá nhân
26.76 tỷ
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Nguyễn Ngọc Quỳnh
Ngày sinh
05/10/1973
Nguyên quán
***
Cư trú
***
Trình độ
Cử nhân - Học viện Ngân hàng
Biểu đồ biến động tài sản
Created with Highstock 6.0.1tỷ đồng202420252025010203040
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
SSB Ngân hàng Thương mại cổ phần Đông Nam Á Trưởng BKS
15/11/2024
Công ty Tài chính TNHH MTV Bưu điện Thành viên HĐTV
10/2018
Cổ phiếu nắm giữ trực tiếp
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
SSB 1,238,989 0.044% 28.5 17/02/2025
Quá trình học tập
  • Học viện Ngân hàng - Cử nhân Kế toán
Tin tức liên quan
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.