MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

50.63

3812.51

1.35 %

FTSEMIB.MI

-549

41608

-1.3 %

PSI20.LS

-46.87

7704.26

-0.6 %

WIG20

-39.08

2805.02

-1.37 %

XU100.IS

-150

10729.5

-1.38 %

^AEX

-6.52

898.68

-0.72 %

ALL ORDINARIES [XAO]

49.1

9140.5

0.54 %

Austrian Traded Index in EUR

-24.69

4597.61

-0.53 %

S&P/ASX 200 [XJO]

44.7

8871.2

0.51 %

S&P BSE SENSEX

-301.66

80710.76

-0.37 %

Budapest Stock Index

-1283.41

103178.71

-1.23 %

IBOVESPA

1636

142640

1.16 %

Dow Jones Industrial Average

-255.63

45400.86

-0.56 %

CAC 40

-49.19

7674.78

-0.64 %

FTSE 100

-8.7

9208.2

-0.09 %

DAX P

-254.96

23596.98

-1.07 %

S&P 500

-47.58

6481.5

-0.73 %

S&P/TSX Composite index

47.8

29050.6

0.16 %

HANG SENG INDEX

281.74

25417.98

1.12 %

IBEX 35...

-99.4

14850.9

-0.66 %

NASDAQ Composite

-160.05

21700.39

-0.73 %

IDX COMPOSITE

-6.49

7867.35

-0.08 %

^KLSE

-1.77

1578.15

-0.11 %

KOSPI Composite Index

-3.71

3205.12

-0.12 %

KOSPI 200 Index

-0.92

432.86

-0.21 %

^N100

-5.48

1582.45

-0.35 %

Nikkei 225

35.28

43018.75

0.08 %

NIFTY 50

-77.85

24741

-0.31 %

NYSE Composite Index

-21.89

21136.04

-0.1 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

89.23

13223.53

0.68 %

OMX Stockholm 30 Index

4.43

2626.65

0.17 %

^RUT

1.07

2391.05

0.04 %

SET_SET Index

6.18

1264.8

0.49 %

STI Index

-0.55

4307.08

-0.01 %

EURO STOXX 50 I

-38.64

5318.15

-0.72 %

^TA125.TA

19.36

3102.7

0.63 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

250.32

24494.58

1.03 %

^VIX

-0.05

15.18

-0.33 %

NYSE American Composite Index

58.15

6664.08

0.88 %

Thông tin doanh nhân

Trần Hoàng Dũng

Tài sản cá nhân
22.80 tỷ
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Trần Hoàng Dũng
Ngày sinh
12/04/1960
Nguyên quán
***
Cư trú
***
Trình độ
***
Biểu đồ biến động tài sản
Created with Highstock 6.0.1tỷ đồng2024202520250102030
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
Cổ phiếu nắm giữ trực tiếp
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
MED 1,000,000 8.058% 22.8 16/07/2025
Cá nhân có liên quan
Cá nhân / Quan hệ Số lượng Giá trị (tỷ VNĐ) * Tổng giá trị Tính đến
MED 20,000 0.5 0.5 16/07/2025
MED 2,761,900 63.0 63 16/07/2025
MED 3,543,044 80.8 80.8 16/07/2025
MED 47,000 1.1 1.1 16/07/2025
Quá trình công tác
  • Đến ngày 30 tháng 06 năm 2020 : Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex
  • Từ 1977 - 1982: Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp - nhân viên Từ 1982 - 1985: Bệnh viện 30/4 Tháp Mười - Đồng Tháp - nhân viên Từ 1985 - 1994: Công ty dược phẩm III Tháp Mười - Đồng Tháp - Giám đốc Từ 1995 - 2007: tự doanh Từ 2008 - 2010: Công ty CP Dược TW Mediplantex - Thành viên HĐQT Từ năm 2011 - 2014: Công ty CP Dược TW Mediplantex - Phó CT.HĐQT Từ 2015 - 2016: Công ty CP Dược TW Mediplantex - Chủ tịch HĐQT Từ 2017 - nay: Công ty CP Dược TW Mediplantex - Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng giám đốc
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.