MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

-19.74

3796.92

-0.52 %

FTSEMIB.MI

-91

41724

-0.22 %

PSI20.LS

32.13

7754.11

0.42 %

WIG20

41.47

2862.51

1.47 %

XU100.IS

-118.9

10449.4

-1.13 %

^AEX

2.8

904.68

0.31 %

ALL ORDINARIES [XAO]

-65.9

9061

-0.72 %

Austrian Traded Index in EUR

47.05

4646.82

1.02 %

S&P/ASX 200 [XJO]

-66.1

8783.5

-0.75 %

S&P BSE SENSEX

-104.62

81025.06

-0.13 %

Budapest Stock Index

-205.34

102973.66

-0.2 %

IBOVESPA

-848

141792

-0.59 %

Dow Jones Industrial Average

84.34

45514.95

0.19 %

CAC 40

28.05

7734.84

0.36 %

FTSE 100

13.2

9221.4

0.14 %

DAX P

35.27

23807.13

0.15 %

S&P 500

-2.94

6495.15

-0.05 %

S&P/TSX Composite index

-42.5

29027.7

-0.15 %

HANG SENG INDEX

85.55

25796.62

0.33 %

IBEX 35...

120.6

15002.2

0.81 %

NASDAQ Composite

-7.52

21798.7

-0.03 %

IDX COMPOSITE

-110.26

7638.26

-1.42 %

^KLSE

-3.26

1583.72

-0.21 %

KOSPI Composite Index

15.84

3247.15

0.49 %

KOSPI 200 Index

3.48

439.65

0.8 %

^N100

10.49

1594.12

0.66 %

Nikkei 225

-368.83

43538.72

-0.84 %

NIFTY 50

-27.45

24836.65

-0.11 %

NYSE Composite Index

37.6

21173.64

0.18 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-52.02

13253.73

-0.39 %

OMX Stockholm 30 Index

2.43

2640.24

0.09 %

^RUT

-0.76

2394.89

-0.03 %

SET_SET Index

1.5

1270.81

0.12 %

STI Index

-21.84

4288.58

-0.51 %

EURO STOXX 50 I

38.15

5362.81

0.72 %

^TA125.TA

-17.22

3152.32

-0.54 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

193.31

24843.77

0.78 %

^VIX

-0.47

15.11

-3.02 %

NYSE American Composite Index

-13.14

6650.94

-0.2 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Nguyễn Ngọc Khiêm

Giám đốc
80,000 50,000 0 10/04/13 09/05/13 0 0 - 0 0

Nguyễn Ngọc Khiêm

Giám đốc
15,400 100,000 0 13/12/12 10/01/13 47,900 0 13/01/13 63,300 1.44

Nguyễn Lê Chung

TV.HĐQT
24,300 0 24,000 16/06/11 14/08/11 0 24,000 07/08/11 300 0.01

Nguyễn Lê Chung

TV.HĐQT
28,400 0 4,100 14/04/11 05/06/11 0 4,100 09/05/11 24,300 0.55

Nguyễn Lê Chung

TV.HĐQT
48,400 0 20,000 21/03/11 12/05/11 0 20,000 06/04/11 28,400 0.65

Trần Văn Khánh

Phó GĐ
7,198 0 7,100 17/03/11 14/05/11 0 3,100 14/05/11 4,098 0.09

Trần Văn Khánh

Phó GĐ
14,498 0 14,400 - - 0 7,300 21/02/11 7,198 0.16

Nguyễn Lê Chung

TV.HĐQT
72,900 0 20,000 17/01/11 11/03/11 0 14,500 11/03/11 48,400 1.1

CTCP Chứng khoán NHNN & PTNT Việt Nam

228,120 0 0 - - 0 228,120 15/01/11 20 0

Cao Thị Thuý Hà

TV.BKS
1,000 0 1,000 26/12/10 26/02/11 0 1,000 26/02/11 0 0

Bùi Quốc Khánh

Phó GĐ
14,498 0 14,400 23/12/10 21/02/11 0 0 - 0 0

Nguyễn Lê Chung

TV.HĐQT
72,900 0 0 - - 0 10,000 29/11/10 62,900 1.43

CTCP Chứng khoán NHNN & PTNT Việt Nam

228,120 0 0 - - 0 95,000 25/11/10 133,120 3.03

Bùi Quốc Khánh

Phó GĐ
5,200 0 5,200 27/10/10 25/12/10 0 5,200 23/11/10 0 0

Cao Thị Thuý Hà

TV.BKS
1,900 0 1,900 14/10/10 14/12/10 0 900 14/12/10 1,000 0.02

CTCP Chứng khoán NHNN & PTNT Việt Nam

316,800 0 0 - - 0 60,000 26/09/10 256,800 5.84

CTCP Chứng khoán NHNN & PTNT Việt Nam

257,400 128,700 0 08/09/10 08/11/10 0 0 - 0 0

CTCP Chứng khoán NHNN & PTNT Việt Nam

257,400 0 128,700 08/09/10 08/11/10 0 0 - 0 0

Nguyễn Hoàng Anh

202,600 0 202,600 23/08/10 19/10/10 0 202,600 30/08/10 0 0

Đinh Xuân Lộc

175,800 0 175,800 04/07/10 04/09/10 0 175,800 15/08/10 0 0

1

2

3

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.