MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

5.37

3876.85

0.14 %

SZSE Component B

-31.65

8757.19

-0.36 %

FTSEMIB.MI

68

43228

0.16 %

PSI20.LS

-15.74

7917.15

-0.2 %

VinFast Auto Ltd.

0.03

3.5

0.86 %

WIG20

0

0

0 %

XU100.IS

9.8

11477.8

0.09 %

^AEX

-1.43

911.11

-0.16 %

ALL ORDINARIES [XAO]

-43.7

9201.3

-0.47 %

Austrian Traded Index in EUR

-26.69

4759.68

-0.56 %

S&P/ASX 200 [XJO]

-38.4

8934

-0.43 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

3.06

518.63

0.59 %

S&P BSE SENSEX

-273.38

81104.01

-0.34 %

^BUK100P

0

935.22

0 %

Budapest Stock Index

0

0

0 %

IBOVESPA

54

138025

0.04 %

Dow Jones Industrial Average

-322.78

45282.47

-0.71 %

Dow Jones Shanghai Index

0

538.59

0 %

CAC 40

-99.96

7843.04

-1.26 %

DAX P

41.1

24273.12

0.17 %

S&P 500

-18.35

6439.32

-0.28 %

S&P/TSX Composite index

-143.8

28169.9

-0.51 %

HANG SENG INDEX

58.56

25773.47

0.23 %

IBEX 35...

-74.2

15265.5

-0.48 %

NASDAQ Composite

-17.18

21449.29

-0.08 %

IDX COMPOSITE

-30.84

7940.94

-0.39 %

^KLSE

-14.41

1588.49

-0.9 %

KOSPI Composite Index

-15.75

3184.17

-0.49 %

KOSPI 200 Index

-1.85

430.28

-0.43 %

S&P/BMV IPC

-750.26

58492.13

-1.27 %

^N100

-12.24

1618.78

-0.75 %

Nikkei 225

-204.71

42414.95

-0.48 %

NIFTY 50

-75.65

24823.85

-0.3 %

NYSE Composite Index

-149.55

21000.56

-0.71 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-122

12957.98

-0.93 %

OMX Stockholm 30 Index

0

0

0 %

^RUT

-18.22

2339.17

-0.77 %

SET_SET Index

3.75

1259.7

0.3 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

0

0 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

-1.16

10167.25

-0.01 %

STI Index

-4.82

4245.41

-0.11 %

EURO STOXX 50 I

-36.57

5443.96

-0.67 %

^TA125.TA

-1.37

3117.64

-0.04 %

Tadawul All Shares Index

-2.96

10898.04

-0.03 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

67.74

24305.1

0.28 %

^VIX

-0.26

14.79

-1.73 %

NYSE American Composite Index

13.85

6421.35

0.22 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
DBC KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 2,450,300 75,148,965,000
Tổng bán 2,766,284 84,459,395,000
Chênh lệch -315,984 -9,310,430,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 31/07/2025 - 28/08/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
DBC 0 0 350,600 9.62 -350,600 -9.62
DBC 0 0 90,000 2.45 -90,000 -2.45
DBC 10,000 0.27 62,400 1.72 -52,400 -1.45
DBC 5,300 0.15 533,900 14.76 -528,600 -14.61
DBC 0 0 25,900 0.74 -25,900 -0.74
DBC 119,000 3.47 0 0 119,000 3.47
DBC 40,000 1.17 50,000 1.47 -10,000 -0.3
DBC 363,400 10.78 7,000 0.21 356,400 10.57
DBC 475,000 14.52 148,600 4.58 326,400 9.95
DBC 282,400 8.88 0 0 282,400 8.88
DBC 391,200 12.09 1,200 0.04 390,000 12.05
DBC 180,000 5.58 27,200 0.84 152,800 4.74
DBC 45,000 1.42 655,700 20.34 -610,700 -18.93
DBC 265,000 8.16 2,500 0.08 262,500 8.09
DBC 170,000 5.14 32,000 0.98 138,000 4.16
DBC 0 0 441,284 15.02 -441,284 -15.02
DBC 0 0 235,000 8.11 -235,000 -8.11
DBC 0 0 3,000 0.1 -3,000 -0.1
DBC 44,000 1.5 100,000 3.39 -56,000 -1.89
DBC 60,000 2.02 0 0 60,000 2.02

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

25

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.