MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

-16.51

3800.15

-0.43 %

FTSEMIB.MI

-91

41724

-0.22 %

PSI20.LS

32.13

7754.11

0.42 %

WIG20

41.47

2862.51

1.47 %

XU100.IS

-118.97

10449.36

-1.13 %

^AEX

2.8

904.68

0.31 %

ALL ORDINARIES [XAO]

-46.2

9080.7

-0.51 %

Austrian Traded Index in EUR

47.05

4646.82

1.02 %

S&P/ASX 200 [XJO]

-46.1

8803.5

-0.52 %

S&P BSE SENSEX

-133.87

80995.82

-0.17 %

Budapest Stock Index

-205.34

102973.66

-0.2 %

IBOVESPA

-848

141792

-0.59 %

Dow Jones Industrial Average

84.34

45514.95

0.19 %

CAC 40

28.05

7734.84

0.36 %

FTSE 100

13.2

9221.4

0.14 %

DAX P

35.27

23807.13

0.15 %

S&P 500

-2.94

6495.15

-0.05 %

S&P/TSX Composite index

-42.5

29027.7

-0.15 %

HANG SENG INDEX

67.27

25778.34

0.26 %

IBEX 35...

120.6

15002.2

0.81 %

NASDAQ Composite

-7.52

21798.7

-0.03 %

IDX COMPOSITE

-102.12

7646.4

-1.32 %

^KLSE

-3.88

1583.1

-0.24 %

KOSPI Composite Index

26.56

3257.87

0.82 %

KOSPI 200 Index

4.79

440.96

1.1 %

^N100

10.49

1594.12

0.66 %

Nikkei 225

-448.26

43459.29

-1.02 %

NIFTY 50

-14.8

24849.3

-0.06 %

NYSE Composite Index

37.6

21173.64

0.18 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-52.02

13253.73

-0.39 %

OMX Stockholm 30 Index

2.43

2640.24

0.09 %

^RUT

-0.76

2394.89

-0.03 %

SET_SET Index

1.5

1270.81

0.12 %

STI Index

-17.89

4292.53

-0.42 %

EURO STOXX 50 I

38.15

5362.81

0.72 %

^TA125.TA

-18.89

3150.65

-0.6 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

204.72

24855.18

0.83 %

^VIX

-0.47

15.11

-3.02 %

NYSE American Composite Index

-13.14

6650.94

-0.2 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Phạm Thị Hương

Kế toán trưởng
366,200 10,000 0 08/02/15 09/03/15 0 0 09/03/15 366,200 24.25

Phạm Thị Hương

Kế toán trưởng
349,400 20,000 0 10/08/14 08/09/14 16,800 0 07/09/14 366,200 24.25

Nguyễn Thị Thu Loan

Thành viên BKS
16,800 0 16,800 03/08/14 31/08/14 0 16,800 30/07/14 0 0

Phạm Thị Hương

Kế toán trưởng
344,900 30,000 0 07/07/14 05/08/14 4,500 0 04/08/14 349,400 23.14

Nguyễn Thị Thu Loan

Thành viên BKS
16,800 0 16,800 11/06/14 10/07/14 0 0 10/07/14 16,800 1.11

Phạm Thị Hương

Kế toán trưởng
315,500 40,000 0 11/05/14 09/06/14 29,500 0 09/06/14 345,000 22.85

Trần Mạnh Toàn

Phó Giám đốc
187,010 0 187,010 09/10/13 07/11/13 0 185,800 27/10/13 1,210 0.08

Phạm Thị Hương

Kế toán trưởng
129,600 190,000 0 03/10/13 31/10/13 185,800 0 01/10/13 315,400 20.89

Trần Mạnh Toàn

Phó Giám đốc
187,010 0 187,010 03/09/13 02/10/13 0 0 03/10/13 187,010 12.38

Phạm Thị Hương

Kế toán trưởng
114,700 200,000 0 26/08/13 24/09/13 14,900 0 22/09/13 129,600 8.58

Nguyễn Thị Thu Loan

Thành viên BKS
26,800 0 10,000 26/08/13 24/09/13 0 10,000 22/09/13 16,800 1.11

Trần Mạnh Toàn

Phó Giám đốc
187,010 0 187,010 14/07/13 12/08/13 0 0 18/08/13 187,010 12.38

Phạm Thị Hương

Kế toán trưởng
114,700 200,000 0 14/07/13 12/08/13 0 0 18/08/13 114,700 7.6

Trần Mạnh Toàn

Trưởng BKS, Phó GĐ
187,010 100,000 0 12/07/10 09/09/10 0 0 - 0 0

Nguyễn Thị Thu Loan

TV.BKS
31,800 0 30,000 04/07/10 04/09/10 0 0 - 0 0

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.