Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 6, 27/12/2024, 22:22
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 27/12
So với 6 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 6 tháng
(
-
)
PNC
194.9
17.65
7200
88.04 %
2.73
PVP
1820
17.55
620000
15.97 %
0.98
PJT
273.7
11.00
2200
8.50 %
0.27
PGC
941.3
15.60
33400
7.96 %
0.94
PNJ
32996.1
97.60
413800
3.67 %
0.41
PMG
380.4
8.21
0
2.75 %
-
PGD
3237.2
32.70
1500
-2.95 %
0.25
PVT
9861.6
27.70
2393900
-3.77 %
1.19
PAN
5093.7
23.55
1157200
-4.27 %
1.00
PGI
2528.4
22.80
0
-5.00 %
-
PLX
49814.3
38.50
1059900
-6.78 %
0.74
PET
2742.4
25.55
398900
-7.09 %
0.47
PHR
7235.7
53.40
108300
-7.30 %
0.55
PHC
288.4
5.70
64600
-7.33 %
1.29
PTB
4397.9
65.70
137900
-7.59 %
1.01
PIT
81.6
5.37
300
-9.75 %
0.09
PC1
7090.7
22.80
1212400
-10.82 %
0.52
PAC
1998.3
43.00
324100
-10.93 %
2.89
PDN
3852.6
104.00
900
-11.49 %
0.69
PLP
311.5
4.45
2700
-12.92 %
0.10
PDR
17986.7
20.60
5554300
-15.23 %
0.67
PGV
23480.5
20.90
82300
-16.90 %
3.10
PTC
148.3
4.59
49900
-17.30 %
2.83
POW
28102.5
12.00
4154400
-18.64 %
0.55
PVD
13406.7
24.10
3087900
-18.99 %
0.92
PTL
278
2.78
71400
-28.35 %
1.33
PPC
3670.1
11.25
172700
-28.87 %
0.48
PSH
412.7
3.27
2345700
-50.60 %
3.45
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ