TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,498,615,289,358 |
2,262,799,047,044 |
1,515,577,400,251 |
1,525,545,831,433 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,300,705,187 |
29,810,749,863 |
800,433,496 |
1,924,017,296 |
|
1. Tiền |
1,300,705,187 |
29,810,749,863 |
800,433,496 |
1,924,017,296 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,938,279,554,084 |
1,386,214,771,126 |
911,846,383,736 |
1,203,258,143,799 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,936,715,686,986 |
1,381,692,814,104 |
905,602,956,934 |
1,193,155,595,370 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
195,000,000 |
2,838,150,455 |
1,240,969,126 |
8,566,975,951 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,368,867,098 |
1,683,806,567 |
5,002,457,676 |
1,535,572,478 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
528,120,764,741 |
804,482,729,943 |
462,110,395,950 |
229,705,568,179 |
|
1. Hàng tồn kho |
528,120,764,741 |
804,482,729,943 |
462,110,395,950 |
229,705,568,179 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,914,265,346 |
42,290,796,112 |
140,820,187,069 |
90,658,102,159 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,914,265,346 |
14,535,309,252 |
82,580,464,666 |
76,560,647,149 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
11,546,168,509 |
58,239,722,403 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
16,209,318,351 |
|
14,097,455,010 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
946,581,024,179 |
880,898,321,369 |
1,147,073,367,584 |
1,111,010,935,196 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
184,303,204,064 |
185,676,668,801 |
191,155,494,410 |
197,815,027,481 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
184,303,204,064 |
185,676,668,801 |
191,155,494,410 |
197,815,027,481 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
640,103,406,027 |
574,599,731,240 |
777,539,342,529 |
745,793,549,196 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
638,001,507,083 |
572,533,032,778 |
775,507,844,549 |
743,797,251,698 |
|
- Nguyên giá |
5,437,718,150,926 |
5,292,748,333,523 |
4,916,982,707,068 |
4,922,632,734,341 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,799,716,643,843 |
-4,720,215,300,745 |
-4,141,474,862,519 |
-4,178,835,482,643 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,101,898,944 |
2,066,698,462 |
2,031,497,980 |
1,996,297,498 |
|
- Nguyên giá |
119,758,786,591 |
3,381,210,391 |
3,381,210,391 |
3,381,210,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,656,887,647 |
-1,314,511,929 |
-1,349,712,411 |
-1,384,912,893 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,814,161,816 |
28,108,293,097 |
27,303,197,631 |
27,346,825,804 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,814,161,816 |
28,108,293,097 |
27,303,197,631 |
27,346,825,804 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
96,360,252,272 |
92,513,628,231 |
151,075,333,014 |
140,055,532,715 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
96,360,252,272 |
92,513,628,231 |
151,075,333,014 |
140,055,532,715 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,445,196,313,537 |
3,143,697,368,413 |
2,662,650,767,835 |
2,636,556,766,629 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,336,230,275,588 |
2,070,079,015,698 |
1,582,339,078,045 |
1,553,250,752,656 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,047,460,275,588 |
1,797,979,015,698 |
1,326,909,078,045 |
1,152,490,752,656 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
527,560,455,368 |
458,465,907,988 |
899,042,485,624 |
479,466,359,422 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,620,353,350 |
|
|
2,667,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
146,189,302,859 |
37,642,962,638 |
140,306,086,204 |
112,514,969,431 |
|
4. Phải trả người lao động |
151,341,800,979 |
160,957,906,753 |
213,338,477,512 |
114,613,939,260 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
319,734,803,504 |
285,497,408,485 |
400,000,000 |
346,892,384,162 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,080,134,051 |
10,907,483,235 |
8,125,029,121 |
7,962,001,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,550,000,000 |
58,710,000,000 |
|
43,670,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
725,219,094,903 |
691,177,040,421 |
|
11,340,541,201 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
114,164,330,574 |
94,620,306,178 |
65,696,999,584 |
36,027,890,190 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
288,770,000,000 |
272,100,000,000 |
255,430,000,000 |
400,760,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
288,770,000,000 |
272,100,000,000 |
255,430,000,000 |
400,760,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,108,966,037,949 |
1,073,618,352,715 |
1,080,311,689,790 |
1,083,306,013,973 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,108,966,037,949 |
1,073,618,352,715 |
1,080,311,689,790 |
1,083,306,013,973 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
347,301,834,273 |
347,301,834,273 |
347,301,834,273 |
347,301,834,273 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
333,196,473,676 |
297,848,788,442 |
304,542,125,517 |
307,536,449,700 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
157,328,072,437 |
164,797,681,073 |
164,797,681,073 |
294,817,548,311 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
175,868,401,239 |
133,051,107,369 |
139,744,444,444 |
12,718,901,389 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,445,196,313,537 |
3,143,697,368,413 |
2,662,650,767,835 |
2,636,556,766,629 |
|