MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,498,615,289,358 2,262,799,047,044 1,515,577,400,251 1,525,545,831,433
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,300,705,187 29,810,749,863 800,433,496 1,924,017,296
1. Tiền 1,300,705,187 29,810,749,863 800,433,496 1,924,017,296
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,938,279,554,084 1,386,214,771,126 911,846,383,736 1,203,258,143,799
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,936,715,686,986 1,381,692,814,104 905,602,956,934 1,193,155,595,370
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 195,000,000 2,838,150,455 1,240,969,126 8,566,975,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,368,867,098 1,683,806,567 5,002,457,676 1,535,572,478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 528,120,764,741 804,482,729,943 462,110,395,950 229,705,568,179
1. Hàng tồn kho 528,120,764,741 804,482,729,943 462,110,395,950 229,705,568,179
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,914,265,346 42,290,796,112 140,820,187,069 90,658,102,159
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,914,265,346 14,535,309,252 82,580,464,666 76,560,647,149
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,546,168,509 58,239,722,403
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,209,318,351 14,097,455,010
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 946,581,024,179 880,898,321,369 1,147,073,367,584 1,111,010,935,196
I. Các khoản phải thu dài hạn 184,303,204,064 185,676,668,801 191,155,494,410 197,815,027,481
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 184,303,204,064 185,676,668,801 191,155,494,410 197,815,027,481
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 640,103,406,027 574,599,731,240 777,539,342,529 745,793,549,196
1. Tài sản cố định hữu hình 638,001,507,083 572,533,032,778 775,507,844,549 743,797,251,698
- Nguyên giá 5,437,718,150,926 5,292,748,333,523 4,916,982,707,068 4,922,632,734,341
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,799,716,643,843 -4,720,215,300,745 -4,141,474,862,519 -4,178,835,482,643
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,101,898,944 2,066,698,462 2,031,497,980 1,996,297,498
- Nguyên giá 119,758,786,591 3,381,210,391 3,381,210,391 3,381,210,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,656,887,647 -1,314,511,929 -1,349,712,411 -1,384,912,893
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,814,161,816 28,108,293,097 27,303,197,631 27,346,825,804
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,814,161,816 28,108,293,097 27,303,197,631 27,346,825,804
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 96,360,252,272 92,513,628,231 151,075,333,014 140,055,532,715
1. Chi phí trả trước dài hạn 96,360,252,272 92,513,628,231 151,075,333,014 140,055,532,715
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,445,196,313,537 3,143,697,368,413 2,662,650,767,835 2,636,556,766,629
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,336,230,275,588 2,070,079,015,698 1,582,339,078,045 1,553,250,752,656
I. Nợ ngắn hạn 2,047,460,275,588 1,797,979,015,698 1,326,909,078,045 1,152,490,752,656
1. Phải trả người bán ngắn hạn 527,560,455,368 458,465,907,988 899,042,485,624 479,466,359,422
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,620,353,350 2,667,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 146,189,302,859 37,642,962,638 140,306,086,204 112,514,969,431
4. Phải trả người lao động 151,341,800,979 160,957,906,753 213,338,477,512 114,613,939,260
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 319,734,803,504 285,497,408,485 400,000,000 346,892,384,162
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,080,134,051 10,907,483,235 8,125,029,121 7,962,001,390
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,550,000,000 58,710,000,000 43,670,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 725,219,094,903 691,177,040,421 11,340,541,201
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 114,164,330,574 94,620,306,178 65,696,999,584 36,027,890,190
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 288,770,000,000 272,100,000,000 255,430,000,000 400,760,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 288,770,000,000 272,100,000,000 255,430,000,000 400,760,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,108,966,037,949 1,073,618,352,715 1,080,311,689,790 1,083,306,013,973
I. Vốn chủ sở hữu 1,108,966,037,949 1,073,618,352,715 1,080,311,689,790 1,083,306,013,973
1. Vốn góp của chủ sở hữu 428,467,730,000 428,467,730,000 428,467,730,000 428,467,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 428,467,730,000 428,467,730,000 428,467,730,000 428,467,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 347,301,834,273 347,301,834,273 347,301,834,273 347,301,834,273
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 333,196,473,676 297,848,788,442 304,542,125,517 307,536,449,700
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 157,328,072,437 164,797,681,073 164,797,681,073 294,817,548,311
- LNST chưa phân phối kỳ này 175,868,401,239 133,051,107,369 139,744,444,444 12,718,901,389
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,445,196,313,537 3,143,697,368,413 2,662,650,767,835 2,636,556,766,629
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.