Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 26/12/2024, 22:20
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 26/12
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
CBI
511.8
11.90
4154
20.20 %
0.29
CMW
209.7
13.50
100
17.39 %
0.29
CDR
29.4
13.80
100
15.97 %
0.26
CFV
204.8
25.30
0
15.00 %
-
CNN
455
51.70
0
14.89 %
-
CC4
1068.8
16.70
100
14.38 %
6.00
CT6
56.2
9.20
100
12.20 %
0.54
CST
1075.5
25.10
123844
9.13 %
1.93
C92
22.8
4.30
28500
7.50 %
1.26
CGV
30.4
3.20
9714
6.67 %
1.98
CDH
19.2
9.60
200
6.67 %
0.15
CSI
557.8
33.20
45200
5.73 %
1.18
CC1
5736.1
16.00
3
4.58 %
-
CPI
175.2
4.80
0
4.35 %
-
CHS
369.2
13.00
0
4.00 %
-
CNC
392.1
34.50
2920
3.92 %
0.91
C4G
2894.1
8.10
316567
3.85 %
0.60
CIP
12.3
2.70
0
3.85 %
-
CNT
695.4
13.80
7000
2.99 %
0.86
CDP
204.6
11.20
10800
2.75 %
1.35
CAT
181.3
18.60
3300
1.09 %
1.38
CBS
167.2
31.60
10100
0.64 %
0.83
CKD
68.1
22.70
550
0.44 %
0.48
CTW
870.8
31.10
100
0.32 %
0.38
CMI
16.5
1.10
0
0.00 %
-
CQT
215
8.60
0
0.00 %
-
CI5
20.5
7.60
100
0.00 %
0.19
CDO
59.9
1.90
0
0.00 %
-
CAD
5.3
0.60
0
0.00 %
-
CCA
241.5
16.00
1800
0.00 %
0.96
CCC
744.6
18.50
0
0.00 %
-
CLX
1454.9
16.80
554641
0.00 %
0.85
CEN
43.4
2.00
0
0.00 %
-
CMD
334.5
22.30
8700
-0.19 %
0.80
CMT
125.6
15.70
24600
-0.63 %
0.47
CKA
143.9
43.80
10800
-1.13 %
1.24
CMF
2478.6
306.00
1600
-1.29 %
1.71
CMM
835.8
9.10
1800
-2.15 %
3.60
CQN
2326.5
31.00
1400
-2.82 %
0.19
C21
322.9
16.70
0
-2.91 %
-
CFM
19.6
9.80
0
-4.85 %
-
CAB
306.5
6.70
3900
-5.63 %
1.38
CT3
79.2
9.00
0
-7.22 %
-
CID
24.8
22.90
3400
-17.33 %
1.90
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ