Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 26/12/2024, 22:17
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 26/12
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
VCX
254.7
9.60
0
12.94 %
-
VPA
57.3
3.80
0
11.76 %
-
VSE
62.6
7.00
2200
11.11 %
0.69
VLG
147.8
10.40
70200
10.64 %
0.65
VLF
13.2
1.10
0
10.00 %
-
VES
11.7
1.30
0
8.33 %
-
VTD
87.6
7.30
49709
7.35 %
2.70
VVS
344.4
16.00
5300
6.67 %
2.34
VNA
448
22.40
824
6.67 %
0.19
VLB
2059.9
43.90
65400
5.78 %
0.57
VGG
2037.4
46.20
5507
5.48 %
0.72
VGT
7450
14.90
1268034
4.93 %
0.41
VPR
91.6
18.20
100
4.00 %
0.54
VNB
781
11.50
84700
3.60 %
1.63
VTK
665.3
70.90
42684
3.35 %
0.51
VTI
23.1
6.60
0
3.12 %
-
VHH
24.8
3.30
1400
3.12 %
3.50
VEF
28955.8
173.80
3601
2.18 %
0.59
VSF
16750
33.50
2805
1.52 %
0.32
VRG
650
25.10
38573
1.21 %
1.45
VDG
85
17.00
900
1.19 %
1.04
VAB
4913.6
9.10
43921
1.11 %
0.38
VEA
52487.6
39.50
233622
0.77 %
0.52
VSN
1464.5
18.10
692
0.56 %
0.35
VDN
59.7
19.00
200
0.53 %
3.08
VLW
794.8
27.50
0
0.36 %
-
VOC
2143.7
17.60
503
0.00 %
0.20
VNP
194.3
10.00
43400
0.00 %
1.34
VQC
46.4
12.90
0
0.00 %
-
VKC
18
0.90
0
0.00 %
-
VSG
21
1.90
0
0.00 %
-
VHG
270
1.80
231823
0.00 %
1.04
VNY
76.9
5.40
0
0.00 %
-
VGL
190.2
20.40
0
0.00 %
-
VST
187.6
2.80
0
0.00 %
-
VTA
26.4
3.30
100
0.00 %
0.16
VE9
23.8
1.90
11500
0.00 %
0.52
VTG
173.4
9.30
0
0.00 %
-
VBB
4346.9
9.10
315
0.00 %
0.01
VTS
27.8
13.90
0
0.00 %
-
VGV
1084
30.30
0
-0.33 %
-
VGI
285205.1
93.70
590895
-0.43 %
0.49
VIM
25.8
20.60
400
-0.48 %
4.80
VNZ
10560.5
367.50
3836
-0.68 %
1.45
VCP
2337.7
27.90
22000
-0.71 %
0.51
VW3
21.8
10.90
0
-0.91 %
-
VEC
363.5
8.30
11600
-1.19 %
0.48
VFC
3502
103.00
0
-1.53 %
-
VLC
3824.8
18.00
172242
-1.64 %
0.49
VTE
90.5
5.80
0
-1.69 %
-
VCW
2340
31.20
0
-1.89 %
-
VCR
4935
23.50
3800
-2.08 %
0.63
VGR
3719.1
58.80
500
-2.16 %
0.77
VTR
370.1
21.40
22253
-2.73 %
0.99
VET
283.2
17.70
405
-2.75 %
0.79
VFR
169.5
11.30
1400
-4.24 %
1.68
VHD
399
10.50
400
-4.55 %
0.83
VMG
35.5
3.70
0
-5.13 %
-
VMT
53.6
17.00
0
-5.56 %
-
VAV
1568
49.00
0
-5.77 %
-
VIW
464.1
8.00
0
-5.88 %
-
VDT
34.4
17.50
1150
-5.91 %
1.55
VNH
8.8
1.10
0
-8.33 %
-
VIN
357
14.00
0
-12.50 %
-
V11
4.2
0.50
0
-16.67 %
-
VTL
63.8
6.30
601
-29.21 %
1.20
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ