MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 5, 26/12/2024, 22:17
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 26/12 So với tuần trước
(-)
VCX 254.7 9.60 0 12.94 % Biểu đồ biến động giá của mã VCX Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCX
VPA 57.3 3.80 0 11.76 % Biểu đồ biến động giá của mã VPA Biểu đồ biến khối lượng của mã VPA
VSE 62.6 7.00 2200 11.11 % Biểu đồ biến động giá của mã VSE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSE
VLG 147.8 10.40 70200 10.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VLG Biểu đồ biến khối lượng của mã VLG
VLF 13.2 1.10 0 10.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VLF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VLF
VES 11.7 1.30 0 8.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VES Biểu đồ biến khối lượng của mã VES
VTD 87.6 7.30 49709 7.35 % Biểu đồ biến động giá của mã VTD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTD
VVS 344.4 16.00 5300 6.67 % Biểu đồ biến động giá của mã VVS Biểu đồ biến khối lượng của mã VVS
VNA 448 22.40 824 6.67 % Biểu đồ biến động giá của mã VNA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNA
VLB 2059.9 43.90 65400 5.78 % Biểu đồ biến động giá của mã VLB Biểu đồ biến khối lượng của mã VLB
VGG 2037.4 46.20 5507 5.48 % Biểu đồ biến động giá của mã VGG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGG
VGT 7450 14.90 1268034 4.93 % Biểu đồ biến động giá của mã VGT Biểu đồ biến khối lượng của mã VGT
VPR 91.6 18.20 100 4.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VPR Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPR
VNB 781 11.50 84700 3.60 % Biểu đồ biến động giá của mã VNB Biểu đồ biến khối lượng của mã VNB
VTK 665.3 70.90 42684 3.35 % Biểu đồ biến động giá của mã VTK Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTK
VTI 23.1 6.60 0 3.12 % Biểu đồ biến động giá của mã VTI Biểu đồ biến khối lượng của mã VTI
VHH 24.8 3.30 1400 3.12 % Biểu đồ biến động giá của mã VHH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHH
VEF 28955.8 173.80 3601 2.18 % Biểu đồ biến động giá của mã VEF Biểu đồ biến khối lượng của mã VEF
VSF 16750 33.50 2805 1.52 % Biểu đồ biến động giá của mã VSF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSF
VRG 650 25.10 38573 1.21 % Biểu đồ biến động giá của mã VRG Biểu đồ biến khối lượng của mã VRG
VDG 85 17.00 900 1.19 % Biểu đồ biến động giá của mã VDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDG
VAB 4913.6 9.10 43921 1.11 % Biểu đồ biến động giá của mã VAB Biểu đồ biến khối lượng của mã VAB
VEA 52487.6 39.50 233622 0.77 % Biểu đồ biến động giá của mã VEA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VEA
VSN 1464.5 18.10 692 0.56 % Biểu đồ biến động giá của mã VSN Biểu đồ biến khối lượng của mã VSN
VDN 59.7 19.00 200 0.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VDN Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDN
VLW 794.8 27.50 0 0.36 % Biểu đồ biến động giá của mã VLW Biểu đồ biến khối lượng của mã VLW
VOC 2143.7 17.60 503 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VOC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VOC
VNP 194.3 10.00 43400 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VNP Biểu đồ biến khối lượng của mã VNP
VQC 46.4 12.90 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VQC
VKC 18 0.90 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VKC Biểu đồ biến khối lượng của mã VKC
VSG 21 1.90 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VSG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSG
VHG 270 1.80 231823 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VHG Biểu đồ biến khối lượng của mã VHG
VNY 76.9 5.40 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VNY Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNY
VGL 190.2 20.40 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VGL Biểu đồ biến khối lượng của mã VGL
VST 187.6 2.80 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VST Biểu đồ biến động khối lượng của mã VST
VTA 26.4 3.30 100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VTA Biểu đồ biến khối lượng của mã VTA
VE9 23.8 1.90 11500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VE9 Biểu đồ biến động khối lượng của mã VE9
VTG 173.4 9.30 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VTG Biểu đồ biến khối lượng của mã VTG
VBB 4346.9 9.10 315 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VBB
VTS 27.8 13.90 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VTS Biểu đồ biến khối lượng của mã VTS
VGV 1084 30.30 0 -0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VGV Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGV
VGI 285205.1 93.70 590895 -0.43 % Biểu đồ biến động giá của mã VGI Biểu đồ biến khối lượng của mã VGI
VIM 25.8 20.60 400 -0.48 % Biểu đồ biến động giá của mã VIM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIM
VNZ 10560.5 367.50 3836 -0.68 % Biểu đồ biến động giá của mã VNZ Biểu đồ biến khối lượng của mã VNZ
VCP 2337.7 27.90 22000 -0.71 % Biểu đồ biến động giá của mã VCP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCP
VW3 21.8 10.90 0 -0.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VW3 Biểu đồ biến khối lượng của mã VW3
VEC 363.5 8.30 11600 -1.19 % Biểu đồ biến động giá của mã VEC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VEC
VFC 3502 103.00 0 -1.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VFC Biểu đồ biến khối lượng của mã VFC
VLC 3824.8 18.00 172242 -1.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VLC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VLC
VTE 90.5 5.80 0 -1.69 % Biểu đồ biến động giá của mã VTE Biểu đồ biến khối lượng của mã VTE
VCW 2340 31.20 0 -1.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VCW Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCW
VCR 4935 23.50 3800 -2.08 % Biểu đồ biến động giá của mã VCR Biểu đồ biến khối lượng của mã VCR
VGR 3719.1 58.80 500 -2.16 % Biểu đồ biến động giá của mã VGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGR
VTR 370.1 21.40 22253 -2.73 % Biểu đồ biến động giá của mã VTR Biểu đồ biến khối lượng của mã VTR
VET 283.2 17.70 405 -2.75 % Biểu đồ biến động giá của mã VET Biểu đồ biến động khối lượng của mã VET
VFR 169.5 11.30 1400 -4.24 % Biểu đồ biến động giá của mã VFR Biểu đồ biến khối lượng của mã VFR
VHD 399 10.50 400 -4.55 % Biểu đồ biến động giá của mã VHD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHD
VMG 35.5 3.70 0 -5.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VMG Biểu đồ biến khối lượng của mã VMG
VMT 53.6 17.00 0 -5.56 % Biểu đồ biến động giá của mã VMT Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMT
VAV 1568 49.00 0 -5.77 % Biểu đồ biến động giá của mã VAV Biểu đồ biến khối lượng của mã VAV
VIW 464.1 8.00 0 -5.88 % Biểu đồ biến động giá của mã VIW Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIW
VDT 34.4 17.50 1150 -5.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VDT Biểu đồ biến khối lượng của mã VDT
VNH 8.8 1.10 0 -8.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VNH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNH
VIN 357 14.00 0 -12.50 % Biểu đồ biến động giá của mã VIN Biểu đồ biến khối lượng của mã VIN
V11 4.2 0.50 0 -16.67 % Biểu đồ biến động giá của mã V11 Biểu đồ biến động khối lượng của mã V11
VTL 63.8 6.30 601 -29.21 % Biểu đồ biến động giá của mã VTL Biểu đồ biến khối lượng của mã VTL
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.