Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 26/12/2024, 22:16
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 26/12
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
TBD
3125.2
96.20
14240
30.88 %
2.87
TTG
52.4
15.40
500
23.20 %
0.22
THM
90.6
8.20
0
18.84 %
-
TMW
109.1
23.40
0
14.71 %
-
TST
27.4
5.70
0
14.00 %
-
TRT
165
15.00
0
12.78 %
-
TOP
30.4
1.20
0
9.09 %
-
TS3
20.8
5.40
15300
5.88 %
0.88
TNS
112
5.60
0
5.66 %
-
TVN
5491.8
8.10
291550
5.19 %
0.60
TTS
213.4
4.20
100
5.00 %
3.00
TLT
104.1
14.90
3900
4.93 %
6.00
TLP
1514.2
6.40
1000
3.23 %
0.56
TAL
5850.9
19.70
130800
2.67 %
1.12
TCW
627.7
31.40
18031
2.61 %
1.22
TOW
175.5
22.00
101
2.33 %
0.32
TSD
6.1
4.70
8700
2.17 %
0.35
TLI
19.8
6.60
603
1.54 %
1.46
TT6
182.9
8.90
72905
1.14 %
1.42
TAB
110.5
17.00
0
0.59 %
-
TAN
69.4
43.00
1900
0.00 %
0.77
TTD
1093.3
70.30
0
0.00 %
-
TNW
174.4
10.90
0
0.00 %
-
TNB
124.6
8.60
0
0.00 %
-
TTN
789.6
21.50
389151
0.00 %
0.49
TVA
43.5
6.90
0
0.00 %
-
TL4
112.1
7.00
0
0.00 %
-
TIE
39.2
4.10
1000
0.00 %
4.00
TID
4760
23.80
1500
0.00 %
0.25
TUG
49.1
18.20
800
0.00 %
4.80
THU
33.3
10.10
800
0.00 %
0.98
THP
179.4
8.30
0
0.00 %
-
TGP
50.3
4.30
0
0.00 %
-
TSG
55.3
18.00
2100
0.00 %
5.03
TA6
35.1
11.70
0
0.00 %
-
TDB
333.3
40.50
0
-0.25 %
-
TV1
595.2
22.30
18201
-0.45 %
0.53
TOS
2318.8
74.80
10000
-1.45 %
0.49
TEL
65.5
13.10
0
-1.50 %
-
TIS
1122.4
6.10
24100
-1.61 %
0.22
TDS
129.6
10.60
1300
-1.85 %
0.67
TAR
336.8
4.30
0
-2.27 %
-
TSA
413
11.80
50400
-3.28 %
1.83
TED
626.2
50.10
0
-6.36 %
-
TTP
721.5
48.10
503
-6.60 %
0.20
TDF
315
10.50
100
-7.89 %
6.00
TBR
52.4
6.50
0
-9.72 %
-
TR1
71.2
15.50
100
-10.92 %
0.54
TSJ
2311.3
30.90
18000
-14.17 %
3.62
THW
60.5
12.10
9006
-28.40 %
2.40
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ