Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 26/12/2024, 22:23
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 26/12
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
DNT
243.9
32.70
0
14.74 %
-
DSP
2017.6
17.00
42000
13.33 %
1.93
DMN
70
5.60
1003
12.00 %
0.34
DMS
35.6
8.90
0
11.25 %
-
DIC
26.6
1.00
0
11.11 %
-
DTI
32.4
2.40
84700
9.09 %
1.65
DP2
104
5.20
0
8.33 %
-
DHB
2558.7
9.40
45008
6.82 %
0.94
DBM
55.3
28.50
100
6.74 %
0.28
DDM
22
1.80
0
5.88 %
-
DID
68.7
4.40
11300
4.76 %
0.48
DFC
238.3
20.90
0
4.50 %
-
DVN
5759.1
24.30
83481
3.40 %
0.86
DGT
489.8
6.20
1049430
3.33 %
0.89
DNW
3900
32.50
1080
0.62 %
0.08
DP1
795.1
37.90
100
0.53 %
0.13
DRI
922.3
12.60
1018507
0.00 %
1.05
DTB
20.9
13.40
100
0.00 %
6.00
DNM
39.4
7.50
0
0.00 %
-
DXL
51.5
13.00
0
0.00 %
-
DHN
213.9
34.00
9600
0.00 %
2.08
DFF
144
1.80
459129
0.00 %
1.98
DVG
33.6
1.20
0
0.00 %
-
DDN
118.2
7.70
3537
0.00 %
2.26
DCT
13.6
0.50
0
0.00 %
-
DCS
54.3
0.90
0
0.00 %
-
DAS
0
6.00
0
0.00 %
-
DPH
150.3
50.10
2
0.00 %
4.00
DTP
2231.5
137.50
500
-0.15 %
0.38
DAN
607.2
29.00
100
-0.68 %
3.00
DNL
146.5
34.00
0
-1.45 %
-
DDV
2893
19.80
1434596
-1.49 %
0.70
DHD
782.5
28.00
3117
-1.75 %
0.92
DNH
14699.5
34.80
0
-3.33 %
-
DWC
262.2
13.00
0
-3.70 %
-
DRG
1184.1
7.60
1103
-3.80 %
0.44
DND
150.2
17.00
0
-5.56 %
-
DNE
53.1
9.20
200
-6.12 %
0.24
DC1
25.2
9.70
0
-9.35 %
-
DVC
98.2
9.10
0
-14.95 %
-
DSG
156
5.20
1300
-16.13 %
2.67
DSD
753.6
16.00
0
-20.00 %
-
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ