Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 6, 27/12/2024, 21:28
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 27/12
So với 1 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tháng
(
-
)
HTN
884
9.92
699500
36.83 %
0.91
HDB
73044.4
24.95
12436100
19.05 %
1.37
HVH
380.4
9.36
1202900
15.96 %
1.20
HAX
1896.3
17.65
1108500
10.31 %
1.11
HTG
1729.9
48.05
73000
10.16 %
1.39
HVX
104
2.70
121100
8.87 %
5.75
HHV
5100.6
11.80
5375800
7.76 %
1.76
HMC
323.5
11.85
72800
6.28 %
3.02
HVN
64217.4
29.00
1753000
6.03 %
0.64
HAP
498.8
4.49
56600
4.91 %
0.97
HCM
21227.9
29.45
7832700
4.62 %
1.10
HCD
330
8.93
32100
3.60 %
0.61
HQC
1885.5
3.27
2864100
3.48 %
0.98
HAH
5945.8
49.00
2752900
3.05 %
1.21
HTI
409.2
16.40
9000
2.82 %
1.05
HAR
344.6
3.40
115200
2.72 %
0.64
HSL
160.1
4.15
53000
2.47 %
1.44
HAG
12689.6
12.00
15719300
2.13 %
2.11
HPG
171739.3
26.85
11389200
2.09 %
0.65
HU1
61
6.10
100
1.67 %
0.32
HAS
64.8
8.10
100
1.25 %
0.24
HID
204.2
2.66
28600
0.76 %
0.87
HT1
4464.6
11.70
415000
0.43 %
1.56
HPX
1490.4
4.90
1150200
0.20 %
0.64
HII
331.5
4.50
22300
0.00 %
0.34
HDG
9770.4
29.05
5975500
-0.51 %
1.36
HSG
11674.5
18.80
3931500
-0.53 %
0.80
HUB
485.2
18.45
37600
-0.81 %
1.06
HHS
2734.1
7.43
1174700
-1.20 %
1.01
HDC
4485.6
25.15
2254900
-1.76 %
0.79
HTV
121.9
9.30
800
-2.11 %
0.39
HNA
5716.1
24.30
2000
-2.80 %
0.48
HHP
720.1
8.32
99300
-3.59 %
0.77
HTL
343.2
28.60
7500
-4.09 %
0.62
HRC
1250.6
41.40
200
-4.61 %
0.88
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ