Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 6, 27/12/2024, 20:33
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 27/12
So với 2 tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 2 tuần
(
-
)
HTG
1729.9
48.05
73000
10.27 %
0.94
HVN
64217.4
29.00
1753000
8.21 %
0.63
HVX
104
2.70
121100
8.00 %
3.79
HAX
1896.3
17.65
1108500
7.29 %
0.81
HVH
380.4
9.36
1202900
7.07 %
0.86
HRC
1250.6
41.40
200
6.15 %
0.86
HAS
64.8
8.10
100
5.19 %
1.20
HHV
5100.6
11.80
5375800
4.42 %
1.59
HDB
73044.4
24.95
12436100
4.39 %
1.44
HTL
343.2
28.60
7500
3.81 %
1.01
HQC
1885.5
3.27
2864100
3.81 %
1.01
HAP
498.8
4.49
56600
2.98 %
0.78
HMC
323.5
11.85
72800
2.16 %
4.29
HTI
409.2
16.40
9000
1.86 %
1.10
HTN
884
9.92
699500
1.33 %
0.91
HSL
160.1
4.15
53000
1.22 %
1.14
HAR
344.6
3.40
115200
0.59 %
0.67
HCM
21227.9
29.45
7832700
0.51 %
1.17
HSG
11674.5
18.80
3931500
0.27 %
0.98
HNA
5716.1
24.30
2000
0.00 %
1.15
HII
331.5
4.50
22300
-0.22 %
0.50
HUB
485.2
18.45
37600
-0.27 %
1.10
HID
204.2
2.66
28600
-1.12 %
0.81
HPX
1490.4
4.90
1150200
-1.41 %
0.61
HT1
4464.6
11.70
415000
-1.68 %
1.82
HAH
5945.8
49.00
2752900
-1.80 %
1.29
HPG
171739.3
26.85
11389200
-2.36 %
0.73
HHS
2734.1
7.43
1174700
-2.62 %
1.15
HTV
121.9
9.30
800
-2.82 %
0.25
HAG
12689.6
12.00
15719300
-3.23 %
2.40
HDC
4485.6
25.15
2254900
-3.64 %
0.97
HCD
330
8.93
32100
-3.88 %
0.74
HDG
9770.4
29.05
5975500
-4.44 %
1.46
HHP
720.1
8.32
99300
-4.70 %
0.75
HU1
61
6.10
100
-4.98 %
1.50
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ