Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 7, 28/12/2024, 05:30
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 27/12
So với 1 năm trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 năm
(
-
)
PGN
141
14.90
195813
83.38 %
4.08
PHN
573.1
79.00
0
80.00 %
-
PTD
42.5
8.50
0
79.48 %
-
PCT
630.4
12.60
20181
75.00 %
1.41
PGT
61
6.60
3221
60.98 %
0.29
PVI
14921.2
63.70
166978
51.49 %
1.88
PMC
1068.6
114.50
18744
48.39 %
12.92
PVB
656.6
30.40
308239
43.40 %
1.17
PCH
312.2
12.90
124201
43.33 %
1.40
PPT
243.7
13.40
133100
36.48 %
0.85
PIC
656.8
19.70
0
35.58 %
-
PBP
63.4
13.20
9500
27.46 %
0.96
PRE
2077.6
19.90
400
23.99 %
0.08
PMS
229.1
31.70
100
23.35 %
0.03
PPE
25.8
12.90
300
22.86 %
0.15
PGS
1615
32.30
2
20.46 %
-
PDB
90.9
10.20
1300
19.00 %
0.26
PPP
155.8
17.70
0
18.70 %
-
PPS
174
11.60
500
17.38 %
0.10
PMP
56.7
13.50
0
17.12 %
-
PJC
197.8
27.00
0
14.57 %
-
PSW
144.5
8.50
43900
14.38 %
1.36
PPY
88.8
9.50
100
13.62 %
0.16
PSD
684.1
13.20
143222
7.22 %
2.56
PIA
105.7
27.10
0
5.94 %
-
PSE
125
10.00
1500
4.74 %
0.30
PMB
112.8
9.40
2700
2.36 %
0.42
PRC
24
20.00
5744
2.21 %
1.75
PCE
180
18.00
402
1.62 %
0.17
PSC
79.9
11.10
100
-0.79 %
0.21
PVG
324
8.10
43079
-1.37 %
0.75
PV2
93.4
2.50
18006
-3.85 %
0.16
PTS
44
7.90
23600
-5.81 %
5.77
PTI
2894.2
36.00
34221
-6.98 %
8.06
POT
314.8
16.20
4
-9.01 %
-
PVS
16346.4
34.20
2118321
-9.95 %
0.49
PSI
454.8
7.60
208853
-14.61 %
1.81
PEN
32
6.40
100
-22.89 %
0.51
PLC
1858.4
23.00
387889
-23.03 %
1.88
PVC
860.7
10.60
419720
-26.89 %
0.32
PCG
75.5
4.00
2301
-35.48 %
0.69
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ