Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 7, 28/12/2024, 05:52
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 27/12
So với 6 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 6 tháng
(
-
)
PGN
141
14.90
195813
125.76 %
2.51
PGT
61
6.60
3221
88.57 %
0.29
PMC
1068.6
114.50
18744
37.36 %
11.16
PCH
312.2
12.90
124201
22.33 %
1.14
PCT
630.4
12.60
20181
21.15 %
1.27
PVI
14921.2
63.70
166978
18.03 %
1.19
PPT
243.7
13.40
133100
16.52 %
0.76
PHN
573.1
79.00
0
14.09 %
-
PRE
2077.6
19.90
400
13.60 %
0.06
PTI
2894.2
36.00
34221
10.77 %
9.64
PVB
656.6
30.40
308239
10.55 %
1.58
PTD
42.5
8.50
0
8.86 %
-
PGS
1615
32.30
2
8.03 %
-
PMS
229.1
31.70
100
4.97 %
0.13
PBP
63.4
13.20
9500
4.80 %
0.78
PPS
174
11.60
500
3.80 %
0.22
PRC
24
20.00
5744
3.63 %
4.02
PSD
684.1
13.20
143222
2.33 %
2.62
PPP
155.8
17.70
0
2.31 %
-
PDB
90.9
10.20
1300
0.99 %
0.30
PIA
105.7
27.10
0
0.42 %
-
PJC
197.8
27.00
0
0.37 %
-
PVG
324
8.10
43079
0.00 %
0.65
PPY
88.8
9.50
100
0.00 %
0.25
PSW
144.5
8.50
43900
-0.71 %
1.26
PSC
79.9
11.10
100
-1.77 %
0.18
PMP
56.7
13.50
0
-1.88 %
-
PSE
125
10.00
1500
-1.92 %
0.42
PCE
180
18.00
402
-1.99 %
0.24
PPE
25.8
12.90
300
-2.27 %
0.16
PSI
454.8
7.60
208853
-6.17 %
3.14
PMB
112.8
9.40
2700
-7.03 %
0.42
PEN
32
6.40
100
-8.57 %
1.03
POT
314.8
16.20
4
-11.96 %
-
PIC
656.8
19.70
0
-11.99 %
-
PV2
93.4
2.50
18006
-13.79 %
0.16
PLC
1858.4
23.00
387889
-14.18 %
2.81
PVS
16346.4
34.20
2118321
-15.42 %
0.84
PTS
44
7.90
23600
-16.49 %
8.45
PVC
860.7
10.60
419720
-24.91 %
0.65
PCG
75.5
4.00
2301
-33.33 %
0.49
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ