MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ANV

 Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)

Công ty Cổ phần Nam Việt - NAVICO - ANV
Công ty TNHH Nam Việt được thành lập vào năm 1993 với vốn điều lệ ban đầu là 27 tỷ đồng và chức năng kinh doanh chính là xây dựng dân dụng và công nghiệp. Năm 2000, Công ty quyết định đầu tư mở rộng phạm vi kinh doanh sang lĩnh vực chế biến thủy sản, khởi đầu là việc xây dựng Xí nghiệp đông lạnh thuỷ sản Mỹ Quý với tổng vốn đầu tư là 30,8 tỷ đồng, chuyên chế biến xuất khẩu cá tra, cá basa đông lạnh. Trong khoảng thời gian từ năm 2001 đến năm 2004, Nam Việt đã đầu tư thêm hai nhà máy sản xuất thuỷ sản đông lạnh là Nhà máy Nam Việt (được đổi tên từ Xí nghiệp đông lạnh thuỷ sản Mỹ Quý) và Nhà máy Thái Bình Dương với tổng công suất chế biến trung bình của Công ty là 500 tấn cá/ngày
Cập nhật:
15:15 T6, 08/08/2025
27.40
  -0.4 (-1.44%)
Khối lượng
7,239,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.8
  • Giá trần
    29.7
  • Giá sàn
    25.9
  • Giá mở cửa
    28.2
  • Giá cao nhất
    28.2
  • Giá thấp nhất
    26.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -120,600
  • GT Mua
    16.59 (Tỷ)
  • GT Bán
    19.9 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.98 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 98.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 66,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/11/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 11/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/03/2023: Phát hành cho CBCNV 6,000,000
- 31/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/01/2019: Phát hành cho CBCNV 2,495,000
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 09/08/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 90%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 23/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 06/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 28/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.87
  •        P/E :
    14.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.25
  •        P/B:
    2.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,099,950
  • KLCP đang niêm yết:
    266,667,500
  • KLCP đang lưu hành:
    266,255,750
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,295.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,344,998,187 1,368,682,928 1,111,470,713 1,744,793,067
Giá vốn hàng bán 1,168,357,195 1,222,183,724 882,568,181 1,239,866,072
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 172,664,116 138,639,370 223,695,010 486,365,584
Lợi nhuận tài chính -25,659,759 -9,346,408 -12,755,905 -4,921,140
Lợi nhuận khác -7,648,451 2,654,435 2,022,025 911,193
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,106,178 13,787,420 144,253,723 369,684,855
Lợi nhuận sau thuế 27,876,197 5,914,327 132,016,280 332,812,892
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,876,197 5,914,327 132,016,280 332,812,892
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,738,156,127 2,585,543,414 2,432,310,143 2,855,667,807
Tổng tài sản 4,988,219,813 4,862,368,928 4,731,271,710 5,149,784,592
Nợ ngắn hạn 1,953,321,066 1,940,622,789 1,666,567,836 1,795,751,448
Tổng nợ 2,130,002,317 2,065,101,043 1,802,561,604 1,888,261,594
Vốn chủ sở hữu 2,858,217,496 2,797,267,885 2,928,710,106 3,261,522,998
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502k4k6k0 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.2k2.4k3.6k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k0 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k8 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502k4k6k35 %40 %45 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.