MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIC

 Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)

Tập đoàn Vingroup - VIC
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP (gọi tắt là "Tập đoàn Vingroup"), tiền thân là Tập đoàn Technocom, được thành lập tại Ukraina năm 1993 bởi những người Việt Nam trẻ tuổi, hoạt động ban đầu trong lĩnh vực thực phẩm và thành công rực rỡ với thương hiệu Mivina. Những năm đầu của thế kỷ 21, Technocom luôn có mặt trong bảng xếp hạng Top 100 doanh nghiệp lớn mạnh nhất Ukraina. Từ năm 2000, Technocom - Vingroup trở về Việt Nam đầu tư với ước vọng được góp phần xây dựng đất nước
Cập nhật:
13:52 T3, 12/08/2025
115.50
  0 (0%)
Khối lượng
1,859,900
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    115.5
  • Giá trần
    123.5
  • Giá sàn
    107.5
  • Giá mở cửa
    115.5
  • Giá cao nhất
    116.8
  • Giá thấp nhất
    114.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    476,200
  • KL Bán
    206400
  • GT Mua
    55 (Tỷ)
  • GT Bán
    23.84 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.72 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 125.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 80,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/12/2023: Phát hành riêng lẻ 9,726,000
- 27/01/2022: Phát hành riêng lẻ 8,720,770
- 17/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12.49%
- 30/11/2019: Phát hành riêng lẻ 22,640,167
- 22/05/2019: Phát hành riêng lẻ 154,314,159
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21%
- 15/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22.5%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 26/02/2016: Phát hành riêng lẻ 46,451,929
- 19/02/2016: Phát hành riêng lẻ 10,584,836
- 29/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25.8%
- 15/05/2015: Phát hành riêng lẻ 964,613
- 12/05/2015: Phát hành riêng lẻ 3,268,974
- 26/08/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 48.7%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21.49%
- 18/07/2013: Phát hành riêng lẻ 174,166
- 24/05/2013: Phát hành riêng lẻ 174,166
- 23/04/2013: Phát hành riêng lẻ 139,333
- 22/01/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32.5%
- 04/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27.5%
- 16/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 58,8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.59
  •        P/E :
    32.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    37.86
  •        P/B:
    2.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,563,150
  • KLCP đang niêm yết:
    3,823,661,561
  • KLCP đang lưu hành:
    3,823,661,561
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    441,632.91
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 62,862,397,662 65,247,947,154 84,057,598,161 46,325,273,000
Giá vốn hàng bán 49,776,513,471 55,244,554,817 64,848,134,083 43,394,639,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,073,502,466 9,999,280,009 19,205,215,138 2,917,635,000
Lợi nhuận tài chính 969,136,620 3,052,911,033 -4,021,716,227 -8,693,900,000
Lợi nhuận khác -884,734,211 4,895,470,606 2,224,000,527 17,569,693,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,705,395,751 5,432,528,000 7,381,863,488 3,661,934,000
Lợi nhuận sau thuế 2,014,909,554 1,182,459,389 2,243,269,114 2,265,428,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,294,923,259 2,024,697,497 6,978,762,638 -580,986,000
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 423,990,501,039 400,374,790,530 372,183,892,898 528,475,505,000
Tổng tài sản 791,473,945,828 839,216,200,494 823,270,248,953 964,438,859,000
Nợ ngắn hạn 470,411,785,144 514,844,803,887 440,710,636,345 506,624,303,000
Tổng nợ 627,217,067,334 685,698,651,359 665,817,662,240 805,820,866,000
Vốn chủ sở hữu 164,256,878,494 153,517,549,135 157,452,586,713 158,617,993,000
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
-0.68 2.37 0.56 3.04
41.26 28.79 29.75 35.93
-139.85 22.78 79.64 13.49
-0.59 1.52 0.32 1.42
-1.58 6.47 1.46 7.74
27.1 8.63 1.34 6.29
27.1 14.43 14.56 14.44
62.75 76.51 77.8 81.61
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-8000000800k1600k-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1600000160k320k-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-80000080k160k-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25030k60k90k0 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250400k800k1200k78 %80 %82 %84 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.