MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KVC

 CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (UpCOM)

CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ - Kimivico - KVC
Kim vĩ tự hào về những đóng góp của mình vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước thông qua sự đầu tư liên tục của mình trong ngành thép không gỉ cũng như các ngành nghề khác. Trong hơn 15 năm qua, Công ty đã nỗ lực xây dựng thương hiệu Kim vĩ thành đơn vị lớn mạnh và có uy tín với khách hàng.
Duy trì diện bị cảnh báo do LNST chưa pp tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
14:15 T5, 14/08/2025
2.00
  0 (0%)
Khối lượng
1,409,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2
  • Giá trần
    2.3
  • Giá sàn
    1.7
  • Giá mở cửa
    2
  • Giá cao nhất
    2.1
  • Giá thấp nhất
    1.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.69 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/04/2015
Với Khối lượng (cp):16,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.8
Ngày giao dịch cuối cùng:15/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/04/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 49,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/04/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    27.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.44
  •        P/B:
    0.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    786,980
  • KLCP đang niêm yết:
    49,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    49,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    99.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 43,236,815 35,213,634 38,015,313 20,071,337
Giá vốn hàng bán 44,774,240 36,928,920 39,982,510 19,246,225
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,537,425 -1,715,286 -1,967,196 825,112
Lợi nhuận tài chính -1,055,777 -1,197,891 -1,014,451 -1,129,055
Lợi nhuận khác -327 22,989,584 -297 -2,793,397
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,712,897 18,338,154 -4,514,105 -4,824,669
Lợi nhuận sau thuế -4,712,897 18,338,154 -4,514,105 -4,824,669
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,712,897 18,338,154 -4,514,105 -4,824,669
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 360,896,813 361,598,615 349,741,315 340,655,027
Tổng tài sản 582,946,550 556,379,519 539,849,047 526,105,821
Nợ ngắn hạn 127,480,296 88,453,491 81,035,040 72,116,483
Tổng nợ 134,290,210 89,217,025 81,798,574 72,880,017
Vốn chủ sở hữu 448,656,340 467,162,494 458,050,473 453,225,803
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
-0.82 -0.67 -0.28 -0.02
10.57 9.89 9.37 9.34
-1.71 -11.94 -7.14 -100
-5.6 -5.3 -2.49 -0.19
-7.77 -6.75 -3.01 -0.22
-3.32 -6.86 -6.71 -0.67
-3.32 -6.86 -4.15 -5.19
27.94 21.48 17.47 16.86
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-50005001k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-4000400800-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-4004080-30 %0 %30 %60 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-4004080-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25025050075012 %16 %20 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.