MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PXI

 Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng Dầu khí (UpCOM)

CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí - PVC-IC - PXI
Ngày 21/12/2007 Tổng công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam ký quyết định số 03/QĐQHĐQTQTCT để thành lập Công ty TNHH một thành viên Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí. Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí chính thức được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu cấp lần đầu ngày 26/11/2009. 21/06/2010 công ty chính thức giao dịch trên HOSE.
Giữ nguyên diện kiểm soát do LNST TNDN và LNST sau thuế chưa phân phối tính đến 31/12/2020 là số âm
Cập nhật:
15:51 T3, 12/08/2025
1.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    1.3
  • Giá trần
    1.4
  • Giá sàn
    1.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.83 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:21/06/2010
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.9
Ngày giao dịch cuối cùng:09/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    23.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.52
  •        P/B:
    0.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    17,220
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    39.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,305,591 1,009,389 380,942 1,368,107
Giá vốn hàng bán 540,534 1,265,168 109,708 501,282
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 765,057 -255,779 271,234 866,825
Lợi nhuận tài chính 304,112 466,029 458,178 507,335
Lợi nhuận khác -156,565 6,668,859 754,447 76,485
Tổng lợi nhuận trước thuế -846,001 4,828,256 -363,509 -590,843
Lợi nhuận sau thuế -846,001 3,478,256 -363,509 -590,843
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -846,001 3,478,256 -363,509 -590,843
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 301,694,449 300,658,590 295,468,144 294,173,376
Tổng tài sản 316,628,266 315,528,688 310,274,524 308,916,037
Nợ ngắn hạn 171,109,749 179,063,928 169,306,360 168,538,716
Tổng nợ 183,641,762 179,063,928 174,173,274 173,405,630
Vốn chủ sở hữu 132,986,504 136,464,760 136,101,250 135,510,407
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-2400240480-0.6 %0 %0.6 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1200120240-2.4 %0 %2.4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-2024-200 %0 %200 %400 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1.201.22.4-40 %0 %40 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25012024036056 %56.8 %57.6 %58.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.