TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
55,757,002,447 |
57,188,174,337 |
53,834,101,718 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,086,036,178 |
5,979,659,042 |
3,167,405,630 |
|
1. Tiền |
|
6,086,036,178 |
5,979,659,042 |
3,167,405,630 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
9,438,907,612 |
5,631,513,098 |
6,678,692,878 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
2,678,712,307 |
1,549,141,689 |
2,319,605,333 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,363,455,000 |
763,455,000 |
763,455,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,396,740,305 |
3,318,916,409 |
3,595,632,545 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
39,738,747,732 |
44,876,835,758 |
43,425,643,317 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
39,738,747,732 |
44,876,835,758 |
43,425,643,317 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
493,310,925 |
700,166,439 |
562,359,893 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
349,953,295 |
49,453,454 |
488,759,454 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
582,301,982 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
143,357,630 |
68,411,003 |
73,600,439 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
103,403,266,292 |
103,078,102,348 |
100,717,715,964 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,767,750,892 |
2,767,750,892 |
2,842,429,832 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,767,750,892 |
2,767,750,892 |
2,842,429,832 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
32,183,058,866 |
29,887,915,423 |
27,601,701,109 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
26,151,359,044 |
24,238,808,901 |
22,335,187,887 |
|
- Nguyên giá |
|
138,672,600,594 |
138,672,600,594 |
138,672,600,594 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-112,521,241,550 |
-114,433,791,693 |
-116,337,412,707 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
6,031,699,822 |
5,649,106,522 |
5,266,513,222 |
|
- Nguyên giá |
|
26,199,164,502 |
26,199,164,502 |
26,199,164,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-20,167,464,680 |
-20,550,057,980 |
-20,932,651,280 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
66,033,389,853 |
68,824,698,926 |
68,859,548,226 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
66,033,389,853 |
68,824,698,926 |
68,859,548,226 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
419,066,681 |
1,597,737,107 |
1,414,036,797 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
419,066,681 |
1,564,710,135 |
1,381,009,825 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
33,026,972 |
33,026,972 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
159,160,268,739 |
160,266,276,685 |
154,551,817,682 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
39,751,434,609 |
43,138,766,059 |
36,070,385,368 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
39,751,434,609 |
43,138,766,059 |
36,070,385,368 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
4,117,889,408 |
18,128,119,383 |
8,661,492,789 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
513,928,755 |
424,365,307 |
430,953,563 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,689,130,447 |
5,115,807,433 |
2,210,514,597 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,880,942,212 |
2,887,229,491 |
2,860,702,913 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,047,310,066 |
1,013,419,132 |
1,314,890,734 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
13,075,572,856 |
6,213,166,892 |
17,733,674,936 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
11,426,660,865 |
9,356,658,421 |
2,858,155,836 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
119,408,834,130 |
117,127,510,626 |
118,481,432,314 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
119,408,834,130 |
117,127,510,626 |
118,481,432,314 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,743,544,084 |
4,829,897,248 |
4,858,756,105 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
2,696,653,349 |
2,554,580,204 |
2,811,865,370 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
21,624,126,697 |
19,398,523,174 |
20,466,300,839 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
12,477,196,437 |
12,477,196,437 |
19,307,468,247 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
9,146,930,260 |
6,921,326,737 |
1,158,832,592 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
159,160,268,739 |
160,266,276,685 |
154,551,817,682 |
|