MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 55,757,002,447 57,188,174,337 53,834,101,718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,086,036,178 5,979,659,042 3,167,405,630
1. Tiền 6,086,036,178 5,979,659,042 3,167,405,630
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,438,907,612 5,631,513,098 6,678,692,878
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,678,712,307 1,549,141,689 2,319,605,333
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,363,455,000 763,455,000 763,455,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,396,740,305 3,318,916,409 3,595,632,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,738,747,732 44,876,835,758 43,425,643,317
1. Hàng tồn kho 39,738,747,732 44,876,835,758 43,425,643,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 493,310,925 700,166,439 562,359,893
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 349,953,295 49,453,454 488,759,454
2. Thuế GTGT được khấu trừ 582,301,982
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 143,357,630 68,411,003 73,600,439
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 103,403,266,292 103,078,102,348 100,717,715,964
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,767,750,892 2,767,750,892 2,842,429,832
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,767,750,892 2,767,750,892 2,842,429,832
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,183,058,866 29,887,915,423 27,601,701,109
1. Tài sản cố định hữu hình 26,151,359,044 24,238,808,901 22,335,187,887
- Nguyên giá 138,672,600,594 138,672,600,594 138,672,600,594
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,521,241,550 -114,433,791,693 -116,337,412,707
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,031,699,822 5,649,106,522 5,266,513,222
- Nguyên giá 26,199,164,502 26,199,164,502 26,199,164,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,167,464,680 -20,550,057,980 -20,932,651,280
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,033,389,853 68,824,698,926 68,859,548,226
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,033,389,853 68,824,698,926 68,859,548,226
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 419,066,681 1,597,737,107 1,414,036,797
1. Chi phí trả trước dài hạn 419,066,681 1,564,710,135 1,381,009,825
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 33,026,972 33,026,972
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 159,160,268,739 160,266,276,685 154,551,817,682
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,751,434,609 43,138,766,059 36,070,385,368
I. Nợ ngắn hạn 39,751,434,609 43,138,766,059 36,070,385,368
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,117,889,408 18,128,119,383 8,661,492,789
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 513,928,755 424,365,307 430,953,563
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,689,130,447 5,115,807,433 2,210,514,597
4. Phải trả người lao động 2,880,942,212 2,887,229,491 2,860,702,913
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,047,310,066 1,013,419,132 1,314,890,734
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,075,572,856 6,213,166,892 17,733,674,936
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,426,660,865 9,356,658,421 2,858,155,836
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 119,408,834,130 117,127,510,626 118,481,432,314
I. Vốn chủ sở hữu 119,408,834,130 117,127,510,626 118,481,432,314
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,406,970,000 90,406,970,000 90,406,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,406,970,000 90,406,970,000 90,406,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -62,460,000 -62,460,000 -62,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,743,544,084 4,829,897,248 4,858,756,105
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,696,653,349 2,554,580,204 2,811,865,370
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,624,126,697 19,398,523,174 20,466,300,839
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,477,196,437 12,477,196,437 19,307,468,247
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,146,930,260 6,921,326,737 1,158,832,592
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 159,160,268,739 160,266,276,685 154,551,817,682
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.