MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

0.42

3771.1

0.01 %

SZSE Component B

-76.3

8733.29

-0.87 %

FTSEMIB.MI

110.49

43013.44

0.26 %

PSI20.LS

30.57

8020.36

0.38 %

VinFast Auto Ltd.

-0.05

3.38

-1.46 %

WIG20

29.65

3020.22

0.99 %

XU100.IS

117.92

11313.9

1.05 %

^AEX

-1.33

907.53

-0.15 %

ALL ORDINARIES [XAO]

106.8

9284.2

1.16 %

Austrian Traded Index in EUR

2.46

4810.85

0.05 %

S&P/ASX 200 [XJO]

101.1

9019.1

1.13 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1035.21

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

1.94

512.25

0.38 %

S&P BSE SENSEX

-219.75

82000.71

-0.27 %

^BUK100P

1.27

932.68

0.14 %

Budapest Stock Index

-453.09

106091.94

-0.43 %

IBOVESPA

-180.58

134483.61

-0.13 %

Dow Jones Industrial Average

-20.91

44787.29

-0.05 %

Dow Jones Shanghai Index

0

519.95

0 %

CAC 40

-32.46

7938.29

-0.41 %

FTSE 100

21.06

9309.2

0.23 %

DAX P

18.92

24293.34

0.08 %

S&P 500

-8.27

6372.56

-0.13 %

S&P/TSX Composite index

148.78

28007.36

0.53 %

HANG SENG INDEX

-111.81

25104.61

-0.44 %

IBEX 35...

11

15303.8

0.07 %

NASDAQ Composite

-21.24

21091.26

-0.1 %

IDX COMPOSITE

-12.58

7890.71

-0.16 %

^KLSE

0.95

1592.87

0.06 %

KOSPI Composite Index

8.57

3130.09

0.27 %

KOSPI 200 Index

1.45

423.66

0.34 %

S&P/BMV IPC

448.26

58618.12

0.77 %

^N100

-0.5

1622.37

-0.03 %

Nikkei 225

-173.09

42610.17

-0.4 %

NIFTY 50

-58.25

25083.75

-0.23 %

NYSE Composite Index

-71.94

20793.66

-0.34 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

122.77

13194.07

0.94 %

OMX Stockholm 30 Index

-7.06

2646.58

-0.27 %

^RUT

6.48

2265.42

0.29 %

SET_SET Index

-7.82

1244.79

-0.62 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-1.4

2267.43

-0.06 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

173.5

11068.3

1.59 %

STI Index

9.58

4230.9

0.23 %

EURO STOXX 50 I

-7.76

5462.16

-0.14 %

^TA125.TA

16.59

3064.13

0.54 %

Tadawul All Shares Index

-1.58

10866.83

-0.01 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

222.3

23962.13

0.94 %

^VIX

1.29

17.01

8.21 %

NYSE American Composite Index

49.51

6202.87

0.8 %

Thông tin doanh nhân

Trần Ngọc Vân

Tài sản cá nhân
67.63 tỷ
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Trần Ngọc Vân
Ngày sinh
08/03/1974
Nguyên quán
***
Cư trú
23/8 Đường 22, KP7, Phường Linh Đông, Q. Thủ Đức, Tp.HCM
Trình độ
Kỹ sư Điện
Biểu đồ biến động tài sản
Created with Highstock 6.0.1tỷ đồng2024202520250255075
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
SIP Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG Phó Tổng GĐ
9/9/2019
Cổ phiếu nắm giữ trực tiếp
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
SIP 1,075,187 0.444% 67.0 14/07/2025
Cổ phiếu đại diện sở hữu
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
SIP
Đại diện cho GVR
9,339,952 3.858% 581.9 03/06/2019
Cá nhân có liên quan
Cá nhân / Quan hệ Số lượng Giá trị (tỷ VNĐ) * Tổng giá trị Tính đến
SIP 3,928 0.2 0.2 14/07/2025
Quá trình học tập
  • Kỹ sư Điện
Quá trình công tác
  • Từ tháng 12 năm 2015 đến ngày 28 tháng 06 năm 2021 : Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG
  • Từ 1997 đến 2008: Chuyên viên Công ty Viễn thông quốc tế VNPT + Từ 2009 đến nay: Giám đốc Xí nghiệp xây dựng và Vận hành - Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG + Từ tháng 12/2015 đến nay: Thành viên HĐQT - CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG
Tin tức liên quan
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.