MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DCM

 Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE)

CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau - PVCFC - DCM
Ngày 26/07/2008, Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Tấn Dũng chính thức phát lệnh khởi công xây dựng công trình Nhà máy Đạm Cà Mau. Ngày 09/03/2011, Công ty TNHH MTV Phân bón Dầu khí Cà Mau trực thuộc tập đoàn Dầu khí Việt Nam sở hữu 100% vốn chính thức thành lập để quản lý và vận hành Nhà máy Đạm Cà Mau nằm trong khu công nghiệp Khí - Điện - Đạm Cà Mau.
Cập nhật:
14:45 T5, 21/08/2025
40.40
  -0.1 (-0.25%)
Khối lượng
4,496,900
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    40.5
  • Giá trần
    43.3
  • Giá sàn
    37.7
  • Giá mở cửa
    40.55
  • Giá cao nhất
    41.6
  • Giá thấp nhất
    40.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    610,300
  • KL Bán
    896700
  • GT Mua
    24.66 (Tỷ)
  • GT Bán
    36.23 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.38 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 529,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 05/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 07/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 22/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.06
  •        P/E :
    13.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.33
  •        P/B:
    2.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,542,070
  • KLCP đang niêm yết:
    529,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    529,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    21,387.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,664,458,451 4,387,436,063 3,572,123,371 6,252,174,624
Giá vốn hàng bán 2,259,691,600 3,534,138,991 2,521,557,118 4,835,361,893
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 374,756,546 679,602,844 885,150,745 1,201,910,442
Lợi nhuận tài chính 25,276,059 94,030,408 77,980,302 91,675,667
Lợi nhuận khác 7,608,613 7,545,882 1,895,167 15,220,155
Tổng lợi nhuận trước thuế 131,547,303 319,747,801 453,845,521 907,309,295
Lợi nhuận sau thuế 120,616,426 285,519,321 412,109,779 806,424,905
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 120,367,656 282,270,603 411,417,197 804,673,606
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,822,789,730 12,836,863,733 14,134,963,923 15,401,581,228
Tổng tài sản 15,419,834,828 15,650,028,055 16,887,374,955 18,159,592,423
Nợ ngắn hạn 4,590,935,015 4,706,192,130 5,452,871,437 6,975,316,570
Tổng nợ 5,525,304,041 5,532,348,934 6,322,610,575 7,889,374,906
Vốn chủ sở hữu 9,894,530,787 10,117,679,121 10,564,764,380 10,270,217,517
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
0.6 1.02 3.07 2.39
11.53 11.95 14.13 19.16
10.83 13.73 11.95 15.06
4.19 7.58 16.47 9.03
6.98 10.45 24.38 13.95
13.62 17.42 28.18 10.18
13.62 17.42 28.18 18.03
39.97 27.43 32.46 35.3
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508k16k24k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504k8k12k0 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502.5k5k7.5k4 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502.5k5k7.5k10 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508k16k24k30 %36 %42 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.