MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LAI

 CTCP Đầu tư xây dựng Long An IDICO (UpCOM)

CTCP Đầu tư xây dựng Long An IDICO - LAI
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO tiền thân là Công ty Xây dựng Dân dụng Công nghiệp Long An, được thành lập năm 1983 trên cơ sở sáp nhập 3 Công ty Xây lắp trực thuộc Sở Xây Dựng. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy nội địa...
Cập nhật:
14:15 T4, 13/08/2025
17.00
  -0.1 (-0.58%)
Khối lượng
73,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.1
  • Giá trần
    19.6
  • Giá sàn
    14.6
  • Giá mở cửa
    17.1
  • Giá cao nhất
    17.2
  • Giá thấp nhất
    16.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,550,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 19/08/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.03
  •        P/E :
    10.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.53
  •        P/B:
    1.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    59,550
  • KLCP đang niêm yết:
    17,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    27,359,969
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    465.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 2- 2013 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV   46,851,938 50,445,591 78,750,194
Giá vốn hàng bán   42,773,186 30,215,916 46,837,388
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV   4,078,751 20,229,675 31,912,806
Lợi nhuận tài chính   497,169 -2,819,577 -2,946,628
Lợi nhuận khác   49,930 292,337 126,422
Tổng lợi nhuận trước thuế   1,108,234 12,691,095 22,814,175
Lợi nhuận sau thuế   1,108,234 9,952,149 18,251,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   1,108,234 9,952,149 18,251,312
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   80,807,349 981,121,138 990,404,598
Tổng tài sản   277,227,804 1,322,549,834 1,332,176,733
Nợ ngắn hạn   82,210,998 284,848,106 275,340,701
Tổng nợ   174,390,493 970,095,432 964,015,291
Vốn chủ sở hữu   102,837,311 352,454,402 368,161,442
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/13Q1/25Q2/2505001k1.5k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/13Q1/25Q2/2501503004500 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/13Q1/25Q2/2503060900 %16 %32 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/13Q1/25Q2/2503060900 %24 %48 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/13Q1/25Q2/2505001k1.5k56 %64 %72 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.