MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PHR

 Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)

Công ty CP Cao su Phước Hòa - PHURUCO - PHR
Tiền thân của Công ty là đồn điền cao su Phước Hòa, sau ngày Miền Nam hoàn toàn giải phóng, đổi tên thành Nông trường Cao su Quốc Doanh Phước Hòa.Năm 1982, Công ty Cao su Phước Hòa được Tổng cục Cao su Việt Nam thành lập và đến năm 1993, Công ty Cao su Phước Hòa được thành lập lại theo quyết định số 142NN/QĐ ngày 04/03/1993 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp & Công nghiệp thực phẩm (nay là Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn), là doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam.
Cập nhật:
14:03 T4, 13/08/2025
63.00
  0.2 (0.32%)
Khối lượng
1,119,800
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    62.8
  • Giá trần
    67.1
  • Giá sàn
    58.5
  • Giá mở cửa
    63.3
  • Giá cao nhất
    64.4
  • Giá thấp nhất
    62.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    110,200
  • KL Bán
    103500
  • GT Mua
    6.91 (Tỷ)
  • GT Bán
    6.49 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.15 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 81,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 13/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 08/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19.5%
- 16/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 06/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.67%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 26/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.82
  •        P/E :
    16.49
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.12
  •        P/B:
    2.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    843,120
  • KLCP đang niêm yết:
    135,499,198
  • KLCP đang lưu hành:
    135,499,198
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,536.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 411,711,310 627,894,042 311,492,200 367,973,217
Giá vốn hàng bán 328,931,363 416,342,811 209,010,113 269,829,990
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 82,779,947 209,725,219 102,482,087 98,143,227
Lợi nhuận tài chính 41,780,013 74,851,554 24,430,424 27,367,004
Lợi nhuận khác 792,014 61,662,289 507,715 4,519,188
Tổng lợi nhuận trước thuế 116,069,584 268,321,475 113,604,706 119,740,214
Lợi nhuận sau thuế 104,180,883 242,003,366 102,784,597 93,988,215
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 98,276,646 233,460,568 95,568,719 90,287,833
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,664,201,599 2,572,841,321 2,541,264,956 2,693,371,978
Tổng tài sản 6,041,710,957 5,943,682,733 5,921,126,158 6,068,749,221
Nợ ngắn hạn 543,305,044 619,607,973 469,108,556 686,418,788
Tổng nợ 1,948,224,059 2,012,167,626 1,858,615,635 2,067,348,693
Vốn chủ sở hữu 4,093,486,898 3,931,515,106 4,062,510,523 4,001,400,528
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 3.12
9.73 9.73 9.73 27.61
710 710 710 16.99
22.59 22.59 22.59 7.76
15.25 15.25 15.25 11.74
6100 6100 6100 28.14
2000 2000 2000 25.84
111.11 111.11 111.11 33.93
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502.5k5k7.5k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.5k3k4.5k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25025050075020 %30 %40 %50 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25025050075010 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502.5k5k7.5k30 %32 %34 %36 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.