MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 5, 09/01/2025, 15:27
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 08/01 So với 1 năm trước
(-)
D2D 951.6 31.40 16900 51.50 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến động khối lượng của mã D2D
DBD 5568.8 59.50 501600 37.99 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến khối lượng của mã DBD
DMC 2740 78.90 1800 37.05 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DMC
DVP 3324 83.10 4900 31.30 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến khối lượng của mã DVP
DPR 3219.1 37.05 68200 23.31 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPR
DGC 42611.2 112.20 587500 22.74 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến khối lượng của mã DGC
DC4 652.6 11.30 304500 20.19 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến động khối lượng của mã DC4
DBC 8902.2 26.60 2130900 19.84 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến khối lượng của mã DBC
DPG 2847.6 45.20 626600 14.39 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPG
DBT 226.1 12.15 1300 13.53 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến khối lượng của mã DBT
DCM 18079 34.15 1537400 10.38 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCM
DHM 255.6 8.14 17700 9.19 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến khối lượng của mã DHM
DPM 13366.3 34.15 642300 6.31 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPM
DRC 3278.7 27.60 99000 5.70 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến khối lượng của mã DRC
DHG 13388.4 102.40 10400 4.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHG
DSN 640.4 53.00 900 3.74 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến khối lượng của mã DSN
DCL 1891.8 25.90 254800 3.60 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCL
DXV 37.6 3.80 1500 1.33 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến khối lượng của mã DXV
DSE 8332.5 25.25 424600 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DSE Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSE
DRL 542.4 57.10 4900 -5.32 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến khối lượng của mã DRL
DAT 539.3 7.79 100 -6.86 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAT
DHC 2970.2 36.90 213400 -8.79 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến khối lượng của mã DHC
DTT 157.3 19.30 0 -10.56 % Biểu đồ biến động giá của mã DTT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTT
DGW 8291 37.80 507400 -11.20 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến khối lượng của mã DGW
DHA 644.9 42.65 17700 -12.40 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHA
DXS 3856.8 6.66 1610200 -13.73 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến khối lượng của mã DXS
DSC 3205.7 15.65 73200 -18.49 % Biểu đồ biến động giá của mã DSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSC
DXG 10800.6 14.95 3353900 -20.90 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến khối lượng của mã DXG
DQC 415.7 12.10 19300 -20.92 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DQC
DAH 293 3.48 275900 -21.09 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến khối lượng của mã DAH
DLG 601.6 2.01 479700 -21.18 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DLG
DTA 69.2 3.83 29700 -29.98 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến khối lượng của mã DTA
DIG 11068.8 18.15 4096800 -33.76 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DIG
DTL 602.1 9.80 200 -36.16 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến khối lượng của mã DTL
DHT 7.4 0.09 - -99.62 %
DDV 2.7 0.02 - -99.80 %
DHD 0.9 0.03 - -99.82 %
DRI 0.9 0.01 - -99.83 %
DHN 0.2 0.03 - -99.84 %
DST 0.2 0.01 - -99.85 %
DNW 4.1 0.03 - -99.87 %
DTD 1.5 0.03 - -99.88 %
DTC 0 0.00 - -99.89 %
DVN 4.5 0.02 - -99.89 %
DWS 0.3 0.01 - -99.90 %
DXP 0.7 0.01 - -99.90 %
DGT 0.4 0.01 - -99.90 %
DAD 0.1 0.02 - -99.91 %
DP3 1.2 0.06 - -99.91 %
DHB 2.4 0.01 - -99.91 %
DDN 0.1 0.01 - -99.92 %
D11 0.1 0.01 - -99.92 %
DBM 0.1 0.03 - -99.92 %
DVC 0.1 0.01 - -99.92 %
DVM 0.3 0.01 - -99.92 %
DTI 0 0.00 - -99.93 %
DDH 0 0.01 - -99.94 %
DDG 0.2 0.00 - -99.95 %
DL1 0.2 0.00 - -99.96 %
DFF 0.1 0.00 - -99.98 %
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.