MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 5, 09/01/2025, 15:30
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 08/01 So với 1 tháng trước
(-)
DMC 2740 78.90 1800 23.28 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DMC
DAH 293 3.48 275900 14.47 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến khối lượng của mã DAH
DTT 157.3 19.30 0 13.53 % Biểu đồ biến động giá của mã DTT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTT
DHG 13388.4 102.40 10400 4.14 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến khối lượng của mã DHG
DLG 601.6 2.01 479700 3.61 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DLG
DSE 8332.5 25.25 424600 2.64 % Biểu đồ biến động giá của mã DSE Biểu đồ biến khối lượng của mã DSE
DVP 3324 83.10 4900 2.59 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến động khối lượng của mã DVP
DHC 2970.2 36.90 213400 2.50 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến khối lượng của mã DHC
DAT 539.3 7.79 100 1.96 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAT
DSN 640.4 53.00 900 1.61 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến khối lượng của mã DSN
DXV 37.6 3.80 1500 1.33 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXV
DHA 644.9 42.65 17700 1.31 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến khối lượng của mã DHA
DBT 226.1 12.15 1300 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBT
DRL 542.4 57.10 4900 -0.70 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến khối lượng của mã DRL
DBD 5568.8 59.50 501600 -1.16 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBD
D2D 951.6 31.40 16900 -1.41 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến khối lượng của mã D2D
DTL 602.1 9.80 200 -2.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTL
DBC 8902.2 26.60 2130900 -2.56 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến khối lượng của mã DBC
DRC 3278.7 27.60 99000 -3.19 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRC
DGC 42611.2 112.20 587500 -3.28 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến khối lượng của mã DGC
DPR 3219.1 37.05 68200 -4.51 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPR
DHM 255.6 8.14 17700 -5.35 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến khối lượng của mã DHM
DCL 1891.8 25.90 254800 -5.47 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCL
DPM 13366.3 34.15 642300 -5.53 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến khối lượng của mã DPM
DQC 415.7 12.10 19300 -6.92 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DQC
DCM 18079 34.15 1537400 -8.57 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến khối lượng của mã DCM
DTA 69.2 3.83 29700 -10.51 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTA
DGW 8291 37.80 507400 -11.89 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến khối lượng của mã DGW
DXG 10800.6 14.95 3353900 -13.43 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXG
DC4 652.6 11.30 304500 -13.55 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến khối lượng của mã DC4
DIG 11068.8 18.15 4096800 -13.57 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DIG
DSC 3205.7 15.65 73200 -13.77 % Biểu đồ biến động giá của mã DSC Biểu đồ biến khối lượng của mã DSC
DXS 3856.8 6.66 1610200 -14.40 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXS
DPG 2847.6 45.20 626600 -14.72 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến khối lượng của mã DPG
DST 0.2 0.01 - -99.82 %
DNW 4.1 0.03 - -99.89 %
DHD 0.9 0.03 - -99.89 %
DTC 0 0.00 - -99.89 %
DBM 0.1 0.03 - -99.89 %
DDV 2.7 0.02 - -99.90 %
DTI 0 0.00 - -99.90 %
DHN 0.2 0.03 - -99.90 %
DHB 2.4 0.01 - -99.90 %
DFF 0.1 0.00 - -99.90 %
DVC 0.1 0.01 - -99.90 %
DHT 7.4 0.09 - -99.90 %
DVM 0.3 0.01 - -99.90 %
DP3 1.2 0.06 - -99.90 %
DDG 0.2 0.00 - -99.90 %
DAD 0.1 0.02 - -99.90 %
D11 0.1 0.01 - -99.90 %
DXP 0.7 0.01 - -99.90 %
DWS 0.3 0.01 - -99.90 %
DTD 1.5 0.03 - -99.91 %
DGT 0.4 0.01 - -99.91 %
DRI 0.9 0.01 - -99.91 %
DDN 0.1 0.01 - -99.92 %
DVN 4.5 0.02 - -99.92 %
DDH 0 0.01 - -99.94 %
DL1 0.2 0.00 - -99.97 %
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.