Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 09/01/2025, 16:07
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 09/01
So với 2 tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 2 tuần
(
-
)
DMC
2740
78.90
1800
16.20 %
0.32
DTT
157.3
19.30
0
13.53 %
-
DST
184.1
5.70
329708
9.62 %
0.41
DNC
591.6
73.70
0
8.38 %
-
DTC
48
4.80
5471
6.67 %
0.40
DVP
3324
83.10
4900
2.72 %
0.69
DTK
9012.5
13.20
14
2.33 %
0.01
DBD
5568.8
59.50
501600
2.06 %
0.99
DIH
111.4
16.20
32
1.89 %
0.01
DAT
539.3
7.79
100
0.26 %
0.79
DVM
333.7
7.80
51597
0.00 %
0.26
DDG
167.6
2.80
312797
0.00 %
0.59
DXV
37.6
3.80
1500
0.00 %
0.15
DBT
226.1
12.15
1300
-0.41 %
0.31
DRL
542.4
57.10
4900
-0.52 %
1.12
D2D
951.6
31.40
16900
-0.63 %
0.74
D11
73.4
10.00
5596
-0.99 %
0.93
DSN
640.4
53.00
900
-1.11 %
0.05
DAE
29.8
15.50
0
-1.27 %
-
DCL
1891.8
25.90
254800
-1.33 %
1.51
DLG
601.6
2.01
479700
-1.47 %
0.48
DXP
683
11.40
21900
-1.72 %
0.17
DP3
1223.3
56.90
5224
-1.90 %
0.34
DS3
53.3
5.00
1
-1.96 %
-
DHG
13388.4
102.40
10400
-3.31 %
0.56
DHM
255.6
8.14
17700
-3.33 %
0.80
DNP
2833.6
20.10
400
-3.37 %
0.18
DPM
13366.3
34.15
642300
-3.53 %
0.29
DL1
541.8
5.10
590952
-3.77 %
0.97
DHP
107.3
11.30
0
-4.13 %
-
DSE
8332.5
25.25
424600
-4.36 %
0.84
DPR
3219.1
37.05
68200
-4.39 %
0.33
DXG
10800.6
14.95
3353900
-4.40 %
0.22
DTA
69.2
3.83
29700
-4.49 %
1.05
DHA
644.9
42.65
17700
-4.69 %
0.33
DTL
602.1
9.80
200
-4.85 %
0.17
DHC
2970.2
36.90
213400
-4.90 %
0.32
DC2
83.4
7.60
0
-5.00 %
-
DHT
7460.2
90.60
129007
-5.33 %
0.74
DAD
93
18.60
6720
-5.45 %
0.98
DIG
11068.8
18.15
4096800
-5.47 %
0.70
DGC
42611.2
112.20
587500
-5.71 %
0.45
DTG
198.1
21.30
80
-5.75 %
0.06
DPG
2847.6
45.20
626600
-5.93 %
1.17
DQC
415.7
12.10
19300
-6.20 %
1.57
DAH
293
3.48
275900
-6.45 %
0.63
DCM
18079
34.15
1537400
-6.82 %
0.71
DBC
8902.2
26.60
2130900
-6.99 %
0.49
DRC
3278.7
27.60
99000
-7.07 %
0.25
DTD
1477.5
25.70
500608
-7.22 %
0.63
DSC
3205.7
15.65
73200
-8.48 %
1.53
DGW
8291
37.80
507400
-8.59 %
0.43
DXS
3856.8
6.66
1610200
-8.77 %
0.72
DC4
652.6
11.30
304500
-14.49 %
0.47
DVC
0.1
0.01
-
-99.89 %
DHD
0.9
0.03
-
-99.89 %
DNW
4.1
0.03
-
-99.90 %
DHN
0.2
0.03
-
-99.90 %
DBM
0.1
0.03
-
-99.90 %
DFF
0.1
0.00
-
-99.90 %
DWS
0.3
0.01
-
-99.90 %
DGT
0.4
0.01
-
-99.91 %
DDV
2.7
0.02
-
-99.91 %
DRI
0.9
0.01
-
-99.91 %
DTI
0
0.00
-
-99.91 %
DHB
2.4
0.01
-
-99.92 %
DDN
0.1
0.01
-
-99.92 %
DVN
4.5
0.02
-
-99.92 %
DDH
0
0.01
-
-99.94 %
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ