Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 6, 27/12/2024, 22:20
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 27/12
So với 1 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tháng
(
-
)
SMA
280.9
13.80
0
28.37 %
-
SMC
633.6
8.60
937900
27.03 %
1.04
SGT
2560.5
17.30
60300
16.50 %
0.71
SCS
8065.4
85.00
564200
13.96 %
1.92
SAM
2731.9
7.19
334300
13.05 %
0.52
SMB
1298.3
43.50
20700
12.99 %
1.99
STB
70507.1
37.40
11145700
12.65 %
1.38
SJS
7982.5
69.50
73900
12.10 %
2.64
SPM
162.4
11.60
200
10.33 %
0.15
SSI
47958.5
26.60
16346900
9.47 %
1.12
SIP
17495.3
83.10
1055200
9.22 %
1.23
SCR
2334.4
5.90
1374600
8.66 %
0.59
SBT
9626.5
13.00
887600
6.56 %
0.84
SHI
2513.7
15.50
593100
6.16 %
1.67
SKG
768
11.55
82700
5.96 %
0.61
SZC
7667.4
42.60
1829300
5.45 %
1.10
S4A
1548.7
36.70
100
5.30 %
0.05
SRF
309.4
8.70
17400
5.20 %
0.54
SVT
206
11.90
100
4.85 %
0.01
SGN
2841
84.60
11900
4.57 %
0.83
SZL
1251.9
43.00
2700
3.86 %
0.45
SBG
261.2
10.45
302800
3.47 %
1.53
SC5
314.7
21.00
7500
3.45 %
8.63
SAB
71567
55.80
632700
3.05 %
1.05
SGR
2304
38.40
216900
2.95 %
1.53
SHA
142.1
4.25
7000
2.16 %
2.10
ST8
182.4
7.09
243900
1.43 %
0.85
SJD
990.1
14.35
183100
1.41 %
1.39
SAV
524
20.80
20700
0.73 %
0.94
STK
2377.3
24.60
24700
0.61 %
0.84
SHP
3501.7
34.60
9800
0.58 %
1.02
SHB
37728
10.30
8483800
0.00 %
0.86
SFI
746.6
30.00
400
0.00 %
0.11
SSB
47911.5
16.90
1741800
-0.29 %
0.91
SBA
1805.6
29.85
2900
-0.67 %
0.41
STG
3925.2
39.95
300
-0.75 %
0.70
SRC
705.9
25.15
800
-1.57 %
1.03
SBV
266
9.72
7800
-2.21 %
6.98
SSC
517.2
34.50
0
-4.83 %
-
SFG
486.2
10.15
3400
-5.58 %
0.49
SVD
90.8
3.29
122900
-5.73 %
1.59
SFC
252.9
22.40
3100
-6.47 %
1.21
SVI
769.9
60.00
0
-7.69 %
-
SVC
1452.5
21.80
1600
-9.92 %
0.35
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ