MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

0

3972.04

0 %

SZSE Component B

0

8674.33

0 %

FTSE MIB Index

0

43767.28

0 %

PSI

0

8246.88

0 %

VinFast Auto Ltd.

-0.06

3.48

-1.69 %

WIG20

0

2956.16

0 %

BIST 100

0

10698.13

0 %

AEX-Index

0

945.37

0 %

ALL ORDINARIES [XAO]

-76.3

8839.4

-0.86 %

Austrian Traded Index in EUR

0

4820.59

0 %

S&P/ASX 200 [XJO]

-70.9

8565.5

-0.82 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1052.96

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0

546.67

0 %

S&P BSE SENSEX

0

84950.95

0 %

Cboe UK 100

0

966.45

0 %

Budapest Stock Index

0

107362.16

0 %

IBOVESPA

-748.8

156992.94

-0.47 %

Dow Jones Industrial Average

0

46590.24

0 %

Dow Jones Shanghai Index

0

546.09

0 %

CAC 40

0

8119.02

0 %

FTSE 100

0

9675.43

0 %

DAX P

0

23590.52

0 %

S&P 500

0

6672.41

0 %

S&P/TSX Composite index

0

30076.21

0 %

HANG SENG INDEX

-57.42

26384.28

-0.22 %

IBEX 35...

0

16172.6

0 %

NASDAQ Composite

0

22708.07

0 %

IDX COMPOSITE

19.05

8416.88

0.23 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

0

1627.43

0 %

KOSPI Composite Index

26.67

4071.14

0.66 %

KOSPI 200 Index

4.2

573.57

0.74 %

S&P/BMV IPC

-158.73

62328.63

-0.25 %

Euronext 100 Index

0

1711.52

0 %

Nikkei 225

-96.62

49716.33

-0.19 %

NIFTY 50

0

26013.45

0 %

NYSE Composite Index

0

21213.42

0 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

0.42

13451.65

0 %

OMX Stockholm 30 Index

0

2736.13

0 %

Russell 2000

0

2341.38

0 %

SET_SET Index

0

1280.07

0 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

2373.43

0 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

0

10322.31

0 %

STI Index

0

4543.59

0 %

EURO STOXX 50 I

0

5640.94

0 %

TA-125

0

3497.86

0 %

Tadawul All Shares Index

0

11051.13

0 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

0

27447.31

0 %

CBOE Volatility Index

0

22.38

0 %

NYSE American Composite Index

0

7239.69

0 %

Thông tin doanh nhân

Trần Thị Ánh Nguyệt

Tài sản cá nhân
4.56 tỷ
Tài sản gia đình
4.71 tỷ
Đơn vị: Việt Nam đồng
Trần Thị Ánh Nguyệt
Ngày sinh
***
Nguyên quán
***
Cư trú
***
Trình độ
***
Biểu đồ biến động tài sản
Created with Highstock 6.0.1tỷ đồng2024202502.557.5
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
HCD Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD Kế toán trưởng
1/4/2020
HCD Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD Công bố thông tin
1/4/2020
Cổ phiếu nắm giữ trực tiếp
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
HCD 584,999 1.583% 4.6 05/09/2023
Cá nhân có liên quan
Cá nhân / Quan hệ Số lượng Giá trị (tỷ VNĐ) * Tổng giá trị Tính đến
HCD 19,164 0.1 0.1 05/09/2023
Tin tức liên quan
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.