MỚI NHẤT!
SSE Composite Index
0
3972.04
0 %
SZSE Component B
8674.33
FTSE MIB Index
43767.28
PSI
8246.88
VinFast Auto Ltd.
-0.03
3.51
-0.85 %
WIG20
2956.16
BIST 100
10698.13
AEX-Index
945.37
ALL ORDINARIES [XAO]
-109
8806.7
-1.22 %
Austrian Traded Index in EUR
4820.59
S&P/ASX 200 [XJO]
-101.3
8535.1
-1.17 %
OMX Baltic Industrial Goods and
1052.96
Dow Jones Belgium Index (USD)
546.67
S&P BSE SENSEX
84950.95
Cboe UK 100
966.45
Budapest Stock Index
107362.16
IBOVESPA
-748.8
156992.94
-0.47 %
Dow Jones Industrial Average
46590.24
Dow Jones Shanghai Index
546.09
CAC 40
8119.02
FTSE 100
9675.43
DAX P
23590.52
S&P 500
6672.41
S&P/TSX Composite index
30076.21
HANG SENG INDEX
-57.42
26384.28
-0.22 %
IBEX 35...
16172.6
NASDAQ Composite
22708.07
IDX COMPOSITE
19.05
8416.88
0.23 %
FTSE Bursa Malaysia KLCI
-3.45
1623.55
-0.21 %
KOSPI Composite Index
-6.9
4037.57
-0.17 %
KOSPI 200 Index
-0.66
568.71
-0.12 %
S&P/BMV IPC
-158.73
62328.63
-0.25 %
Euronext 100 Index
1711.52
Nikkei 225
-443.72
49369.23
-0.89 %
NIFTY 50
26013.45
NYSE Composite Index
21213.42
S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS
-18.43
13432.8
-0.14 %
OMX Stockholm 30 Index
2736.13
Russell 2000
2341.38
SET_SET Index
1280.07
The CBOE S&P 500 Smile Index
2373.43
S&P 500 VIX Short-Term Index MC
10322.31
STI Index
11.87
4542.28
0.26 %
EURO STOXX 50 I
5640.94
TA-125
3497.86
Tadawul All Shares Index
11051.13
TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST
-170.34
27140.06
-0.62 %
CBOE Volatility Index
22.38
NYSE American Composite Index
7239.69
Giá vàng
Mã chứng khoán
Thời gian
Đoàn Đức Luyện
Công ty TNHH MTV Xổ số và Đầu tư Tài chính Hải Phòng
Vũ Dương Hiền
Phạm Minh Đức
Nguyễn Thị Luyến
CTCP Chứng khoán Hải Phòng
Vũ Quang Khánh
CTCP Vận tải xăng dầu VIPCO
Phạm Thị Kim Oanh
Đoàn Văn Minh
Nguyễn Thị Nguyệt
1
2