Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 09/01/2025, 16:12
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 09/01
So với 1 năm trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 năm
(
-
)
HGM
2934.5
232.90
515
602.30 %
0.16
HTL
348
29.00
3900
229.84 %
0.34
HVN
60895.8
27.50
803400
119.12 %
0.29
HVT
1275.7
116.10
35539
114.51 %
1.65
HVH
383.7
9.44
767200
80.65 %
1.45
HTG
1728.1
48.00
81900
68.95 %
2.65
HKT
54.6
8.90
0
67.92 %
-
HAH
6006.5
49.50
1620100
47.09 %
0.52
HAX
1794.2
16.70
285600
36.78 %
0.33
HTC
465.3
28.20
0
36.06 %
-
HDB
78451.7
22.35
18307900
35.88 %
2.40
HCC
82.8
12.70
6600
31.78 %
1.35
HMR
64
11.40
28130
26.19 %
0.29
HCM
20182.7
28.00
3330000
20.08 %
0.41
HDG
9282.8
27.60
1419100
15.47 %
0.35
HCD
326.3
8.83
29800
15.42 %
0.06
HUB
470.7
17.90
20400
15.16 %
0.42
HTI
416.7
16.70
40600
11.45 %
2.05
HAP
585.5
5.27
641600
10.71 %
5.98
HMC
327.6
12.00
13200
5.68 %
0.46
HHC
1931.6
117.60
10
4.53 %
0.03
HPG
166302.5
26.00
9236900
3.25 %
0.43
HTV
125.7
9.59
0
2.56 %
-
HHS
2616.4
7.11
582400
1.84 %
0.25
HMH
187.4
14.20
5100
1.43 %
1.92
HLD
328
16.40
20400
0.83 %
0.60
HAD
65.6
16.40
0
0.67 %
-
HNA
5739.7
24.40
4900
0.00 %
0.53
HBC
2.4
0.01
-
0.00 %
HNG
8.9
0.01
-
0.00 %
HAT
124.9
40.00
0
-1.04 %
-
HJS
699.3
33.30
3500
-2.62 %
0.35
HLC
305
12.00
0
-5.61 %
-
HDC
4360.8
24.45
670200
-7.79 %
0.28
HT1
4483.7
11.75
118500
-7.84 %
0.31
HBS
204.6
6.20
39739
-8.91 %
0.47
HAG
12636.7
11.95
2199800
-10.49 %
0.22
HU1
59.3
5.93
0
-13.68 %
-
HID
202.7
2.64
14200
-14.29 %
0.11
HVX
99
2.57
24200
-15.46 %
1.41
HHP
709.7
8.20
121900
-16.43 %
0.54
HPX
1380.9
4.54
736900
-16.85 %
0.25
HII
327.1
4.44
40000
-16.85 %
0.30
HSG
10991.4
17.70
1928400
-17.05 %
0.19
HDA
104.9
3.80
500
-22.45 %
0.04
HUT
14101.7
15.80
1101950
-24.04 %
0.46
HOM
276.6
3.70
7828
-24.49 %
0.29
HHV
4927.7
11.40
2454700
-24.72 %
0.51
HAR
333.4
3.29
58800
-25.06 %
0.18
HRC
1087.4
36.00
200
-28.00 %
0.02
HQC
1775.9
3.08
1775500
-28.70 %
0.37
HTN
890.3
9.99
130100
-37.95 %
0.18
HSL
156.6
4.06
136000
-45.90 %
0.49
HC1
0.1
0.01
-
-99.84 %
HVA
0.1
0.01
-
-99.84 %
HES
0.2
0.02
-
-99.86 %
HDP
0.2
0.02
-
-99.86 %
HPP
0.7
0.08
-
-99.87 %
HAM
0.3
0.03
-
-99.87 %
HDM
0.7
0.03
-
-99.87 %
HWS
1.5
0.02
-
-99.88 %
HD8
0.1
0.01
-
-99.89 %
HU4
0.2
0.01
-
-99.90 %
H11
0
0.01
-
-99.90 %
HAN
1.4
0.01
-
-99.90 %
HND
6.4
0.01
-
-99.90 %
HPD
0.2
0.02
-
-99.90 %
HMS
0.4
0.04
-
-99.90 %
HHG
0.1
0.00
-
-99.91 %
HNM
0.4
0.01
-
-99.91 %
HTE
0.1
0.00
-
-99.91 %
HU3
0
0.00
-
-99.91 %
HU6
0
0.01
-
-99.91 %
HTM
2.2
0.01
-
-99.92 %
HFB
0.1
0.01
-
-99.92 %
HNB
0.1
0.01
-
-99.92 %
HBH
0.1
0.01
-
-99.92 %
HD6
0.2
0.01
-
-99.94 %
HFC
0.1
0.01
-
-99.94 %
HSV
0.1
0.00
-
-99.96 %
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ